Thứ Tư, 30 tháng 12 năm 2020
STT | Tên dịch vụ | ĐVT | Giá dịch vụ |
1 | Tiêm Avaxim 80 (ngừa VGSV A) | Lần | 420,000 |
2 | Tiêm BCG (ngừa lao) | Lần | 60,000 |
3 | Tiêm Cervarix (ngừa K cổ tử cung) | Lần | 890,000 |
4 | Tiêm chích (công theo dõi giờ đầu) | lần | 50,000 |
5 | Tiêm chích (công theo dõi giờ tiếp theo) | lần | 40,000 |
6 | Tiêm chích (ngoại trú) | Lần | 40,000 |
7 | Tiêm Engerix B (ngừa VGSV B) 10 mcg | Lần | 120,000 |
8 | Tiêm Engerix B (ngừa VGSV B) 20 mcg | Lần | 160,000 |
9 | Tiêm Euvax B 10 MCG /0,5 ML (ngừa VGSV B) | Lần | 110,000 |
10 | Tiêm Euvax B 20 MCG /1 ML (ngừa VGSV B) | Lần | 150,000 |
11 | Tiêm Gardasil (ngừa K cổ tử cung) | Lần | 1,350,000 |
12 | Tiêm Hiberix (ngừa bệnh do Hib) | Lần | 290,000 |
13 | Tiêm Infanrix - hexa (ngừa Bạch hầu, ho gà (vô bào), uốn ván, bại liệt, VG B, viêm màng não mủ Hib | Lần | 900,000 |
14 | Tiêm Influvac 0.5ml (ngừa bệnh cúm) | Lần | 260,000 |
15 | Tiêm Meningo A + C (ngừa viêm màng não do Meningo A + C) | Lần | 190,000 |
16 | Tiêm MMR (ngừa sởi, quai bị, Rubella) | Lần | 220,000 |
17 | Tiêm Tetraxim (vắc xin ngừa bạch hầu, ho gà (vô bào), uốn ván, bại liệt) | Lần | 425,000 |
18 | Tiêm Twinrix (ngừa VGSV A + VGSV B) | Lần | 500,000 |
19 | TIêm Typhim Vi (ngừa thương hàn) | Lần | 190,000 |
20 | Tiêm truyền (công theo dõi giờ đầu) | lần | 60,000 |
21 | Tiêm truyền (công theo dõi giờ tiếp theo) | Lần | 50,000 |
22 | Tiêm truyền (ngoại trú) | Lần | 60,000 |
23 | Tiêm vaccin Varicella phòng bệnh thủy đậu | Lần | 573,000 |
24 | Tiêm vaccine Gene-Hbvax 20mcg/ml (ngừa viêm gan siêu vi B) | Lần | 130,000 |
25 | Tiêm vaccine Hexaxim 0.5ml (ngừa bạch hầu, ho gà, uốn ván, viêm gan B, viêm màng não mủ hib và bại liệt) | Lần | 980,000 |
26 | Tiêm vaccine SYNFLORIX 0.5ml (ngừa bệnh do phế cầu) | Lần | 900,000 |
27 | Tiêm vaccine Va-mengoc BC (ngừa bệnh não mô cầu type B&C) | Lần | 220,000 |
28 | Tiêm Varivax 0.5ml (ngừa thủy đậu) | Lần | 690,000 |
29 | Tiêm VAT (vắc xin phòng uốn ván) | Lần | 61,000 |
30 | Tiêm Vaxigrip 0.25 ml (ngừa cúm) | Lần | 220,000 |
31 | Tiêm Vaxigrip 0.5 ml (ngừa cúm) | Lần | 260,000 |
32 | Tiêm viêm não Nhật bản B | Lần | 100,000 |
33 | Albumin (dịch) | Lần | 25,000 |
34 | Albumin/ niệu | Lần | 25,000 |
35 | ALDOSTERONE /NIỆU | Lần | 234,000 |
36 | Amphiphysin antibody | Lần | 2,551,000 |
37 | ANA 8 Profile | Lần | 700,000 |
38 | ANCA Screen | Lần | #N/A |
39 | Anti C1q | Lần | 220,000 |
40 | Angiotensin Converting Enzyme (DNT) | Lần | 2,175,000 |
41 | Angiotensin Converting Enzyme (serum) | Lần | 490,000 |
42 | Bilirubin liên hợp (dịch) | Lần | 25,000 |
43 | Bilirubin toàn phần (dịch) | Lần | 25,000 |
44 | Bilirubin tự do (dịch) | Lần | 22,000 |
45 | BK đàm (NTP) | Lần | 30,000 |
46 | Bộ thun thắt tĩnh mạch thực quản | Lần | 2,055,000 |
47 | Calci (dịch) | Lần | 25,000 |
48 | Cặn Addis | Lần | 50,000 |
49 | Cấy bệnh phẩm tìm H.pylori | Lần | 216,000 |
50 | Cấy dịch tìm nấm, kháng sinh đồ | Lần | 375,000 |
51 | Cấy dịch tìm vi trùng lao (Tuberculosis Culture) | Lần | 288,000 |
52 | Cấy đàm định lượng | Lần | 319,000 |
53 | Cấy đàm định lượng (NĐ) | Lần | 380,000 |
