Information |
Full name |
Degree |
Sex |
Specialty |
Work schedule |
Nguyễn Văn Hải |
Degree: PGS TS BS |
Sex: Male |
Specialty: Tiêu hóa (PK 07) |
Work schedule:
Sáng thứ ba
|
Dương Bá Lập |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: Tổng quát 2 (PK 47) |
Work schedule:
Sáng thứ sáu
|
Nguyễn Thanh Tâm |
Degree: BS CKII |
Sex: Male |
Specialty: Tai mũi họng (PK 27) |
Work schedule:
Sáng thứ tư
Chiều thứ tư
|
Trần Huỳnh Thu Thảo |
Degree: ThS BS |
Sex: Female |
Specialty: Tai mũi họng (PK 26) |
Work schedule:
Chiều thứ ba
Chiều thứ tư
|
Quách Hữu Lộc |
Degree: ThS.BS.CKI |
Sex: Male |
Specialty: Tổng quát 2 (PK 47) |
Work schedule:
Sáng thứ ba
Sáng thứ năm
|
Đào Duy Phương |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: Thần Kinh |
Work schedule:
Chiều thứ sáu
|
Nguyễn Hoàng Khôi |
Degree: BS |
Sex: Male |
Specialty: Tổng quát 2 (PK 47) |
Work schedule:
Chiều thứ ba
Chiều thứ tư
Chiều thứ năm
Chiều thứ sáu
|
Nguyễn Trường Duy |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: Tim mạch |
Work schedule:
Chiều thứ hai
Chiều thứ tư
|
Trần Thiện Khiêm |
Degree: BS CKI |
Sex: Male |
Specialty: Tiêu hóa (PK 08) |
Work schedule:
Sáng thứ hai
|
Âu Thị Cẩm Lệ |
Degree: BS CKII |
Sex: Female |
Specialty: Tai mũi họng (PK 27) |
Work schedule:
Chiều thứ năm
|