Bảng giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh

Bảng giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh

Thứ Năm, 31/05/2024 09:24

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH
(Kèm theo Quyết định số: 1136 /QĐ-BVĐHYD ngày  09  tháng  5  năm 2024)
    Đơn vị tính: đồng  
Tên dịch vụ ĐVT Giá dịch vụ Giá BHYT
KHÁM BỆNH      
Khám chức năng hô hấp Lần 150,000 42,100
Khám da liễu Lần 150,000 42,100
Khám hậu môn-trực tràng Lần 150,000 42,100
Khám mắt Lần 150,000 42,100
Khám Tiết niệu Lần 150,000 42,100
Khám nội tiết Lần 150,000 42,100
Khám phổi Lần 150,000 42,100
Khám phụ khoa Lần 150,000 42,100
Khám tai mũi họng Lần 150,000 42,100
Khám thần kinh Lần 150,000 42,100
Khám tiêu hoá - gan mật Lần 150,000 42,100
Khám tim mạch Lần 150,000 42,100
Khám viêm gan Lần 150,000 42,100
Khám xương khớp Lần 150,000 42,100
Khám lồng ngực Lần 150,000 42,100
Khám Nhi Lần 150,000 42,100
Khám sức khỏe Lần 200,000  
Khám tư vấn tiêm ngừa Lần 100,000  
Khám tổng quát Lần 150,000  
Khám nội thận Lần 150,000 42,100
Khám thai Lần 150,000 42,100
Khám tổng quát (VIP) Lần 500,000  
Khám nội cơ xương khớp Lần 150,000 42,100
Khám phục hồi chức năng Lần 150,000 42,100
HỘI CHẨN      
Hội chẩn ngoại viện (Hội chẩn ca bệnh khó, bệnh nặng, bệnh hiếm chuyên ngành Nội) Lần 550,000 200,000
Hội chẩn ngoại viện (Hội chẩn ca bệnh khó, bệnh nặng, bệnh hiếm chuyên ngành Tai mũi họng) Lần 550,000 200,000
Hội chẩn ngoại viện (Hội chẩn ca bệnh khó, bệnh nặng, bệnh hiếm chuyên ngành Phụ sản) Lần 550,000 200,000
Hội chẩn ngoại viện (Hội chẩn ca bệnh khó, bệnh nặng, bệnh hiếm chuyên ngành Ngoại) Lần 550,000 200,000
Hội chẩn ngoại viện (Hội chẩn ca bệnh khó, bệnh nặng, bệnh hiếm chuyên ngành Nội tiết) Lần 550,000 200,000
Hội chẩn để xác định ca bệnh khó Lần 500,000  
CT-SCAN      
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (sọ + xoang) (chưa bao gồm thuốc cản quang) [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] Lần 1,950,000 643,000
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] Lần 1,000,000 532,000
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (chưa bao gồm thuốc cản quang) [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] Lần 1,240,000 643,000
Chụp CT-Scan vùng cổ [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] Lần 1,000,000 532,000
Chụp CT-Scan vùng cổ có thuốc cản quang (chưa bao gồm thuốc cản quang) [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] Lần 1,240,000 643,000
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (xoang) [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] Lần 1,000,000 532,000
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (chưa bao gồm thuốc cản quang) [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] Lần 1,240,000 643,000
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] Lần 1,000,000 532,000
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (chưa bao gồm thuốc cản quang) [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] Lần 1,240,000 643,000
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên có tiêm thuốc cản quang (chưa bao gồm thuốc cản quang) Lần 2,350,000 1,712,000
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (chưa bao gồm thuốc cản quang) Lần 2,580,000 1,712,000
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực có tiêm thuốc cản quang (chưa bao gồm thuốc cản quang) Lần 2,250,000 1,712,000
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (mạc treo) (chưa bao gồm thuốc cản quang) Lần 2,200,000 1,712,000
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (chưa bao gồm thuốc cản quang) Lần 2,100,000 1,712,000
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (chưa bao gồm thuốc cản quang) Lần 2,240,000 1,712,000
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (chưa bao gồm thuốc cản quang) Lần 2,450,000 1,712,000
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] Lần 1,000,000 532,000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] Lần 1,000,000 532,000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (chưa bao gồm thuốc cản quang) [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] Lần 1,240,000 643,000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (chưa bao gồm thuốc cản quang) [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] Lần 1,240,000 643,000
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] Lần 1,000,000 532,000
SIÊU ÂM      
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên Lần 400,000 84,800
Siêu âm ổ bụng Lần 150,000 49,300
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ Lần 150,000 49,300
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) Lần 400,000 233,000
Siêu âm phần mềm Lần 150,000 49,300
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo Lần 400,000 233,000
Siêu âm tuyến giáp Lần 150,000 49,300
Siêu âm các tuyến nước bọt (tuyến mang tai) Lần 150,000 49,300
Siêu âm tuyến vú hai bên Lần 150,000 49,300
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Lần 200,000 49,300
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) (song thai trở lên) Lần 600,000 84,800
SIÊU ÂM TIM      
Siêu âm Doppler tim thai (sàng lọc) Lần 350,000 233,000
Siêu âm Doppler tim thai (song thai trở lên) (sàng lọc) Lần 380,000 233,000
