Information |
Full name |
Degree |
Sex |
Specialty |
Work schedule |
Nguyễn Hưng Trường |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: Lồng ngực - Mạch máu - Bướu cổ |
Work schedule:
Chiều thứ ba
Sáng thứ bảy
|
Nguyễn Nhật Duy |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: Thần Kinh |
Work schedule:
Chiều thứ tư
|
Nguyễn Thị Thịnh |
Degree: ThS BS |
Sex: Female |
Specialty: Tai mũi họng (PK 27) |
Work schedule:
Sáng thứ bảy
|
Cao Minh Nga |
Degree: PGS TS BS |
Sex: Female |
Specialty: Viêm Gan |
Work schedule:
Sáng thứ Bảy (Khám luân phiên)
|
Quách Hữu Lộc |
Degree: ThS.BS.CKI |
Sex: Male |
Specialty: Tổng quát ( PK 10) |
Work schedule:
Chiều thứ hai
|
Hà Khổng Thương Thương |
Degree: ThS BS |
Sex: Female |
Specialty: Sản phụ khoa |
Work schedule:
Sáng thứ tư
|
Lê Bảo Châu |
Degree: BS CKII |
Sex: Female |
Specialty: Sản phụ khoa |
Work schedule:
Chiều thứ ba
|
Nguyễn Thị Nhật Phượng |
Degree: ThS BS |
Sex: Female |
Specialty: Sản phụ khoa |
Work schedule:
Chiều thứ hai
|
Ngô Quang Chương |
Degree: BS CKI |
Sex: Male |
Specialty: Điều trị vết thương |
Work schedule:
Sáng thứ hai
Chiều thứ hai
Sáng thứ ba
Chiều thứ ba
Sáng thứ tư
Chiều thứ tư
Sáng thứ năm
Chiều thứ năm
Sáng thứ sáu
Chiều thứ sáu
Sáng thứ bảy
|
Nguyễn Anh Tài |
Degree: BS CKI |
Sex: Male |
Specialty: Da liễu |
Work schedule:
Sáng thứ hai
Chiều thứ hai
Chiều thứ ba
Chiều thứ tư
Chiều thứ năm
Sáng thứ sáu
|