54 | Cấy đàm định lượng + kháng sinh đồ (NTP) | Lần | 326,000 |
55 | Cấy đàm định lượng, kháng sinh đồ (PNT) | Lần | 253,000 |
56 | Cấy đàm tìm vi nấm (NĐ) | Lần | 260,000 |
57 | Cấy máu tìm nấm (cấy máu Bactec) | Lần | 325,000 |
58 | Cấy mủ abces tìm vi trùng (NĐ) | Lần | 220,000 |
59 | Cấy mủ vết thương tìm vi trùng (NĐ) | Lần | 260,000 |
60 | Cấy phân tìm vi trùng tả | Lần | 260,000 |
61 | Cấy phết họng tìm vi trùng bạch hầu | Lần | 220,000 |
62 | Cấy tìm nấm + nấm đồ (NTP) | Lần | 187,000 |
63 | CEPI (Collagen EPI/PFA 100) | Lần | 902,000 |
64 | Ceton máu | Lần | 24,000 |
65 | Ceton/ nước tiểu (Keton/ urine) (Medic) | Lần | 24,000 |
66 | Chẩn đoán viên não Nhật Bản IgG (medic) | Lần | 165,000 |
67 | Chlor /niệu | Lần | 25,000 |
68 | Chlor /niệu 24h | Lần | 25,000 |
69 | Chọc FNA >=2 nhân qua siêu âm | Lần | 750,000 |
70 | Chọc FNA 1 nhân qua siêu âm | Lần | 400,000 |
71 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy | Lần | 1,670,000 |
72 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có tiêm thuốc cản quang | Lần | #N/A |
73 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang | Lần | 1,000,000 |
74 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang | Lần | 1,000,000 |
75 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang | Lần | 1,000,000 |
76 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang | Lần | 1,670,000 |
77 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang | Lần | 1,000,000 |
78 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (sọ + xoang) | Lần | 1,700,000 |
79 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (xoang) | Lần | 1,000,000 |
80 | Chụp CLVT hốc mắt không tiêm thuốc cản quang | Lần | 1,000,000 |
81 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang | Lần | 1,000,000 |
82 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc | Lần | 1,000,000 |
83 | Chụp CT-Scan vùng cổ | Lần | 1,000,000 |
84 | Chụp X-quang bàn chân nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 100,000 |
85 | Chụp X-quang bàn chân thẳng số hóa 1 phim | Lần | 100,000 |
86 | Chụp X-quang bàn chân thẳng-nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 130,000 |
87 | Chụp X-quang bàn chân thẳng-nghiêng-chếch số hóa | Lần | 160,000 |
88 | Chụp X-quang bàn tay thẳng số hóa 1 phim | Lần | 100,000 |
89 | Chụp X-quang bàn tay thẳng-nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 130,000 |
90 | Chụp X-quang Bàn tay thẳng-nghiêng-chếch số hóa 1 phim | Lần | 160,000 |
91 | Chụp X-quang Bánh chè tiếp tuyến số hóa 1 phim | Lần | 100,000 |
92 | Chụp X-quang Blondeau số hóa 1 phim | Lần | 90,000 |
93 | Chụp X-quang Blondeau và Hirtz số hóa 1 phim | Lần | 130,000 |
94 | Chụp X-quang Bộ cung sườn thẳng-nghiêng-chếch số hóa 1 phim | Lần | 160,000 |
95 | Chụp X-quang Bụng không sửa soạn số hóa 1 phim | Lần | 100,000 |
96 | Chụp X-quang Cánh tay thẳng-nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 130,000 |
97 | Chụp X-quang Cẳng chân nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 100,000 |
98 | Chụp X-quang Cẳng chân thẳng số hóa 1 phim | Lần | 100,000 |
