Thứ Tư, 30 tháng 12 năm 2020
STT | Tên dịch vụ | ĐVT | Giá dịch vụ |
1 | Chăm sóc bé sau sanh (<= 12 giờ) | Block 2 | 70,000 |
2 | Chăm sóc bé sau sanh (<= 18 giờ) | Block 3 | 90,000 |
3 | Chăm sóc bé sau sanh (<= 24 giờ) | Block 4 | 100,000 |
4 | Chăm sóc bé sau sanh (<= 6 giờ) | Block 1 | 50,000 |
5 | Chăm sóc cấp 1 ( <= 12 giờ) | Block 2 | 250,000 |
6 | Chăm sóc cấp 1 ( <= 18 giờ) | Block 3 | 310,000 |
7 | Chăm sóc cấp 1 ( <= 24 giờ) | Block 4 | 350,000 |
8 | Chăm sóc cấp 1 (<= 6 giờ) | Block 1 | 175,000 |
9 | Chăm sóc cấp 2 (<= 12 giờ) | Block 2 | 180,000 |
10 | Chăm sóc cấp 2 (<= 18 giờ) | Block 3 | 220,000 |
11 | Chăm sóc cấp 2 (<= 24 giờ) | Block 4 | 250,000 |
12 | Chăm sóc cấp 2 (<= 6 giờ) | Block 1 | 125,000 |
13 | Chăm sóc cấp 3 (<= 12 giờ) | Block 2 | 110,000 |
14 | Chăm sóc cấp 3 (<= 18 giờ) | Block 3 | 130,000 |
15 | Chăm sóc cấp 3 (<= 24 giờ) | Block 4 | 150,000 |
16 | Chăm sóc cấp 3 (<= 6 giờ) | Block 1 | 75,000 |
17 | Chăm sóc mẹ tại giường (<= 12 giờ) | Block 2 | 140,000 |
18 | Chăm sóc mẹ tại giường (<= 18 giờ) | Block 3 | 180,000 |
19 | Chăm sóc mẹ tại giường (<= 24 giờ) | Block 4 | 200,000 |
20 | Chăm sóc mẹ tại giường (<= 6 giờ) | Block 1 | 100,000 |
21 | Chăm sóc mẹ tại phòng hồi sức sau sanh mổ | Giờ | 200,000 |
22 | Chăm sóc mũi | Lần | 55,000 |
23 | Chăm sóc tai | Lần | 50,000 |
24 | Chăm sóc tiền phẫu | Lần | 200,000 |
25 | Chăm sóc y tế bé sau sanh | Ngày | 100,000 |
26 | Phòng 4 giường | Ngày | 250,000 |
27 | Phòng 2 giường | Ngày | 400,000 |
28 | Giường khoa cấp cứu 5 giờ đầu | Giờ | 70,000 |
29 | Giường khoa cấp cứu từ trên 5 giờ đến dưới 12 giờ | Giờ | 75,000 |
30 | Khám – lượng giá VLTL – thiết lập mục tiêu và chương trình VLTL | Lần | 80,000 |
31 | Khám - lượng giá VLTL - thiết lập mục tiêu và chương trình VLTL cho bệnh nhân Parkinson | Lần | 80,000 |
32 | Khám cơ xương khớp | Lần | 150,000 |
33 | Khám da liễu | Lần | 150,000 |
34 | Khám điều trị vết thương | Lần | 150,000 |
35 | Khám hậu môn - trực tràng | Lần | 150,000 |
36 | Khám hô hấp | Lần | 150,000 |
37 | Khám lồng ngực - mạch máu | Lần | 150,000 |
38 | Khám mắt | Lần | 150,000 |
39 | Khám nội soi tai mũi họng | Lần | 150,000 |
40 | Khám Nội tiết | Lần | 150,000 |
41 | Khám Nội Thận | Lần | 150,000 |
42 | Khám Nhi | Lần | 150,000 |
43 | Khám Phụ khoa | Lần | 150,000 |
44 | Khám sức khỏe | lần | 200,000 |
45 | Khám tiền mê | Lần | 150,000 |
46 | Khám Tiết Niệu - Nam Khoa | Lần | 150,000 |
47 | Khám tiêu hoá - gan mật | Lần | 150,000 |
48 | Khám Tim mạch | Lần | 150,000 |
49 | Khám tổng quát | Lần | 150,000 |
50 | Khám Tổng Quát Quốc Tế | Lần | 600,000 |
51 | Khám tư vấn tiêm ngừa | Lần | 100,000 |
52 | Khám thai | Lần | 150,000 |
53 | Khám Thần kinh | Lần | 150,000 |
54 | Khám Theo Yêu Cầu | Lần | 150,000 |
55 | Khám và tư vấn | Lần | 150,000 |
56 | Khám viêm gan | Lần | 150,000 |
57 | Tư vấn tiền sản | Lần | 150,000 |
58 | Thẩm mỹ - Chăm sóc da | Lần | 150,000 |
59 | Uống Rotarix (ngừa tiêu chảy do Rotavirus) | Lần | 810,000 |
60 | Uống Rotateq (ngừa tiêu chảy cấp do Rotavirus) | Lần | 590,000 |
61 | VLTL cho bệnh nhân rối loạn vận động khác (loạn trương lục, múa giật,...) | Lần | 120,000 |
62 | VLTL và PHCN cho người bệnh Parkinson | Lần | 120,000 |
63 | VLTL và PHCN cho người bệnh Parkinson | Lần | 120,000 |