Information |
Full name |
Degree |
Sex |
Specialty |
Work schedule |
Nguyễn Ngọc |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: Xương khớp - Chỉnh hình (PK 23) |
Work schedule:
Chiều thứ năm
|
Nguyễn Bách |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: Xương khớp - Chỉnh hình (PK 23) |
Work schedule:
Chiều thứ tư
|
Lê Thị Ngọc Liên |
Degree: BS CKI |
Sex: Female |
Specialty: Tim mạch |
Work schedule:
Sáng thứ năm
|
Trần Đại Cường |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: Tim mạch |
Work schedule:
Chiều thứ năm
|
Trần Thị Mỹ Liên |
Degree: ThS BS |
Sex: Female |
Specialty: Tim mạch |
Work schedule:
Chiều thứ ba
|
Tạ Ngọc Tiên |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: Tiêu hóa (PK 08) |
Work schedule:
Chiều thứ ba
|
Võ Huy Hùng |
Degree: BS CKI |
Sex: Male |
Specialty: Tai mũi họng (PK 27) |
Work schedule:
Chiều thứ sáu
|
Võ Huy Hùng |
Degree: BS CKI |
Sex: Male |
Specialty: Tai mũi họng (PK 26) |
Work schedule:
Sáng thứ năm
|
Nguyễn Hưng Trường |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: Lồng ngực - Mạch máu - Bướu cổ |
Work schedule:
Chiều thứ ba
Sáng thứ bảy
|
Nguyễn Nhật Duy |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: Thần Kinh |
Work schedule:
Chiều thứ tư
|