99 | Chụp X-quang Cẳng chân thẳng và nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 130,000 |
100 | Chụp X-quang Cổ chân nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 100,000 |
101 | Chụp X-quang Cổ chân thẳng số hóa 1 phim | Lần | 100,000 |
102 | Chụp X-quang Cổ chân thẳng-nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 130,000 |
103 | Chụp X-quang Cổ tay nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 100,000 |
104 | Chụp X-quang Cổ tay thẳng số hóa 1 phim | Lần | 100,000 |
105 | Chụp X-quang Cổ tay thẳng-nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 130,000 |
106 | Chụp X-quang cột sống toàn bộ nghiêng số hóa | Lần | 210,000 |
107 | Chụp X-quang cột sống toàn bộ thẳng - nghiêng số hóa | Lần | 360,000 |
108 | Chụp X-quang cột sống toàn bộ thẳng số hóa | Lần | 210,000 |
109 | Chụp X-quang Cột sống thắt lưng T-N-Cúi số hóa 1 phim | Lần | 180,000 |
110 | Chụp X-quang Cột sống thắt lưng-cùng nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 100,000 |
111 | Chụp X-quang Cột sống thắt lưng-cùng T-N số hóa 1 phim | Lần | 130,000 |
112 | Chụp X-quang Cột sống thắt lưng-cùng T-N-C số hóa 1 phim | Lần | 230,000 |
113 | Chụp X-quang Cột sống thắt lưng-cùng thẳng số hóa | Lần | 100,000 |
114 | Chụp X-quang Cung gò má số hóa 1 phim | Lần | 100,000 |
115 | Chụp X-Quang dạ dày - tá tràng có uống thuốc cản quang Bary sulfat 275mg số hóa | Lần | 280,000 |
116 | Chụp X-quang Dạ dày cản quang số hóa 1 phim | Lần | 280,000 |
117 | Chụp X-quang đường mật có DL sẳn (kehr ...) số hóa | Lần | 400,000 |
118 | Chụp X-quang Hố yên nghiêng (Worms-Bretton) số hóa 1 phim | Lần | 100,000 |
119 | Chụp X-quang KUB số hóa 1 phim | Lần | 100,000 |
120 | Chụp X-quang Khớp cùng-chậu thẳng số hóa 1 phim | Lần | 130,000 |
121 | Chụp X-quang Khớp gối 1 bên (T-N -tiếp tuyến) số hóa 1 phim | Lần | 220,000 |
122 | Chụp X-quang khớp gối nghiêng 1 bên (tư thế đứng) số hóa 1 phim | Lần | 100,000 |
123 | Chụp X-quang Khớp gối nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 100,000 |
124 | Chụp X-quang khớp gối thẳng – nghiêng 1 bên (tư thế đứng) số hóa 1 phim | Lần | 130,000 |
125 | Chụp X-quang khớp gối thẳng – nghiêng 2 bên (tư thế đứng) 2 phim số hóa 1 phim | Lần | 270,000 |
126 | Chụp X-quang khớp gối thẳng 1 bên (tư thế đứng) số hóa 1 phim | Lần | 100,000 |
127 | Chụp X-quang Khớp gối thẳng 2 bên (T-N-TT) số hóa 1 phim | Lần | 370,000 |
128 | Chụp X-quang Khớp gối thẳng-nghiêng 1 bên số hóa 1 phim | Lần | 130,000 |
129 | Chụp X-quang Khớp háng thẳng - nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 170,000 |
130 | Chụp X-quang Khớp háng thẳng số hóa 1 phim | Lần | 100,000 |
131 | Chụp X-quang Khớp khuỷu thẳng-nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 130,000 |
132 | Chụp X-quang Khớp thái dương hàm 1 bên (ngậm-ha) số hóa 1 phim | Lần | 100,000 |
133 | Chụp X-quang Khớp thái dương hàm 2 bên (ngậm-ha) số hóa 1 phim | Lần | 170,000 |
134 | Chụp X-quang Khớp vai nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 100,000 |
135 | Chụp X-quang Khớp vai thẳng số hóa 1 phim | Lần | 100,000 |
