Information |
Full name |
Degree |
Sex |
Specialty |
Work schedule |
Tạ Ngọc Tiên |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: Tiêu hóa |
Work schedule:
Sáng thứ năm
|
Phạm Thị Phương Thanh |
Degree: ThS BS |
Sex: Female |
Specialty: Tiêu hóa (PK 08) |
Work schedule:
Sáng thứ ba
|
Quách Hữu Lộc |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: Quốc tế |
Work schedule:
Sáng thứ bảy
|
Lê Hồng Nga |
Degree: BS |
Sex: Female |
Specialty: Tổng quát |
Work schedule:
Sáng thứ ba
Sáng thứ năm
|
Võ Chí Thành |
Degree: BS CKI |
Sex: Male |
Specialty: Tổng quát |
Work schedule:
Chiều thứ năm
|
Nguyễn Thị Ngọc Mỹ |
Degree: ThS BS |
Sex: Female |
Specialty: Da liễu |
Work schedule:
Sáng thứ năm
|
Võ Quang Đỉnh |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: |
Work schedule:
Chiều thứ sáu
|
Đỗ Hồng Hải |
Degree: TS BS |
Sex: Male |
Specialty: Thần Kinh |
Work schedule:
Chiều thứ năm
Sáng thứ sáu
|
Võ Quang Đỉnh |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: Da liễu |
Work schedule:
Chiều thứ sáu
|
Nguyễn Hoàng Phúc |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: Mắt |
Work schedule:
Sáng thứ Bảy (Khám luân phiên)
|