| Information |
Full name |
Degree |
Sex |
Specialty |
Work schedule |
| Hồ Đặng Thanh Tâm |
Degree: BS CKII |
Sex: Male |
Specialty: Mắt |
Work schedule:
Sáng thứ hai
Chiều thứ hai
Sáng thứ ba
Chiều thứ ba
Sáng thứ tư
Chiều thứ tư
Sáng thứ năm
Chiều thứ năm
Sáng thứ sáu
Sáng thứ bảy
|
| Lương Thị Huệ Tài |
Degree: BS CKII |
Sex: Female |
Specialty: Tổng quát ( PK 10) |
Work schedule:
Sáng thứ hai
Sáng thứ năm
|
| Nguyễn Trường Duy |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: Tim mạch |
Work schedule:
Sáng thứ ba
|
| Huỳnh Chí Hùng |
Degree: BS CKII |
Sex: Male |
Specialty: Noi tiet |
Work schedule:
Sáng thứ năm
Chiều thứ năm
Sáng thứ bảy
|
| Nguyễn Thanh Tâm |
Degree: BS CKII |
Sex: Male |
Specialty: Tai mũi họng (PK 26) |
Work schedule:
Sáng thứ ba
|
| Võ Nguyên Trung |
Degree: TS BS |
Sex: Male |
Specialty: Tiêu hóa |
Work schedule:
Sáng thứ bảy
|
| Võ Văn Hải |
Degree: TS BS |
Sex: Male |
Specialty: Tiêu hóa |
Work schedule:
Sáng thứ hai
|
| Quách Hữu Lộc |
Degree: ThS.BS.CKI |
Sex: Male |
Specialty: Tiêu hóa (PK 07) |
Work schedule:
Sáng thứ hai
Sáng thứ tư
Sáng thứ sáu
|
| Nguyễn Hoàng Vũ |
Degree: PGS TS BS |
Sex: Male |
Specialty: Tiêu hóa |
Work schedule:
Sáng thứ ba
|
| Trần Thiện Khiêm |
Degree: BS CKI |
Sex: Male |
Specialty: Tiêu hóa (PK 07) |
Work schedule:
Chiều thứ tư
Chiều thứ sáu
Sáng thứ bảy
|