Siêu âm Doppler tim Lần 280,000 233,000
X-QUANG      
Chụp X-quang bàn chân nghiêng số hóa 1 phim Lần 100,000 68,300
Chụp X-quang bàn chân thẳng số hóa 1 phim Lần 100,000 68,300
Chụp X-quang bàn chân thẳng-nghiêng số hóa 1 phim Lần 130,000 68,300
Chụp X-quang bản lề chẩm-cổ (C1-C2) T-N số hóa 1 phim Lần 100,000 68,300
Chụp X-quang Cẳng chân thẳng và nghiêng số hóa 1 phim Lần 130,000 68,300
Chụp X-quang Cổ chân thẳng-nghiêng số hóa 1 phim Lần 130,000 68,300
Chụp X-quang Cổ tay thẳng-nghiêng số hóa 1 phim Lần 130,000 68,300
Chụp X-quang Cột sống cổ (cúi - ngửa) số hóa 1 phim Lần 130,000 125,000
Chụp X-quang Cột sống ngực nghiêng số hóa 1 phim Lần 100,000 68,300
Chụp X-quang Cột sống thắt lưng (cúi - ngửa) số hóa 1 phim Lần 130,000 68,300
Chụp X-quang Cột sống thắt lưng T-N-Cúi số hóa 1 phim Lần 180,000 68,300
Chụp X-quang Cột sống thắt lưng-cùng T-N-C số hóa 1 phim Lần 230,000 68,300
Chụp X-quang Cung gò má số hóa 1 phim Lần 100,000 68,300
Chụp X-quang Dạ dày cản quang số hóa 1 phim Lần 224,000 119,000
Chụp X-quang đường rò cản quang số hóa 1 phim Lần 667,000 421,000
Chụp X-quang Hố yên thẳng (Worms-Bretton) số hóa 1 phim Lần 100,000 68,300
Chụp X-quang Hố yên thẳng-nghiêng số hóa 1 phim Lần 130,000 68,300
Chụp X-quang Khớp cùng-chậu thẳng số hóa 1 phim Lần 130,000 68,300
Chụp X-quang Khớp gối 1 bên (T-N -tiếp tuyến) số hóa 1 phim Lần 146,000 68,300
Chụp X-quang Khớp gối nghiêng số hóa 1 phim Lần 100,000 68,300
Chụp X-quang Khớp gối thẳng-nghiêng 2 bên số hóa 1 phim Lần 270,000 68,300
Chụp X-quang Khớp háng thẳng số hóa 1 phim Lần 100,000 68,300
Chụp X-quang Khớp khuỷu thẳng-nghiêng số hóa 1 phim Lần 130,000 68,300
Chụp X-quang Ngón tay thẳng số hóa 1 phim Lần 100,000 68,300
Chụp X-quang Ngực nghiêng số hóa 1 phim Lần 100,000 68,300
Chụp X-quang Ngực thẳng số hóa 1 phim Lần 100,000 68,300
Chụp X-quang Phổi đỉnh ưỡn (Apico) số hóa 1 phim Lần 100,000 68,300
Chụp X-quang Thực quản-dạ dày cản quang số hóa 1 phim Lần 380,000 119,000
Chụp X-quang Thực quản-dạ dày đối quang kép số hóa 1 phim Lần 224,000 119,000
Chụp X-quang khớp gối nghiêng 1 bên (tư thế đứng) số hóa 1 phim Lần 100,000 68,300
Chụp X-quang khớp gối thẳng 1 bên (tư thế đứng) số hóa 1 phim Lần 100,000 68,300
Chụp X-quang khung đại tràng có dùng thuốc cản quang tan trong nước số hóa Lần 1,700,000 279,000
Chụp X-quang cột sống cổ nghiêng số hóa 1 phim (khảo sát tìm VA) Lần 100,000 68,300
NỘI SOI      
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp Lần 2,000,000 1,713,000
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết (ống mềm) Lần 800,000 455,000
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết (có thuốc) Lần 550,000 198,000
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết (không thuốc) Lần 450,000 198,000
Nội soi đại tràng cắt polyp ≤ 1 cm gây mê (có soi chẩn đoán) Lần 3,400,000 1,063,000
Nội soi đại tràng tiêm hoặc kẹp cầm máu gây mê (có soi chẩn đoán) Lần 2,204,000 605,000
Nội soi đại tràng tiêm hoặc kẹp cầm máu (có soi chẩn đoán) Lần 2,204,000 605,000
Nội soi dạ dày cắt polyp gây mê (có soi chẩn đoán) Lần 3,500,000 1,063,000
Nội soi dạ dày tiêm hoặc kẹp cầm máu gây mê (có soi chẩn đoán) Lần 3,426,000 753,000
Nội soi trực tràng cắt polyp (có soi chẩn đoán) Lần 2,100,000 1,063,000
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết (ống mềm, gây mê) Lần 2,300,000 255,000
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết (gây mê) Lần 2,800,000 615,000
Nội soi thực quản- dạ dày- tá tràng có thể kết hợp sinh thiết (ống mềm, gây mê) Lần 2,400,000 255,000
Nội soi đại trực tràng ống mềm gây mê (có thuốc, có sinh thiết) Lần 3,200,000 615,000
Nội soi đại trực tràng ống mềm gây mê (không thuốc, không sinh thiết) Lần 2,700,000 615,000
Nội soi đại trực tràng ống mềm gây mê (không thuốc, có sinh thiết) Lần 3,100,000 615,000
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết (không thuốc) Lần 1,100,000 430,000
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết (không thuốc) Lần 800,000 322,000
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết (không thuốc) Lần 700,000 302,000
Nội soi can thiệp- cắt 01 polyp ống tiêu hóa < 1cm (gây mê) Lần 3,000,000 1,063,000
Nội soi can thiệp- cắt 01 polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp (gây mê) Lần 3,500,000 1,713,000
Nội soi can thiệp- gắp giun, dị vật ống tiêu hóa (gây mê) Lần 3,200,000 1,713,000
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê Lần 2,200,000 893,000
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết Lần 900,000 322,000
XÉT NGHIỆM      
SINH HÓA      
A/G Lần 47,000  
Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) Lần 33,000 27,300
Định lượng Amoniac ( NH3) Lần 75,400 75,400
Định lượng Calci ion hóa Lần 43,000 16,400
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) (CPK) Lần 32,000 27,300
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) Lần 48,000 38,200
Định lượng IgG Lần 64,600  
Định lượng Glucose sau ăn 2 giờ Lần 25,000 21,800
Streptococcus pyogenes ASO Lần 55,000 43,100
Định lượng RF (Reumatoid Factor) Lần 54,000 38,200
Định lượng IgA Lần 64,600 64,600
Định lượng IgM Lần 64,600 64,600
Định lượng Glucose (dịch) Lần 25,000 13,000
Bilirubin toàn phần (dịch) Lần 25,000 21,800
Amylase (dịch) Lần 48,000 21,800
Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) Lần 33,000 27,300
Natri (dịch) Lần 25,000  
Định lượng Glucose dịch não tủy Lần 25,000 13,000
Định lượng Protein dịch não tủy Lần 25,000 10,900
Định lượng Clo (dịch) Lần 26,000 22,800
Bilirubin liên hợp (dịch) Lần 25,000  
Định lượng Transferin Lần 78,000 65,600
Định lượng Ure (dịch) Lần 25,000 21,800
Định lượng Creatinin (dịch) Lần 25,000 21,800
Calci (dịch) Lần 25,000  
Định lượng Triglycerid Lần 32,000 27,300
Định lượng Bilirubin toàn phần Lần 25,000 21,800
Đo hoạt độ AST (GOT) Lần 32,000 21,800
Ion đồ (Na+, K+, Cl-, Ca) Lần 85,000 29,500
Xét nghiệm Khí máu Lần 248,000 218,000
Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) Lần 33,000 27,300
Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) Lần 32,000 27,300
Albumin (dịch) Lần 25,000  
Định lượng Protein (dịch) Lần 25,000 21,800
Định lượng Globulin [Máu] Lần 44,000 21,800
Định lượng Ceruloplasmin Lần 98,000 71,100
pH Lần 48,000  
Catecholamines máu (adrenaline (Epinephrine) + noradrenline (norepinephrine) + dopamine Lần 855,000  
Ceton (keton) (Beta-Hydroxybutyric)/ máu Lần 57,000  
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) Lần 53,000 53,000
Đo hoạt độ Lipase Lần 89,000 60,100
Định lượng Lactat (Acid Lactic) /máu Lần 96,900 96,900
Lactate /dịch (Lactic acid /dịch) Lần 60,000  
Định lượng bổ thể C3 Lần 122,000 60,100
Định lượng bổ thể C4 Lần 122,000 60,100
Định lượng Beta 2 Microglobulin Lần 129,000 76,500
ADA (Adenosine Deaminase) /máu Lần 104,000  
ADA (Adenosine Deaminase) /dịch Lần 104,000  
Định lượng Haptoglobin Lần 251,000 98,400
Định lượng Cystatine C Lần 108,000  
Phản ứng CRP Lần 55,000 21,800
Kali (dịch) Lần 25,000  
Định lượng Ure Lần 25,000 21,800
Định lượng Creatinin (máu) Lần 25,000 21,800
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) Lần 29,000 27,300
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) Lần 35,000 27,300
Đo hoạt độ Amylase Lần 48,000 21,800
Đo hoạt độ ALT (GPT) Lần 32,000 21,800
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) Lần 40,000 21,800
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] Lần 32,000 19,500
Natri Lần 25,000  
Kali Lần 25,000  
Định lượng Clo Lần 26,000  
Định lượng Calci toàn phần Lần 25,000 13,000
Định lượng Mg [Máu] Lần 39,000 32,800
Định lượng sắt huyết thanh Lần 39,000 32,800
Định lượng Pre-albumin Lần 131,000 98,400
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén Lần 300,000 162,000
Bicarbonat (HCO3-) Lần 158,000  
Định lượng Fructosamin trong máu Lần 160,000 92,900
Định lượng Ethanol (cồn) (máu) Lần 69,000  
Định lượng Glucose Lần 25,000 21,800
Định lượng Protein toàn phần Lần 25,000 21,800
Định lượng Albumin Lần 25,000 21,800
Định lượng Acid Uric Lần 25,000 21,800
Định lượng Cholesterol toàn phần Lần 33,000 27,300
Định lượng Bilirubin trực tiếp Lần 25,000 21,800
Điện giải đồ (Na, K, Cl) Lần 66,000 29,500
Định nhóm máu hệ ABO và Rh (D) (bằng phương pháp PHIẾN ĐÁ) Lần 109,000 40,200
HUYẾT HỌC      
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) Lần 51,000 41,500
Vi nấm nhuộm soi DNT Lần 73,000 43,100
Huyết đồ (bằng máy đếm laser) Lần 159,000 71,200
Định lượng D-Dimer Lần 458,000 260,000
Xét nghiệm hòa hợp trong phát máu (Định nhóm máu hệ ABO, Rh (D), AHG bằng phương pháp Gelcard (Crossmatch)) Lần 188,000 23,700
Định nhóm máu hệ ABO thuận nghịch và Rh (D) (bằng phương pháp Gelcard) Lần 199,000 89,000
Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) Lần 1,538,000 237,000
Định lượng Protein S toàn phần Lần 1,549,000 237,000
Định lượng Antithrombin III Lần 562,000 141,000
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) Lần 85,000 47,500
Định lượng Anti Xa (LMWH) Lần 618,000 260,000
Định lượng hoạt tính yếu tố V Leiden Lần 747,000  
Điện di huyết sắc tố (định lượng) Lần 548,000 366,000
Điện di protein huyết thanh Lần 444,000 382,000
Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scange/ Gelcard trên máy tự động) Lần 260,000 251,000
Máu lắng (bằng máy tự động) Lần 34,600 34,600
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) Lần 100,000 37,900
PT hỗn hợp (TQ hỗn hợp) Lần 105,000  
APTT hỗn hợp (TCK hỗn hợp) Lần 130,000  
MIỄN DỊCH      
Định lượng LH (Luteinizing Hormone) Lần 162,000 82,000
Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) Lần 184,000 140,000
HBc IgM miễn dịch tự động Lần 166,000 116,000
HAV IgM miễn dịch tự động Lần 184,000 110,000
HAV total miễn dịch tự động Lần 161,000 104,000
Rubella virus IgG miễn dịch tự động Lần 122,000 122,000
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) Lần 291,000 135,000
Định lượng Anti CCP Lần 369,000 316,000
Định lượng IgE Lần 202,000 65,600
Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) Lần 275,000 207,000
CMV IgG miễn dịch tự động Lần 244,000 116,000
CMV IgM miễn dịch tự động Lần 281,000 135,000
EBV IgG miễn dịch tự động Lần 227,000 191,000
EBV IgM miễn dịch tự động Lần 227,000 197,000
Định lượng 25OH Vitamin D Lần 393,000 295,000
Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) Lần 297,000 195,000
Định lượng AMH (Anti- Mullerian Hormone) Lần 799,000  
Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) Lần 206,000 152,000
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) Lần 219,000 140,000
