| Information | Full name | Degree | Sex | Specialty | Work schedule |
|---|---|---|---|---|---|
|
Võ Quang Dũng | Degree: BS | Sex: Male | Specialty: Tiêu hóa (PK 08) | Work schedule: Chiều thứ tư |
|
Nguyễn Hữu Trung | Degree: TS BS | Sex: Male | Specialty: Phòng khám phụ sản ( P. 41) | Work schedule: Sáng thứ hai |
|
Trần Huỳnh Thu Thảo | Degree: ThS BS | Sex: Female | Specialty: Tai mũi họng | Work schedule: Sáng thứ sáu |
|
Trần Minh Huy | Degree: TS BS | Sex: Male | Specialty: Thần Kinh | Work schedule: Sáng thứ bảy |
|
Võ Chí Thành | Degree: BS CKI | Sex: Male | Specialty: Tổng quát 2 (PK 47) | Work schedule: Sáng thứ hai |
|
Võ Hữu Trí | Degree: BS CKII | Sex: Male | Specialty: Tổng quát ( PK 10) | Work schedule: Sáng thứ tư Chiều thứ tư |
|
Tạ Ngọc Tiên | Degree: ThS BS | Sex: Male | Specialty: Tiêu hóa (PK 07) | Work schedule: Chiều thứ hai |
|
Võ Huy Hùng | Degree: BS CKI | Sex: Male | Specialty: Tai mũi họng | Work schedule: Sáng thứ bảy |
|
Quách Hữu Lộc | Degree: ThS.BS.CKI | Sex: Male | Specialty: Tổng quát 2 (PK 47) | Work schedule: Sáng thứ năm |
|
Nguyễn Hải Sơn | Degree: ThS BS | Sex: Male | Specialty: Tiêu hóa (PK 08) | Work schedule: Chiều thứ sáu |