| Information |
Full name |
Degree |
Sex |
Specialty |
Work schedule |
| Nguyễn Hoàng Vũ |
Degree: PGS TS BS |
Sex: Male |
Specialty: Quốc tế |
Work schedule:
Sáng thứ tư
|
| Tô Quốc Hãn |
Degree: BS CKI |
Sex: Male |
Specialty: Thận niệu |
Work schedule:
Sáng thứ năm
|
| Huỳnh Trung Quốc Hiếu |
Degree: TS BS |
Sex: Male |
Specialty: Tổng quát ( PK 10) |
Work schedule:
Chiều thứ sáu
|
| Lê Thị Ngọc Liên |
Degree: BS CKI |
Sex: Female |
Specialty: Tim mạch |
Work schedule:
Sáng thứ tư
|
| Nguyễn Thị Túy Nga |
Degree: BS CKI |
Sex: Female |
Specialty: Noi tiet |
Work schedule:
Sáng thứ hai
Chiều thứ ba
Sáng thứ tư
Chiều thứ tư
Sáng thứ sáu
|
| Huỳnh Thị Thảo |
Degree: BS CKI |
Sex: Female |
Specialty: Noi tiet |
Work schedule:
Sáng thứ ba
Chiều thứ sáu
|
| Võ Hữu Trí |
Degree: BS CKII |
Sex: Male |
Specialty: Thần Kinh |
Work schedule:
Sáng thứ ba
|
| Nguyễn Thị Thư |
Degree: BS CKII |
Sex: Female |
Specialty: Tai mũi họng (PK 26) |
Work schedule:
Sáng thứ hai
Sáng thứ tư
Chiều thứ năm
|
| Võ Nhựt Thiên An |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: Tai mũi họng (PK 26) |
Work schedule:
Sáng thứ sáu
Chiều thứ sáu
|
| Nguyễn Phát Đạt |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: Tiêu hóa - Hậu môn - Trực tràng |
Work schedule:
Sáng thứ tư
|