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) Lần 177,000 87,500
Định lượng Estradiol Lần 126,000  
Định lượng Progesteron Lần 146,000 82,000
Định lượng Tg (Thyroglobulin) Lần 269,000 179,000
Định lượng kháng thể kháng nhân (ANA) bằng máy tự động Lần 288,000 288,000
Double test (PAPPA, Free Beta hCG (FBC)) Lần 533,000  
HBsAg miễn dịch tự động Lần 108,000 77,300
HBsAb định lượng Lần 145,000 119,000
HBeAg miễn dịch tự động Lần 144,000 98,700
HBeAb miễn dịch tự động Lần 109,000 98,700
HBc total miễn dịch tự động Lần 157,000 74,000
HCV Ab miễn dịch tự động Lần 161,000 123,000
HIV Ab miễn dịch tự động Lần 127,000 110,000
Treponema pallidum TPHA định tính Lần 122,000 55,400
Định lượng Ferritin Lần 149,000 82,000
Định lượng HbA1c Lần 188,000 102,000
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) Lần 105,000 65,600
Định lượng Testosteron Lần 126,000 95,100
Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgM Lần 200,000 200,000
Test hơi thở C13 phát hiện VK H.pylori Lần 828,000  
NƯỚC TIỂU      
Xét nghiệm tỷ trọng nước tiểu Lần 17,000  
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) Lần 43,100 43,100
Hình dạng HC trong nước tiểu Lần 40,000  
Cạo tìm nấm [Vi nấm soi tươi] Lần 60,000 43,100
Định lượng Catecholamin (niệu) Lần 715,000 426,000
Định lượng Protein (niệu 24h) Lần 25,000 14,000
Định lượng Creatinin /niệu 24h Lần 25,000 16,400
Ion đồ (Na+, K+, CL-, Ca) /niệu Lần 86,000 29,500
Kali /niệu Lần 25,000  
Kali /niệu 24h Lần 25,000  
Micro Albumin /NT Lần 59,000 43,700
Natri /niệu Lần 25,000  
Natri /niệu 24h Lần 25,000  
Điện giải niệu (Na, K, Cl) niệu Lần 66,000 29,500
Độ thanh thải Creatinine Lần 59,000  
Định lượng Ure /niệu Lần 24,000 16,400
Định lượng Ure /niệu 24h Lần 24,000 16,400
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Lần 38,000 27,800
VI SINH      
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (dịch khớp) Lần 530,000 307,000
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert Lần 250,000 250,000
Vi nấm soi tươi Lần 100,000 43,100
Vi khuẩn kháng thuốc định tính Lần 270,000 202,000
Vi khuẩn nhuộm soi (đàm) Lần 100,000 70,300
Vi khuẩn nhuộm soi (mủ) Lần 100,000 70,300
Vi khuẩn nhuộm soi (tinh dịch) Lần 100,000 70,300
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường Lần 300,000 246,000
KÝ SINH TRÙNG      
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động [IgG] Lần 298,000 298,000
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động [IgG] Lần 298,000 298,000
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động [IgG] Lần 200,000 184,000
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động [IgG] Lần 298,000 298,000
SINH HỌC PHÂN TỬ      
HBV genotype Real-time PCR Lần 1,564,000 1,564,000
Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR /đàm Lần 509,000 370,000
HCV genotype Real-time PCR Lần 1,564,000 1,564,000
HBV đo tải lượng Real-time PCR Lần 900,000 678,000
HBV đo tải lượng hệ thống tự động Lần 1,826,000 1,328,000
Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động Lần 1,162,000 748,000
HSV Real-time PCR Lần 734,000 734,000
Định lượng HCV genotype giải trình tự gene Lần 2,624,000 2,624,000
Xét nghiệm đột biến gen EGFR [mẫu mô] (T790M) Lần 6,049,000 5,500,000
Helicobacter pylori PCR Lần 734,000 734,000
Xét nghiệm đột biến gen EGFR (máu) (T790M) Lần 6,690,000 5,500,000
Toxoplasma gondii Real-TM Lần 592,000  
HPV genotype PCR hệ thống tự động Lần 967,000 967,000
XÉT NGHIỆM      
Định nhóm máu tại giường (máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu) Lần 60,000 23,700
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường Lần 40,000 15,500
Bilirubin định tính (Xét nghiệm nồng độ bilirubin qua da) Lần 135,000 6,400
KHÁC      
Soi trực tiếp tìm HC, BC, KST trong phân Lần 78,000 39,500
Hồng cầu trong phân test nhanh Lần 72,000 67,800
Tinh trùng đồ (dịch) Lần 64,000  
Soi + Nhuộm (dịch) (huyết trắng) Lần 78,000 70,300
GIẢI PHẪU BỆNH      
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn (kháng thể SYNAPTOPHYSIN) Lần 693,000 463,000
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho một dấu ấn (kháng thể PD-L1 (SP263)) Lần 1,984,000 463,000
Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp phát hiện kháng nguyên (kháng thể: fibrinogen) Lần 441,000 441,000
Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP Lần 506,000 301,000
Nhuộm Gomori cho sợi võng (Nhuộm Reticulin) Lần 524,000 391,000
Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian Lần 479,000 464,000
Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun Lần 374,000 374,000
Nhuộm Grocott (Nhuộm GMS) Lần 339,000  
Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh Lần 1,244,000 569,000
Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou (Thực hiện trên mẫu phết FNA) Lần 358,000 358,000
Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn (kháng thể MSH2) Lần 731,000 463,000
Nhuộm xanh alcian Lần 402,000 402,000
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết Lần 500,000 350,000
TAI MŨI HỌNG      
Nội soi tai mũi họng Lần 270,000 108,000
Nội soi tai Lần 100,000 40,000
Nội soi mũi xoang Lần 100,000 40,000
Nội soi họng Lần 100,000 40,000
Đo thính lực đơn âm Lần 200,000 45,000
Đo phản xạ cơ bàn đạp Lần 100,000 30,000
