Information |
Full name |
Degree |
Sex |
Specialty |
Work schedule |
Hoàng Quốc Huy |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: Xương khớp - Chỉnh hình (PK 23) |
Work schedule:
Sáng thứ ba
Sáng thứ bảy
|
Nguyễn Chí Hiếu |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: Xương khớp - Chỉnh hình (PK 23) |
Work schedule:
Sáng thứ tư
Sáng thứ năm
Chiều thứ sáu
|
Nguyễn Anh Khoa |
Degree: BS CKII |
Sex: Male |
Specialty: Xương khớp chỉnh hình |
Work schedule:
Chiều thứ ba
Sáng thứ sáu
|
Huỳnh Minh Thành |
Degree: BS CKII |
Sex: Male |
Specialty: Xương khớp chỉnh hình |
Work schedule:
Chiều thứ hai
Sáng thứ tư
|
Đặng Huỳnh Anh Thư |
Degree: TS BS |
Sex: Female |
Specialty: Tim mạch |
Work schedule:
Sáng thứ hai
Sáng thứ ba
|
Trần Đại Cường |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: Tim mạch |
Work schedule:
Sáng thứ bảy
|
Trần Thị Mỹ Liên |
Degree: ThS BS |
Sex: Female |
Specialty: Tim mạch |
Work schedule:
Sáng thứ năm
|
Huỳnh Minh Sang |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: Phổi |
Work schedule:
Chiều thứ ba
|
Nguyễn Thị Ngọc Thủy |
Degree: ThS BS |
Sex: Female |
Specialty: Lồng ngực - Mạch máu - Bướu cổ |
Work schedule:
Sáng thứ năm
|
Phạm Hoàng Trang |
Degree: ThS BS |
Sex: Female |
Specialty: Tai mũi họng |
Work schedule:
Sáng thứ sáu
|