Information |
Full name |
Degree |
Sex |
Specialty |
Work schedule |
Trần Thiện Khiêm |
Degree: BS CKI |
Sex: Male |
Specialty: Tiêu hóa (PK 07) |
Work schedule:
Chiều thứ hai
Chiều thứ tư
Chiều thứ năm
Chiều thứ sáu
Sáng thứ bảy
|
Võ Huy Hùng |
Degree: BS CKI |
Sex: Male |
Specialty: Tai mũi họng |
Work schedule:
Sáng thứ bảy
|
Nguyễn Hải Sơn |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: Tiêu hóa (PK 08) |
Work schedule:
Chiều thứ sáu
|
Mai Thanh Hải |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: Tim mạch |
Work schedule:
Sáng thứ sáu
Chiều thứ sáu
Sáng thứ bảy
|
Nguyễn Ngọc |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: Xương khớp - Chỉnh hình (PK 23) |
Work schedule:
Chiều thứ năm
|
Nguyễn Bách |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: Xương khớp - Chỉnh hình (PK 23) |
Work schedule:
Chiều thứ tư
|
Lê Thị Ngọc Liên |
Degree: BS CKI |
Sex: Female |
Specialty: Tim mạch |
Work schedule:
Sáng thứ năm
|
Trần Đại Cường |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: Tim mạch |
Work schedule:
Chiều thứ năm
|
Trần Thị Mỹ Liên |
Degree: ThS BS |
Sex: Female |
Specialty: Tim mạch |
Work schedule:
Chiều thứ ba
|
Tạ Ngọc Tiên |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: Tiêu hóa (PK 08) |
Work schedule:
Chiều thứ ba
|