136 | Chụp X-quang Khung chậu thẳng số hóa 1 phim | Lần | 100,000 |
137 | Chụp X-quang lưu thông ruột non có cản quang tan trong nước số hóa | Lần | 1,000,000 |
138 | Chụp X-quang Lưu thông ruột non số hóa 1 phim | Lần | 420,000 |
139 | Chụp X-quang Mỏm khuỷu tiếp tuyến số hóa 1 phim | Lần | 70,000 |
140 | Chụp X-quang Ngón tay thẳng số hóa 1 phim | Lần | 100,000 |
141 | Chụp X-quang Ngón tay thẳng-nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 100,000 |
142 | Chụp X-quang Sọ tiếp tuyến số hóa 1 phim | Lần | 100,000 |
143 | Chụp X-quang Sọ thẳng số hóa 1 phim | Lần | 90,000 |
144 | Chụp X-quang Sọ thẳng và nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 130,000 |
145 | Chụp X-quang Thực quản-dạ dày cản quang số hóa 1 phim | Lần | 380,000 |
146 | Chụp X-quang Xương bả vai thẳng-nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 130,000 |
147 | Chụp X-quang xương cánh tay nghiêng 1 bên số hóa | Lần | 100,000 |
148 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng 1 bên số hóa 1 phim | Lần | 100,000 |
149 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng 1 bên số hóa 1 phim | Lần | 100,000 |
150 | Chụp X-quang Xương cẳng tay thẳng-nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 130,000 |
151 | Chụp X-quang Xương cùng-cụt nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 90,000 |
152 | Chụp X-quang Xương cùng-cụt thẳng số hóa 1 phim | Lần | 90,000 |
153 | Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi) | Lần | 78,000 |
154 | Dengue virus IgG test nhanh | Lần | 133,000 |
155 | Dengue virus IgM test nhanh | Lần | 133,000 |
156 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | Lần | 162,000 |
157 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) | Lần | 66,000 |
158 | Điện giải niệu (Na, K, Cl) niệu | Lần | 66,000 |
159 | Điện tim thường (ECG) | Lần | 50,000 |
160 | Định lượng Acid Uric | Lần | 25,000 |
161 | Định lượng Albumin | Lần | 25,000 |
162 | Định lượng Aldosteron (máu) | Lần | 521,000 |
163 | Định lượng Amoniac ( NH3) | Lần | 75,400 |
164 | Định lượng Axit Uric /niệu | Lần | 25,000 |
165 | Định lượng Axit Uric /niệu 24h | Lần | 25,000 |
166 | Định lượng Beta 2 Microglobulin | Lần | 129,000 |
167 | Định lượng Bilirubin gián tiếp | Lần | 22,000 |
168 | Định lượng Bilirubin toàn phần | Lần | 25,000 |
169 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | Lần | 25,000 |
170 | Định lượng bổ thể C3 | Lần | 122,000 |
171 | Định lượng bổ thể C4 | Lần | 122,000 |
172 | Định lượng Calci ion hóa | Lần | 43,000 |
173 | Định lượng Calci toàn phần | Lần | 25,000 |
174 | Định lượng Canxi /niệu | Lần | 26,000 |
175 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) | Lần | 163,000 |
176 | Định lượng Ceruloplasmin | Lần | 98,000 |
177 | Định lượng Creatinin | Lần | 25,000 |
178 | Định lượng Creatinin /niệu | Lần | 25,000 |
179 | Định lượng Creatinin /niệu 24h | Lần | 25,000 |
180 | Định lượng Fibrinogen (CR) | Lần | 250,000 |
181 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) | Lần | 143,000 |
182 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) | Lần | 105,000 |
