Information |
Full name |
Degree |
Sex |
Specialty |
Work schedule |
Nguyễn Hoàng Khôi |
Degree: BS |
Sex: Male |
Specialty: Tổng quát 2 (PK 47) |
Work schedule:
Chiều thứ ba
Chiều thứ tư
Chiều thứ sáu
|
Mai Thanh Hải |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: Tim mạch |
Work schedule:
Sáng thứ sáu
Chiều thứ sáu
Sáng thứ bảy
|
Nguyễn Ngọc |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: Xương khớp - Chỉnh hình (PK 22) |
Work schedule:
Chiều thứ năm
|
Nguyễn Bách |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: Xương khớp - Chỉnh hình (PK 22) |
Work schedule:
Chiều thứ tư
|
Lê Thị Ngọc Liên |
Degree: BS CKI |
Sex: Female |
Specialty: Tim mạch |
Work schedule:
Sáng thứ năm
|
Trần Đại Cường |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: Tim mạch |
Work schedule:
Chiều thứ năm
|
Trần Thị Mỹ Liên |
Degree: ThS BS |
Sex: Female |
Specialty: Tim mạch |
Work schedule:
Chiều thứ ba
|
Tạ Ngọc Tiên |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: Tiêu hóa (PK 08) |
Work schedule:
Chiều thứ ba
|
Võ Huy Hùng |
Degree: BS CKI |
Sex: Male |
Specialty: Tai mũi họng (PK 27) |
Work schedule:
Chiều thứ sáu
|
Võ Huy Hùng |
Degree: BS CKI |
Sex: Male |
Specialty: Tai mũi họng (PK 26) |
Work schedule:
Sáng thứ năm
|