Đo nhĩ lượng Lần 100,000 30,000
THĂM DÒ CHỨC NĂNG      
Điện tim thường (ECG) Lần 50,000 35,400
Đo áp lực hậu môn trực tràng Lần 220,000 220,000
Đo chức năng hô hấp có thuốc Lần 300,000 133,000
Đo chức năng hô hấp không thuốc Lần 200,000 133,000
Đo Điện cơ (EMG) Lần 680,000 131,000
Đo Điện não (EEG) Lần 400,000 68,300
Holter huyết áp Lần 500,000 204,000
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa Lần 300,000  
Monitor theo dõi tim thai 1 lần (60 phút) Lần 100,000  
VẬT LÝ TRỊ LIỆU      
Vật lý trị liệu hô hấp (người lớn) Lần 140,000  
Vật lý trị liệu hô hấp (trẻ nhỏ) Lần 140,000  
Tập các vận động thô của bàn tay Lần 100,000  
Tập các vận động khéo léo của bàn tay Lần 100,000  
Tập các chức năng sinh hoạt hằng ngày (ADL) Lần 150,000  
Tập tri giác và nhận thức Lần 100,000  
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) Lần 150,000  
Tập điều hợp vận động Lần 80,000  
Tập vận động cột sống Lần 70,000  
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống Lần 90,000 47,600
Chườm lạnh Lần 50,000  
Chườm nóng Lần 45,000  
Điều trị bằng sóng ngắn Lần 75,000 37,200
Tập kéo dãn Lần 70,000  
Kỹ thuật tập trên banh điều trị Lần 70,000  
Tập do cứng khớp Lần 115,000 49,500
Tập đi với khung tập đi [tập đi đứng cho người bệnh thở máy] Lần 600,000 30,600
Điều trị bằng siêu âm [2 vị trí] Lần 105,000 46,700
Điều trị bằng các dòng điện xung Lần 100,000 42,700
TRUYỀN MÁU      
Chi phí vận chuyển/ 01 túi máu (Chế phẩm máu) [BV Truyền máu – Huyết học] [mua máu] Lần 17,000 17,000
Chi phí vận chuyển/ 01 túi máu (Chế phẩm máu) (BV Truyền máu - Huyết học) Lần 17,000 17,000
Chi phí rửa (chưa bao gồm khối hồng cầu) Lần 565,000  
CHÍCH NGỪA      
Tiêm trong da [không bao gồm vắc xin] Lần 65,000  
Tiêm dưới da [không bao gồm vắc xin] Lần 65,000  
Tiêm bắp thịt [không bao gồm vắc xin] Lần 65,000  
HẬU MÔN TRỰC TRÀNG      
Nong hậu môn không gây mê Lần 3,200,000  
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [gây tê] Lần 7,600,000 2,115,000
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê] Lần 5,500,000 2,115,000
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò [gây tê] Lần 6,400,000 2,115,000
Phẫu thuật Longo Lần 5,600,000 2,346,000
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [gây tê] Lần 7,700,000 2,115,000
Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng [không cắt ruột - gây tê] Lần 7,900,000 2,065,055
Phẫu thuật khâu treo trĩ theo phương pháp Longo cải biên Lần 5,600,000 2,346,000
Phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt cơ mu – trực tràng (Anismus) Lần 7,600,000  
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) Lần 400,000 341,000
Điện giao thoa Lần 270,000  
Phẫu thuật Cắt trĩ từ 2 búi trở lên [gây tê] Lần 4,900,000 2,115,000
Phẫu thuật trĩ độ III (Gây mê) Lần 6,700,000 2,655,000
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ (Gây mê) Lần 6,600,000 2,655,000
Phẫu thuật Longo (Gây mê) Lần 6,700,000 2,346,000
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản (Gây mê) Lần 6,600,000 2,655,000
Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn) (Gây mê) Lần 8,900,000 2,943,000
Phẫu thuật Cắt trĩ từ 2 búi trở lên (Gây mê) Lần 6,000,000 2,655,000
Nong hậu môn (gây tê) Lần 2,000,000  
LỒNG NGỰC MẠCH MÁU      
Chọc hút khí màng phổi Lần 3,000,000 150,000
Bơm rửa khoang màng phổi Lần 4,300,000 227,000
Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch Lần 7,200,000 2,073,000
Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới (hai bên) Lần 10,900,000 3,063,000
Cắt phổi và màng phổi Lần 13,100,000 8,985,000
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi Lần 12,900,000 6,943,000
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi Lần 9,728,000 5,814,000
Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi kèm nạo vét hạch Lần 14,700,000 8,647,000
Chọc hút khí màng phổi (tiểu phẫu) Lần 350,000 150,000
Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo Lần 10,400,000 1,160,000
Dẫn lưu áp xe phổi (Gây mê) Lần 10,000,000 607,000
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ [đường kính < 10 cm] [gây tê] Lần 7,300,000 2,247,000
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực [1 bên] Lần 14,300,000 3,395,000
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực [2 bên] Lần 14,400,000 3,395,000
MẮT      
Lấy dị vật giác mạc sâu Lần 600,000 338,000
Lấy dị vật giác mạc Lần 244,000 88,400
Lấy dị vật kết mạc Lần 130,000 67,000
Lấy calci kết mạc Lần 280,000 37,300
Đo thị lực Lần 80,000  
NGOẠI THẦN KINH      
Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay Lần 11,839,000 2,265,000
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay Lần 12,200,000 2,457,000
Phẫu thuật giảm áp dây thần kinh VII Lần 19,300,000 7,208,000
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên Lần 12,400,000 2,457,000
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh Lần 13,700,000 2,850,000
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) Lần 14,900,000 2,457,000
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay (tiểu phẫu) Lần 3,500,000 2,457,000
Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay (Gây mê) Lần 11,839,000 2,265,000
