Information |
Full name |
Degree |
Sex |
Specialty |
Work schedule |
Bùi Đại Lịch |
Degree: TS BS |
Sex: Male |
Specialty: Phổi |
Work schedule:
Sáng thứ ba
|
Huỳnh Tấn Đạt |
Degree: TS BS |
Sex: Male |
Specialty: Noi tiet |
Work schedule:
Chiều thứ hai
|
Phạm Anh Tuấn |
Degree: TS BS |
Sex: Male |
Specialty: Thần Kinh |
Work schedule:
Sáng thứ tư
|
Lê Bửu Châu |
Degree: TS BS |
Sex: Male |
Specialty: Viêm Gan |
Work schedule:
Sáng thứ tư
Sáng thứ Bảy (Khám luân phiên)
|
Nguyễn Thị Lý |
Degree: BS CKI |
Sex: Female |
Specialty: Viêm Gan |
Work schedule:
Sáng thứ ba
|
Nguyễn Hữu Dũng |
Degree: TS BS |
Sex: Male |
Specialty: Tai mũi họng |
Work schedule:
Sáng thứ năm
|
Âu Thị Cẩm Lệ |
Degree: BS CKII |
Sex: Female |
Specialty: Tai mũi họng |
Work schedule:
Sáng thứ ba
Sáng thứ tư
|
Phan Quốc Bảo |
Degree: BS CKI |
Sex: Male |
Specialty: Tai mũi họng (PK 26) |
Work schedule:
Chiều thứ hai
Sáng thứ bảy
|
Nguyễn Quốc Vinh |
Degree: TS BS |
Sex: Male |
Specialty: Tiêu hóa - Hậu môn - Trực tràng |
Work schedule:
Sáng thứ hai
|
Nguyễn Quốc Vinh |
Degree: TS BS |
Sex: Male |
Specialty: Tiêu hóa (PK 07) |
Work schedule:
Sáng thứ năm
|