183 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) | Lần | 98,000 |
184 | Định lượng G6PD | Lần | 165,000 |
185 | Định lượng Glucose | Lần | 25,000 |
186 | Định lượng Glucose sau ăn 2 giờ | Lần | 25,000 |
187 | Định lượng HbA1c | Lần | 188,000 |
188 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | Lần | 29,000 |
189 | Định lượng Histamin /NT24h | Lần | 350,000 |
190 | Định lượng IgA | Lần | 64,600 |
191 | Định lượng IgE | Lần | 202,000 |
192 | Định lượng IgG | Lần | 64,600 |
193 | Định lượng IgM | Lần | 64,600 |
194 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) | Lần | 35,000 |
195 | Định lượng Progesteron | Lần | 146,000 |
196 | Định lượng Prolactin | Lần | 162,000 |
197 | Định lượng Protein (dịch) | Lần | 25,000 |
198 | Định lượng Protein (niệu 24h) | Lần | 25,000 |
199 | Định lượng Protein toàn phần | Lần | 25,000 |
200 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) | Lần | 239,000 |
201 | Định lượng T4 (Thyroxine) | Lần | 96,000 |
202 | Định lượng Testosteron | Lần | 126,000 |
203 | Định lượng Triglycerid | Lần | 32,000 |
204 | Định lượng Troponin I hs | Lần | 155,000 |
205 | Định lượng Troponin T hs | Lần | 165,000 |
206 | Định lượng Ure | Lần | 25,000 |
207 | Định lượng Ure /niệu | Lần | 24,000 |
208 | Định lượng Ure /niệu 24h | Lần | 24,000 |
209 | Định lượng Vitamin B12 (toàn phần) | Lần | 275,000 |
210 | Định nhóm máu tại giường | Lần | 38,800 |
211 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | Lần | 32,000 |
212 | Đo hô hấp ký toàn diện | Lần | 260,000 |
213 | Đo hoạt độ Amylase /niệu | Lần | 47,000 |
214 | Đo hoạt độ AST (GOT) | Lần | 32,000 |
215 | Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) | Lần | 33,000 |
216 | Đo hoạt độ Lipase | Lần | 89,000 |
217 | Đo thính lực đơn âm | Lần | 200,000 |
218 | Độ thanh thải Creatinine | Lần | 59,000 |
219 | H.Pylori (phát hiện IgG và yếu tố CIM - xác định H.P ở trạng thái đang hoạt động ) | Lần | 222,000 |
220 | HBsAg định lượng | Lần | 598,000 |
221 | HBsAg miễn dịch tự động | Lần | 108,000 |
222 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | Lần | 156,000 |
223 | Histamin | Lần | 1,025,000 |
224 | HIV 3 test | Lần | 321,000 |
225 | HIV Ab miễn dịch tự động | Lần | 127,000 |
226 | Ion đồ (Na+, K+, Cl-, Ca) | Lần | 85,000 |
227 | Ion đồ (Na+, K+, CL-, Ca) /niệu | Lần | 86,000 |
228 | JAK2 (BV TMHH) | Lần | 3,600,000 |
229 | Kali | Lần | 25,000 |
230 | Kali (dịch) | Lần | 25,000 |
231 | Kali /niệu | Lần | 25,000 |
232 | Kali /niệu 24h | Lần | 25,000 |
233 | Karyotype | Lần | 600,000 |
234 | Karyotype máu | lần | 725,000 |
235 | Karyotype ối | lần | 2,600,000 |
236 | Keton mao mạch (tại giường) | Lần | 65,000 |
237 | Kháng nấm đồ | Lần | 185,000 |
238 | Kháng sinh đồ | Lần | 160,000 |
239 | Kháng sinh đồ (NĐ) | Lần | 375,000 |
240 | Lactate /dịch (Lactic acid /dịch) | Lần | 60,000 |
241 | Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR /dịch | lần | 510,000 |
242 | Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR /đàm | lần | 509,000 |
243 | Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR /niệu | lần | 509,000 |
244 | Natri | Lần | 25,000 |
