Information |
Full name |
Degree |
Sex |
Specialty |
Work schedule |
Trần Minh Huy |
Degree: TS BS |
Sex: Male |
Specialty: Thần Kinh |
Work schedule:
Sáng thứ bảy
|
Võ Chí Thành |
Degree: BS CKI |
Sex: Male |
Specialty: Tổng quát 2 (PK 47) |
Work schedule:
Sáng thứ hai
|
Võ Hữu Trí |
Degree: BS CKII |
Sex: Male |
Specialty: Tổng quát ( PK 10) |
Work schedule:
Sáng thứ tư
Chiều thứ tư
|
Tạ Ngọc Tiên |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: Tiêu hóa (PK 07) |
Work schedule:
Chiều thứ hai
|
Võ Huy Hùng |
Degree: BS CKI |
Sex: Male |
Specialty: Tai mũi họng |
Work schedule:
Sáng thứ bảy
|
Quách Hữu Lộc |
Degree: ThS.BS.CKI |
Sex: Male |
Specialty: Tổng quát 2 (PK 47) |
Work schedule:
Sáng thứ năm
|
Nguyễn Hải Sơn |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: Tiêu hóa (PK 08) |
Work schedule:
Chiều thứ sáu
|
Nguyễn Hoàng Khôi |
Degree: BS |
Sex: Male |
Specialty: Tổng quát 2 (PK 47) |
Work schedule:
Chiều thứ ba
Chiều thứ tư
Chiều thứ sáu
|
Mai Thanh Hải |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: Tim mạch |
Work schedule:
Sáng thứ sáu
Chiều thứ sáu
Sáng thứ bảy
|
Nguyễn Ngọc |
Degree: ThS BS |
Sex: Male |
Specialty: Xương khớp - Chỉnh hình (PK 23) |
Work schedule:
Chiều thứ năm
|