Information |
Full name |
Degree |
Sex |
Specialty |
Work schedule |
Lê Hồng Nga |
Degree: BS |
Sex: Female |
Specialty: Tổng quát |
Work schedule:
Sáng thứ ba
Sáng thứ năm
|
Võ Chí Thành |
Degree: BS CKI |
Sex: Male |
Specialty: Tổng quát |
Work schedule:
Chiều thứ năm
|
Nguyễn Thị Ngọc Mỹ |
Degree: ThS BS |
Sex: Female |
Specialty: Da liễu |
Work schedule:
Sáng thứ năm
|
Võ Quang Đỉnh |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: |
Work schedule:
Chiều thứ sáu
|
Đỗ Hồng Hải |
Degree: TS BS |
Sex: Male |
Specialty: Thần Kinh |
Work schedule:
Chiều thứ năm
Sáng thứ sáu
|
Võ Quang Đỉnh |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: Da liễu |
Work schedule:
Chiều thứ sáu
|
Trương Tiến Dũng |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: Mắt |
Work schedule:
Chiều thứ sáu ( khám luân phiên)
Sáng thứ Bảy (Khám luân phiên)
|
Đoàn Trúc Quỳnh |
Degree: ThS BS |
Sex: Female |
Specialty: Thận niệu |
Work schedule:
Sáng thứ bảy
|
Bùi Phan Quỳnh Phương |
Degree: BS CKII |
Sex: Female |
Specialty: Viêm Gan |
Work schedule:
Sáng thứ năm
Chiều thứ năm
|
Dương Thị Thu Hà |
Degree: BS CKI |
Sex: Female |
Specialty: Phổi |
Work schedule:
Sáng thứ sáu
Chiều thứ sáu
Sáng thứ bảy
|