245 | Natri (dịch) | Lần | 25,000 |
246 | Natri /niệu | Lần | 25,000 |
247 | Natri /niệu 24h | Lần | 25,000 |
248 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | Lần | 900,000 |
249 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết (gây mê) | Lần | 2,800,000 |
250 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết (có thuốc) | Lần | 550,000 |
251 | Nuôi cấy định danh vi khuẩn bằng phương pháp máy tự động (máu) | Lần | 310,000 |
252 | Nuôi cấy định danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường (CR) | Lần | 400,000 |
253 | Nuôi cấy và định danh nấm bằng phương pháp thông thường (CR) | Lần | 290,000 |
254 | NGAL /NIỆU | Lần | 300,000 |
255 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén | Lần | 300,000 |
256 | Rubella - PCR | lần | 2,600,000 |
257 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | Lần | 122,000 |
258 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | Lần | 143,000 |
259 | Siêu âm các tuyến nước bọt (tuyến dưới hàm) | Lần | 150,000 |
260 | Siêu âm các tuyến nước bọt (tuyến mang tai) | Lần | 150,000 |
261 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ | Lần | 150,000 |
262 | Siêu âm Doppler động mạch thận | Lần | 400,000 |
263 | Siêu âm Doppler mạch máu (chi trên) | Lần | 400,000 |
264 | Siêu âm Doppler mạch máu (hệ tuần hoàn thai) | Lần | 400,000 |
265 | Siêu âm Doppler màu mạch máu chi dưới | Lần | 400,000 |
266 | Siêu âm Doppler tim | Lần | 250,000 |
267 | Siêu âm Doppler tim (tại giường) | Lần | 250,000 |
268 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | Lần | 400,000 |
269 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 400,000 |
270 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | Lần | 450,000 |
271 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay...) | Lần | 150,000 |
272 | Siêu âm ổ bụng | Lần | 150,000 |
273 | Siêu âm ổ bụng (đo thể tích nước tiểu) | Lần | 150,000 |
274 | Siêu âm phần mềm | Lần | 150,000 |
275 | Siêu âm phụ khoa ngã H.môn-T.Tràng (màu) | Lần | 375,000 |
276 | Siêu âm phụ khoa ngã H.môn-T.Tràng (trắng đen) | Lần | 270,000 |
277 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | Lần | 500,000 |
278 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 150,000 |
279 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | 150,000 |
280 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 270,000 |
281 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 200,000 |
282 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu (Siêu âm khảo sát hình thái học) | Lần | 450,000 |
283 | Siêu âm xuyên thóp | Lần | 150,000 |
284 | Soi đàm nhuộm gram (NĐ) | Lần | 70,000 |
285 | Soi đàm nhuộm gram (NTP) | Lần | 58,000 |
286 | Soi đàm tìm nấm (NTP) | Lần | 58,000 |
287 | Test hơi thở C13 phát hiện VK H.pylori | Lần | 828,000 |
288 | Tế bào dịch màng (phổi, bụng, tim, khớp…) có đếm số lượng tế bào | Lần | 94,000 |
289 | Tỉ lệ Albumin/ creatinin | Lần | 58,000 |
290 | Thalassemia β | Lần | 1,400,000 |
291 | Thổi hơi thở tìm H.pylori C14 | Lần | 450,000 |
292 | VLDL Cholesterol | Lần | 85,000 |
293 | XN tìm BK đàm | Lần | 72,000 |