Information |
Full name |
Degree |
Sex |
Specialty |
Work schedule |
Nguyễn Trường Duy |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: Tim mạch |
Work schedule:
Chiều thứ hai
Chiều thứ tư
|
Trần Thiện Khiêm |
Degree: BS CKI |
Sex: Male |
Specialty: Tiêu hóa (PK 08) |
Work schedule:
Sáng thứ hai
|
Âu Thị Cẩm Lệ |
Degree: BS CKII |
Sex: Female |
Specialty: Tai mũi họng (PK 27) |
Work schedule:
Chiều thứ năm
|
Phan Quốc Bảo |
Degree: BS CKI |
Sex: Male |
Specialty: Tai mũi họng (PK 27) |
Work schedule:
Sáng thứ ba
|
Hứa Kim Tuyến |
Degree: BS CKI |
Sex: Female |
Specialty: Sản phụ khoa |
Work schedule:
Chiều thứ hai
Chiều thứ năm
Sáng thứ sáu
Chiều thứ sáu
|
Ngô Quang Chương |
Degree: BS CKI |
Sex: Male |
Specialty: Tao hinh - Tham My |
Work schedule:
Sáng thứ ba
Chiều thứ ba
Sáng thứ năm
Chiều thứ năm
Sáng thứ bảy
|
Nguyễn Hoàng Phú |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: Xương khớp - Chỉnh hình (PK 23) |
Work schedule:
Chiều thứ ba
|
Trần Văn Vương |
Degree: BS CKII |
Sex: Male |
Specialty: Xương khớp - Chỉnh hình (PK 23) |
Work schedule:
Chiều thứ hai
|
Lê Viết Thắng |
Degree: TS BS |
Sex: Male |
Specialty: Thần Kinh |
Work schedule:
Sáng thứ năm
|
Đào Phương Anh |
Degree: BS CKII |
Sex: Female |
Specialty: Sản phụ khoa |
Work schedule:
Sáng thứ ba
Chiều thứ ba
Sáng thứ sáu
Chiều thứ sáu
|