Thông tin |
Họ và tên |
Học hàm/học vị |
Giới tính |
Phòng khám |
Lịch khám |
Nguyễn Văn Hải |
Học hàm/học vị: PGS TS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tiêu hóa (PK 07) |
Lịch khám:
Sáng thứ ba
|
Quách Hữu Lộc |
Học hàm/học vị: ThS.BS.CKI |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tiêu hóa (PK 07) |
Lịch khám:
Sáng thứ hai
Sáng thứ tư
Sáng thứ sáu
|
Trần Thiện Khiêm |
Học hàm/học vị: BS CKI |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tiêu hóa (PK 07) |
Lịch khám:
Chiều thứ tư
Chiều thứ sáu
Sáng thứ bảy
|
Tạ Ngọc Tiên |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tiêu hóa (PK 07) |
Lịch khám:
Chiều thứ hai
|
Lê Châu Hoàng Quốc Chương |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tiêu hóa (PK 07) |
Lịch khám:
Chiều thứ năm
|
Huỳnh Công Bằng |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tiêu hóa (PK 07) |
Lịch khám:
Sáng thứ năm
|
Võ Quang Dũng |
Học hàm/học vị: BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tiêu hóa (PK 07) |
Lịch khám:
Chiều thứ ba
|