| Information |
Full name |
Degree |
Sex |
Specialty |
Work schedule |
| Lê Thụy Minh An |
Degree: ThS BS |
Sex: Female |
Specialty: Thần Kinh |
Work schedule:
Sáng thứ hai
Chiều thứ hai
|
| Bùi Thị Kim Thảo |
Degree: BS CKI |
Sex: Female |
Specialty: Sản phụ khoa |
Work schedule:
Sáng thứ hai
|
| Châu Văn Nhịnh |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: Sản phụ khoa |
Work schedule:
Sáng thứ bảy
|
| Nguyễn Thị Kiều Oanh |
Degree: ThS BS |
Sex: Female |
Specialty: Phòng khám phụ sản ( P.37) |
Work schedule:
Sáng thứ hai
|
| Phạm Thị Diệu Trâm |
Degree: ThS BS |
Sex: Female |
Specialty: Nhi Khoa |
Work schedule:
Sáng thứ ba
Chiều thứ ba
Sáng thứ năm
Chiều thứ năm
Sáng thứ bảy
|
| Trần Thị Thanh Mai |
Degree: ThS BS |
Sex: Female |
Specialty: Da liễu |
Work schedule:
Sáng thứ ba
Sáng thứ bảy
|
| Võ Nguyên Trung |
Degree: TS BS |
Sex: Male |
Specialty: Quốc tế |
Work schedule:
Sáng thứ hai
|
| Lê Quốc Tuấn |
Degree: TS BS |
Sex: Male |
Specialty: Thận niệu |
Work schedule:
Sáng thứ sáu
Chiều thứ sáu
|
| Hoàng Quốc Huy |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: Xương khớp - Chỉnh hình (PK 22) |
Work schedule:
Sáng thứ ba
Sáng thứ bảy
|
| Nguyễn Chí Hiếu |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: Xương khớp - Chỉnh hình (PK 22) |
Work schedule:
Sáng thứ tư
Sáng thứ năm
Chiều thứ sáu
|