Information |
Full name |
Degree |
Sex |
Specialty |
Work schedule |
Huỳnh Công Bằng |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: Tiêu hóa (PK 08) |
Work schedule:
Chiều thứ hai
Chiều thứ tư
|
Võ Nhựt Thiên An |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: Tai mũi họng (PK 27) |
Work schedule:
Chiều thứ ba
|
Nguyễn Võ Vĩnh Lộc |
Degree: TS BS |
Sex: Male |
Specialty: Tiêu hóa |
Work schedule:
Sáng thứ tư
|
Võ Quang Dũng |
Degree: BS |
Sex: Male |
Specialty: Tiêu hóa (PK 07) |
Work schedule:
Chiều thứ ba
|
Nguyễn Khánh Quang |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: Lồng ngực - Mạch máu - Bướu cổ |
Work schedule:
Chiều thứ hai
Sáng thứ tư
Chiều thứ tư
Sáng thứ sáu
Chiều thứ sáu
|
Lê Thụy Minh An |
Degree: ThS BS |
Sex: Female |
Specialty: Thần Kinh |
Work schedule:
Sáng thứ hai
Chiều thứ hai
|
Bùi Thị Kim Thảo |
Degree: BS CKI |
Sex: Female |
Specialty: Sản phụ khoa |
Work schedule:
Sáng thứ ba
Sáng thứ năm
|
Châu Văn Nhịnh |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: Sản phụ khoa |
Work schedule:
Sáng thứ tư
Chiều thứ tư
|
Nguyễn Thị Kiều Oanh |
Degree: ThS BS |
Sex: Female |
Specialty: Sản phụ khoa |
Work schedule:
Sáng thứ tư
Chiều thứ năm
Sáng thứ sáu
|
Tống Kim Long |
Degree: ThS BS |
Sex: Female |
Specialty: Sản phụ khoa |
Work schedule:
Sáng thứ bảy
|