TÊN DỊCH VỤ GIÁ THU BHYT
TIÊM NGỪA |
|
|
Tiêm trong da [không bao gồm vắc xin] |
65,000 |
- |
Tiêm dưới da [không bao gồm vắc xin] |
65,000 |
- |
Tiêm bắp thịt [không bao gồm vắc xin] |
65,000 |
- |
CHỤP CT-SCAN |
|
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] |
1,670,000 |
532,000 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có tiêm thuốc cản quang (chưa bao gồm thuốc cản quang) [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] |
2,000,000 |
643,000 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] |
1,670,000 |
532,000 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (chưa bao gồm thuốc cản quang) [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] |
2,000,000 |
643,000 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (sọ + xoang) [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] |
1,700,000 |
532,000 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] |
1,000,000 |
532,000 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (xoang) [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] |
1,000,000 |
532,000 |
DV TAI MŨI HỌNG |
|
|
Nội soi tai mũi họng |
270,000 |
108,000 |
Nội soi tai |
100,000 |
40,000 |
Nội soi mũi xoang |
100,000 |
40,000 |
Nội soi họng |
100,000 |
40,000 |
Đo thính lực đơn âm |
200,000 |
45,000 |
Đo phản xạ cơ bàn đạp |
100,000 |
30,000 |
Đo nhĩ lượng |
100,000 |
30,000 |
NỘI SOI |
|
|
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa < 1cm |
1,800,000 |
1,063,000 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết (ống mềm) |
800,000 |
455,000 |
Nội soi thực quản- dạ dày- tá tràng không sinh thiết (ống mềm) |
700,000 |
255,000 |
Nội soi thực quản- dạ dày- tá tràng có thể kết hợp sinh thiết (ống mềm, gây mê) |
2,400,000 |
255,000 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới |
600,000 |
463,000 |
Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày |
11,409,000 |
3,962,000 |
SIÊU ÂM |
|
|
Siêu âm ổ bụng |
150,000 |
49,300 |
Siêu âm đàn hồi mô (gan) |
750,000 |
84,800 |
Siêu âm Doppler màu mạch máu chi dưới |
400,000 |
233,000 |
Siêu âm phần mềm |
150,000 |
49,300 |
Siêu âm phụ khoa ngã H.môn-T.Tràng (trắng đen) |
270,000 |
- |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
270,000 |
186,000 |
Siêu âm tuyến giáp |
150,000 |
49,300 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
150,000 |
49,300 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
200,000 |
49,300 |
Siêu âm Doppler tim |
280,000 |
233,000 |
THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
|
|
Điện tim thường (ECG) |
50,000 |
35,400 |
Đo áp lực hậu môn trực tràng |
220,000 |
- |
Đo chức năng hô hấp có thuốc |
300,000 |
133,000 |
Đo chức năng hô hấp không thuốc |
200,000 |
133,000 |
Đo Điện cơ (EMG) |
680,000 |
131,000 |
Đo kính và cấp toa kính |
100,000 |
- |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
90,000 |
28,000 |
Điện tim thường tại giường |
50,000 |
35,400 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
300,000 |
55,000 |
Monitor theo dõi tim thai 1 lần (60 phút) |
100,000 |
- |
TRUYỀN MÁU |
|
|
Khối hồng cầu từ 250ml máu toàn phần |
871,000 |
871,000 |
Khối hồng cầu từ 350ml máu toàn phần |
984,000 |
984,000 |
Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 40ml (Điều chế tại Bệnh viện) |
850,000 |
- |
Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 150ml |
189,000 |
189,000 |
Huyết tương tươi đông lạnh 100ml |
163,000 |
163,000 |
VẬT LÝ TRỊ LIỆU |
|
|
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
90,000 |
|
Chườm lạnh |
50,000 |
|
Chườm nóng |
45,000 |
|
Điều trị bằng sóng siêu âm |
60,000 |
|
Tập kéo dãn |
70,000 |
|
Điều trị bằng sóng xung kích |
100,000 |
|
Vận động tập thụ động,có trợ giúp, có đề kháng. |
80,000 |
|
Tập nhai |
80,000 |
|
Tập nói |
120,000 |
|
Tập nuốt |
80,000 |
|
Vận động trị liệu hô hấp (người lớn) |
140,000 |
|
X-QUANG |
|
|
Chụp X-quang Cột sống cổ thẳng và nghiêng số hóa 1 phim |
