Information |
Full name |
Degree |
Sex |
Specialty |
Work schedule |
Nguyễn Thị Trần Minh |
Degree: BS CKII |
Sex: Female |
Specialty: Sản phụ khoa |
Work schedule:
Sáng thứ hai
Sáng thứ tư
Chiều thứ sáu
|
Trần Thị Bích Huyền |
Degree: ThS BS |
Sex: Female |
Specialty: Sản phụ khoa |
Work schedule:
Sáng thứ ba
Sáng thứ năm
|
Nguyễn Khôi |
Degree: BS CKI |
Sex: Male |
Specialty: Nhi Khoa |
Work schedule:
Sáng thứ hai
Chiều thứ hai
Sáng thứ tư
Chiều thứ tư
Sáng thứ sáu
Chiều thứ sáu
|
Hồ Xuân Dũng |
Degree: BS CKII |
Sex: Male |
Specialty: Điều trị vết thương |
Work schedule:
Chiều thứ hai
|
Ngô Quang Chương |
Degree: BS CKI |
Sex: Male |
Specialty: Điều trị vết thương |
Work schedule:
Sáng thứ hai
Sáng thứ ba
Chiều thứ ba
Sáng thứ tư
Chiều thứ tư
Sáng thứ năm
Chiều thứ năm
Sáng thứ sáu
Chiều thứ sáu
Sáng thứ bảy
|
Trần Minh Bảo Luân |
Degree: TS BS |
Sex: Male |
Specialty: Quốc tế |
Work schedule:
Sáng thứ ba
|
Hồ Đặng Thanh Tâm |
Degree: BS CKI |
Sex: Male |
Specialty: Mắt |
Work schedule:
Sáng thứ hai
Chiều thứ hai
Sáng thứ ba
Chiều thứ ba
Sáng thứ tư
Chiều thứ tư
Sáng thứ năm
Chiều thứ năm
Chiều thứ sáu ( khám luân phiên)
Sáng thứ Bảy (Khám luân phiên)
|
Lê Ngọc Diệp |
Degree: PGS TS BS |
Sex: Female |
Specialty: |
Work schedule:
Sáng thứ tư
|
Nguyễn Trường Duy |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: Tim mạch |
Work schedule:
Sáng thứ ba
|
Huỳnh Chí Hùng |
Degree: BS CKII |
Sex: Male |
Specialty: Noi tiet |
Work schedule:
Sáng thứ năm
Chiều thứ năm
|