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên [điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ-Gây mê] Lần 10,500,000 2,457,000
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên (Gây mê) Lần 13,300,000 2,457,000
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh [gây tê] Lần 12,500,000 2,229,000
Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên (Gây mê) Lần 20,100,000 2,457,000
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) (Gây mê) Lần 16,100,000 2,457,000
NIỆU THẬN      
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi (qua ngã niệu đạo) Lần 11,300,000 968,000
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật Lần 6,700,000 915,000
Nội soi niệu quản chẩn đoán Lần 6,800,000 943,000
Nong niệu đạo (tiểu phẫu) Lần 630,000 252,000
Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo Lần 8,400,000 1,507,000
Cắt hẹp bao quy đầu (phòng mổ) Lần 5,900,000 248,000
Cắt thận đơn thuần Lần 14,000,000 4,404,000
Chích áp xe tầng sinh môn Lần 3,700,000 831,000
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận Lần 7,498,000 1,813,000
Nội soi nong niệu quản hẹp Lần 12,200,000 929,000
Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản Lần 7,498,000 1,813,000
Sinh thiết tinh hoàn, mào tinh Lần 5,200,000 273,000
Nội soi bàng quang sinh thiết Lần 6,800,000 675,000
Nội soi bàng quang không sinh thiết (phòng mổ) Lần 6,800,000 543,000
Tán sỏi ngoài cơ thể Lần 10,045,000 2,412,000
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần Lần 9,100,000 4,270,000
Phẫu thuật lấy sỏi thận Lần 13,200,000 4,270,000
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản Lần 13,400,000 4,198,000
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc Lần 10,100,000 4,325,000
Phẫu thuật Tạo hình dây thắng Lần 6,700,000  
Nong da quy đầu Lần 5,700,000  
Nong da quy đầu (tiểu phẫu) Lần 350,000  
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây tê] Lần 8,000,000 3,248,000
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản [gây tê] Lần 12,300,000 2,904,483
Nội soi bàng quang tán sỏi (Gây tê) Lần 7,300,000 1,303,000
Khâu da bìu (Gây mê) Lần 8,200,000  
Nong niệu đạo và đặt sonde đái (phòng mổ) (Gây mê) Lần 5,200,000 252,000
Chích áp xe tầng sinh môn (Gây mê) Lần 4,800,000 831,000
Mở thông bàng quang trên xương mu (Gây tê) Lần 5,900,000 384,000
Nội soi niệu quản để đặt thông JJ (Gây tê) Lần 4,155,000 929,000
Nội soi bàng quang cắt u [gây mê] Lần 13,400,000 4,735,000
Nội soi bàng quang cắt u [gây tê] Lần 12,000,000 3,426,000
NỘI SOI      
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa < 1cm (phòng mổ) Lần 4,400,000 1,063,000
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp (phòng mổ) Lần 5,500,000 1,713,000
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa (phòng mổ) Lần 5,600,000 1,713,000
Nội soi can thiệp- cắt 01 polyp ống tiêu hóa < 1cm (gây mê) (phòng mổ) Lần 4,500,000 1,063,000
Nội soi can thiệp - cắt 01 polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp (gây mê) (phòng mổ) Lần 5,800,000 1,713,000
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa (gây mê) (phòng mổ) Lần 6,000,000 1,713,000
Nội soi đại trực tràng ống mềm gây mê (có thuốc, có sinh thiết) (phòng mổ) Lần 3,448,000 615,000
Nội soi đại trực tràng ống mềm gây mê (không thuốc, có sinh thiết) (phòng mổ) Lần 3,448,000 615,000
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết (có thuốc) (phòng mổ) Lần 3,800,000 430,000
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết (gây mê) (phòng mổ) Lần 3,448,000 615,000
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết (không thuốc) (phòng mổ) Lần 3,700,000 322,000
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết (ống mềm) (phòng mổ) Lần 3,300,000 455,000
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng ống mềm có sinh thiết (ống nghiêng) (phòng mổ) Lần 3,300,000 455,000
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng ống mềm có sinh thiết (ống nghiêng) gây mê (phòng mổ) Lần 3,700,000 455,000
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng ống mềm không sinh thiết (ống nghiêng) gây mê (phòng mổ) Lần 2,700,000 255,000
Nội soi thực quản- dạ dày- tá tràng có thể kết hợp sinh thiết (ống mềm, gây mê) (phòng mổ) Lần 3,700,000 255,000
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết (có thuốc) (phòng mổ) Lần 2,600,000 302,000
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết (không thuốc) (phòng mổ) Lần 2,600,000 302,000
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết (có thuốc) (phòng mổ) Lần 2,400,000 198,000
Tiêm hoặc kẹp cầm máu qua nội soi đại tràng (phòng mổ) Lần 4,100,000 605,000
NỘI THẬN      
Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm (kiểm tra đường hầm catheter lọc màng bụng và hướng dẫn ở người bệnh lọc màng bụng ngoại trú) Lần 150,000 60,000
RĂNG HÀM MẶT      
Chích áp xe lợi Lần 800,000 197,000
Chích tháo mủ trong áp xe nông vùng hàm mặt Lần 1,200,000 116,000
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm Lần 2,046,000 382,000
Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên (đơn) Lần 8,000,000 2,737,000
Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên (đơn) Lần 5,200,000 2,637,000
Sinh thiết u phần mềm và xương vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) Lần 5,200,000  