130,000 |
68,300 |
Chụp X-quang Cột sống cổ thẳng-nghiêng-chếch số hóa 1 phim |
220,000 |
68,300 |
Chụp X-quang Cột sống thắt lưng-cùng T-N số hóa 1 phim |
130,000 |
68,300 |
Chụp X-quang Khớp gối thẳng-nghiêng 1 bên số hóa 1 phim |
130,000 |
68,300 |
Chụp X-quang Khung chậu thẳng số hóa 1 phim |
100,000 |
68,300 |
Chụp X-quang KUB số hóa 1 phim |
100,000 |
68,300 |
Chụp X-quang Ngực thẳng số hóa 1 phim |
100,000 |
68,300 |
XÉT NGHIỆM |
|
|
HBsAb định lượng |
145,000 |
119,000 |
Định lượng HbA1c |
188,000 |
102,000 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) |
104,000 |
60,100 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) |
98,000 |
65,600 |
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) |
164,000 |
92,900 |
Định lượng Protein (niệu 24h) |
25,000 |
14,000 |
Định lượng Creatinin /niệu |
25,000 |
- |
Định lượng Protein (nước tiểu) |
25,000 |
14,000 |
Định lượng Catecholamin (niệu) |
715,000 |
426,000 |
Định lượng Ure /niệu |
24,000 |
16,400 |
Định lượng Axit Uric /niệu 24h |
25,000 |
16,400 |
Định lượng Axit Uric /niệu |
25,000 |
16,400 |
Định lượng Canxi /niệu 24h |
26,000 |
25,000 |
Định lượng Glucose |
25,000 |
21,800 |
Định lượng Albumin |
25,000 |
21,800 |
Định lượng Ure |
25,000 |
21,800 |
Định lượng Creatinin |
25,000 |
21,800 |
Định lượng Acid Uric |
25,000 |
21,800 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) |
29,000 |
27,300 |
Định lượng Bilirubin toàn phần |
25,000 |
21,800 |
Định lượng Mg |
39,000 |
32,800 |
Định lượng Transferin |
78,000 |
65,600 |
Định lượng Ure (dịch) |
25,000 |
21,800 |
Định lượng Creatinin (dịch) |
25,000 |
- |
Định lượng IgA |
64,600 |
64,600 |
Định lượng IgM |
64,600 |
64,600 |
Định lượng Glucose (dịch) |
25,000 |
13,000 |
Định lượng bổ thể C3 |
162,000 |
60,100 |
EBV Real-time PCR (định lượng) |
1,356,000 |
748,000 |
HCV-RNA (định tính) |
836,000 |
- |
XN VI SINH |
|
|
XN tìm BK đàm |
72,000 |
- |
XN tìm BK dịch dạ dày |
72,000 |
68,000 |
XN tìm BK dịch khớp |
72,000 |
68,000 |
XN tìm BK dịch màng bụng |
72,000 |
68,000 |
XN tìm BK dịch màng phổi |
72,000 |
68,000 |
XN tìm BK dịch não tủy |
72,000 |
68,000 |
Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh [dịch áp xe] |
1,770,000 |
1,328,000 |
Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh [dịch khác] |
1,770,000 |
1,328,000 |
XN KÝ SINH TRÙNG |
|
|
HTCĐ. E.histolytica (amíp trong gan, p) |
298,000 |
298,000 |
HTCĐ. Fasciola sp (sán lá lớn ở gan) |
290,000 |
178,000 |
HTCĐ. Paragonimus sp (sán lá phổi) |
298,000 |
298,000 |
HTCĐ. Toxocara canis (giun đũa chó) |
298,000 |
298,000 |
HTCĐ. Strongyloides (giun lươn) |
298,000 |
298,000 |
HTCĐ. Gnathostoma spinigerum |
298,000 |
298,000 |
Định danh ký sinh trùng |
78,000 |
- |
GIẢI PHẪU BỆNH |
|
|
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết |
400,000 |
350,000 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết (sinh thiết lõi kim tiền liệt tuyến ≤ 6 vị trí) |
1,284,000 |
350,000 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết (bệnh phẩm mổ đoạn nhũ) |
1,284,000 |
350,000 |
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh |
982,000 |
569,000 |
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou (Thực hiện trên mẫu phết FNA) |
349,000 |
349,000 |
Cellblock (khối tế bào) (mẫu bệnh phẩm dịch cơ thể: màng phổi, màng tim, màng bụng…) |
459,000 |
248,000 |
XN GỬI ĐI |
|
|
IGA /NIỆU |
84,000 |
- |
ICA (Islet cell Autoantibody) |
165,000 |
- |
Lipoprotein |
110,000 |
- |
Anti-GAD |
165,000 |
- |
Cấy MGIT |
306,000 |
- |
Adeno Virus IgG |
165,000 |
- |
Adeno Vrius IgM |
165,000 |
- |
Tìm giun chỉ trong máu |
84,000 |
- |
Echinococcus IgG |
96,000 |
- |
XÉT NGHIỆM TẠI GIƯỜNG |
|
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
40,000 |
15,500 |
Định nhóm máu tại giường (máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu) |
60,000 |
23,700 |
Bilirubin định tính (Xét nghiệm nồng độ bilirubin qua da) |
135,000 |
6,400 |
|