Information |
Full name |
Degree |
Sex |
Specialty |
Work schedule |
Trần Minh Bảo Luân |
Degree: TS BS |
Sex: Male |
Specialty: Lồng ngực - Mạch máu - Bướu cổ |
Work schedule:
Sáng thứ hai
|
Nguyễn Văn Hải |
Degree: PGS TS BS |
Sex: Male |
Specialty: Tiêu hóa - Hậu môn - Trực tràng |
Work schedule:
Sáng thứ bảy
|
Trần Minh Huy |
Degree: TS BS |
Sex: Male |
Specialty: Thần Kinh |
Work schedule:
Chiều thứ ba
Sáng thứ bảy
|
Hà Khổng Thương Thương |
Degree: ThS BS |
Sex: Female |
Specialty: Sản phụ khoa |
Work schedule:
Sáng thứ ba
Chiều thứ ba
Sáng thứ năm
Sáng thứ bảy
|
Cao Thỉ |
Degree: PGS TS BS |
Sex: Male |
Specialty: Xương khớp chỉnh hình |
Work schedule:
Sáng thứ bảy
|
Cao Bá Hưởng |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: Xương khớp chỉnh hình |
Work schedule:
Chiều thứ tư
|
Nguyễn Hữu Dũng |
Degree: TS BS |
Sex: Male |
Specialty: Tai mũi họng |
Work schedule:
Sáng thứ năm
|
Âu Thị Cẩm Lệ |
Degree: BS CKII |
Sex: Female |
Specialty: Tai mũi họng |
Work schedule:
Sáng thứ ba
Sáng thứ tư
|
Vũ Trí Thanh |
Degree: BS |
Sex: Male |
Specialty: Tiêu hóa - Hậu môn - Trực tràng |
Work schedule:
Sáng thứ ba
|
Võ Nguyên Trung |
Degree: TS BS |
Sex: Male |
Specialty: Tiêu hóa |
Work schedule:
Sáng thứ bảy
|