Sửa sẹo xấu, nếp nhăn nhỏ (Thẩm mỹ) Lần 2,730,000  
Cắt bỏ toàn bộ nang sàng miệng từ 2 - 5 cm (Phòng mổ) Lần 7,045,000 2,887,000
Cắt u nướu đường kính từ 2cm trở lên (Phòng mổ) Lần 3,800,000 479,000
Khâu vết thương nông vùng hàm mặt > 5cm ( Khâu vết thương phần mềm nông dài > 5 cm ) (Phòng mổ) (Gây mê) Lần 4,900,000 184,000
Khâu vết thương phần mềm nông vùng hàm mặt < 5cm (đơn giản) (Phòng mổ) (Gây mê) Lần 4,800,000 184,000
Khâu vết thương phần mềm sâu vùng hàm mặt < 5cm (đơn giản) (Phòng mổ) (Gây mê) Lần 4,600,000 268,000
Khâu vết thương phần mềm sâu vùng hàm mặt > 5cm (đơn giản) (Phòng mổ) (Gây mê) Lần 4,900,000 268,000
Chích áp xe lợi (Phòng mổ) Lần 3,100,000 197,000
Chích tháo mủ trong áp xe nông vùng hàm mặt (Phòng mổ) Lần 3,700,000 116,000
Rạch áp xe trong miệng (Phòng mổ) Lần 3,900,000 274,000
SẢN - PHỤ KHOA      
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung Lần 7,100,000 3,455,000
Nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng Lần 7,700,000  
Cắt cụt cổ tử cung [gây mê] Lần 4,676,000 2,846,000
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ Lần 10,700,000 5,229,000
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo Lần 800,000 406,000
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) + nạo lòng tử cung Lần 6,631,000 3,829,000
Lấy vòng tránh thai có dây Lần 410,000  
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ Lần 5,033,000 2,981,000
Nạo thai khó lần 3,300,000  
Stress test Lần 400,000  
Nạo buồng tử cung chẩn đoán (gây tê) Lần 800,000  
Nạo buồng tử cung chẩn đoán (gây mê) Lần 3,000,000  
Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) Lần 1,250,000 408,000
Nạo phá thai bệnh lý (gây mê) Lần 4,300,000 408,000
Nạo thai do mổ cũ Lần 4,490,000 628,000
Cắt u thành âm đạo Lần 4,300,000 1,390,243
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo Lần 11,000,000 3,894,000
Phẫu thuật cắt tử cung thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản khoa Lần 12,000,000 4,967,000
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng Lần 7,500,000 3,044,000
Soi cổ tử cung Lần 340,000 63,900
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ Lần 5,033,000  
Phẫu thuật mở bụng cắt phần phụ trái Lần 6,720,000 3,044,000
Phẫu thuật mở bụng cắt phần phụ phải Lần 6,720,000 3,044,000
Phẫu thuật lấy thai lần đầu [song thai-gây tê] Lần 6,766,000 1,600,000
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) (gây mê) Lần 8,720,000 4,465,000
Đỡ đẻ ngôi ngược Lần 7,600,000 1,071,000
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên Lần 9,900,000 1,330,000
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm /BN có vết mổ cũ Lần 7,600,000 736,000
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng Lần 1,500,000  
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi Lần 600,000 313,000
Tiêm bắp thịt (Kích thích trưởng thành phổi thai nhi) Lần 500,000 12,800
Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút Lần 180,000  
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn, ...) sau phẫu thuật sản phụ khoa Lần 7,400,000 2,693,000
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ (02 bên) Lần 12,100,000 5,229,000
Gây tê tủy sống liều thấp giảm đau trong đẻ Lần 1,300,000  
Tiêm bắp thịt (Điều trị nội khoa thai ngoài tử cung bằng Methotrexate) Lần 800,000  
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần (đối với người bệnh muốn theo dõi tại bệnh viện) Lần 1,170,000  
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa Lần 9,200,000 4,967,000
Bóc nang tuyến Bartholin (Phòng mổ) Lần 3,700,000 1,309,000
Nạo buồng tử cung chẩn đoán (gây tê) (Phòng mổ) Lần 3,000,000  
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ (Phòng mổ) Lần 3,600,000 355,000
Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) (Phòng mổ) Lần 4,300,000 408,000
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không (Phòng mổ) Lần 3,000,000  
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung (Phòng mổ) Lần 3,447,000 1,255,473
Rạch nang tuyến Bartholin (Phòng mổ) Lần 3,000,000 875,000
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên/ BN có vết mổ cũ Lần 10,600,000 1,330,000
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [sinh đôi trở lên - vết mổ cũ 1 lần - gây tê] Lần 7,672,000 2,357,000
Phẫu thuật lấy thai lần đầu [tam thai - gây tê] Lần 13,500,000 1,600,000
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa [rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...] [gây tê] Lần 8,720,000 3,305,000
Đẻ thường (Đỡ đẻ thường ngôi chỏm) Lần 6,900,000 736,000
Đẻ khó (sanh giúp) ( Forceps hoặc Giác hút sản khoa) Lần 8,100,000 1,021,000
TAI MŨI HỌNG      
Chích áp xe quanh Amidan Lần 410,000 274,000
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê Lần 270,000 270,000
Vá nhĩ đơn thuần Lần 10,200,000 3,843,000
Bấm sinh thiết u tai Lần 250,000 250,000
Bẻ cuốn mũi Lần 496,000 144,000
Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần Lần 16,300,000 5,147,000
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê Lần 8,500,000 1,689,000
Cắt cuốn dưới mũi (gây mê) Lần 6,449,000  
Phẫu thuật dính thanh quản Lần 16,200,000  
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (1 bên) (gây tê) Lần 5,500,000 520,000
Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng Lần 7,368,000 3,856,000
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi Lần 5,018,000 1,499,000
Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần Lần 16,300,000 5,147,000
Cắt toàn bộ thanh quản và một phần họng có vét hạch hệ thống Lần 27,200,000 5,147,000
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII Lần 14,623,000 4,740,000
Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm Lần 12,300,000 3,236,000
Cắt u thành bên họng Lần 15,000,000  
Cắt u thành sau họng Lần 12,754,000  
Chích mũi họng Lần 120,000  
Chích nhọt ống tai ngoài Lần 200,000 197,000
Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi Lần 14,300,000 1,655,594
Phẫu thuật chỉnh hình màn hầu Lần 10,925,000 4,296,000
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn Lần 7,500,000 3,311,000
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn + cắt xương cuống dưới Lần 8,600,000 3,311,000
Phẫu thuật chỉnh hình xương con nội soi Lần 21,800,000  
Chỉnh hình xương mặt Lần 15,200,000  
Chọc hút dịch vành tai Lần 180,000 56,800
Chọc rửa xoang hàm Lần 420,000 289,000
Đặt Spongel Lần 410,000 124,000
Hút xoang dưới áp lực (Phương pháp Proetz ) Lần 70,000  
Đặt ống thông khí hòm tai [gây tê] Lần 13,800,000 2,762,000
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi Lần 9,500,000 2,834,000
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới Lần 600,000 463,000
Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái [gây tê] Lần 5,500,000 1,887,000
Đốt họng hạt bằng nhiệt Lần 387,000 82,900
Ghép thanh khí quản đặt stent Lần 28,100,000 6,073,000
Khâu lỗ thủng bịt vách ngăn mũi Lần 14,900,000  
Phẫu thuật khâu lưỡi gà Lần 14,400,000  
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm Lần 15,500,000 5,332,000
Lấy dị vật họng miệng Lần 130,000 41,600
Lấy dị vật trong mũi có gây mê Lần 5,600,000 684,000
Lấy dị vật trong mũi không gây mê Lần 410,000 201,000
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) Lần 300,000 161,000
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (2 bên) (gây tê) Lần 5,500,000 520,000
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài Lần 95,000 65,600
Phẫu thuật lấy u mũi Lần 10,200,000  
Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai (1 bên) Lần 6,300,000  
Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai (2 bên) Lần 6,600,000  
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) Lần 5,700,000 734,000
Mở sào bào - thượng nhĩ Lần 8,168,000 3,843,000
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm Lần 14,600,000 1,028,000
Nắn sống mũi sau chấn thương Lần 5,500,000 1,655,594
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản Lần 8,500,000 813,000
Nạo VA Lần 5,200,000  
Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổ Lần 10,018,000 5,776,000
Phẫu thuật đặt Diabolo Lần 12,700,000 3,102,000
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang Lần 17,500,000 9,235,000
Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng Lần 32,900,000 8,775,000
Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang Lần 11,774,000 6,212,000
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa Lần 11,400,000 3,037,000
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán Lần 11,400,000 3,996,000
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, chỉnh hình vách ngăn Lần 7,500,000 3,311,000
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang bướm Lần 12,000,000 3,996,000
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, xoang bướm Lần 11,400,000 3,996,000
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, xoang bướm, ngách trán, chỉnh hình cuốn giữa Lần 12,000,000 3,996,000
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm Lần 11,400,000 3,996,000
Mổ dò khe mang các loại Lần 15,200,000  
Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm Lần 11,914,000  
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não Lần 15,500,000 5,332,000
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên Lần 15,500,000 5,332,000
Phẫu thuật treo sụn phễu Lần 15,200,000 2,129,000
Vét hạch cổ bảo tồn Lần 14,615,000 3,988,000
Nạo vét hạch cổ chọn lọc Lần 13,817,000 3,988,000
Chích rạch áp xe nhỏ (TMH) Lần 5,400,000 197,000
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết Lần 513,000 513,000
Lấy dị vật hạ họng Lần 460,000 41,600
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) Lần 10,925,000 4,296,000
Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ Lần 6,500,000 301,000
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương Lần 14,800,000 2,720,000
Tạo hình ống tai ngoài phần xương Lần 15,600,000  
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt có cuống mạch nuôi Lần 14,769,000 3,469,000
Chăm sóc mũi Lần 135,000  
Chăm sóc tai Lần 110,000  
Thay meche áp xe quanh Amidan Lần 90,000  
Lấy ống thông khí màng nhĩ Lần 200,000 161,000
Rút meche, rút merocel hốc mũi Lần 120,000  
Cắt ung thư amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ Lần 18,300,000 5,776,000
Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau Lần 13,278,000 8,419,000
Phẫu thuật nội soi mũi xoang cắt u xoang bướm Lần 33,500,000 9,235,000
Phẫu thuật nội soi mũi xoang giảm áp dây thần kinh thị giác Lần 22,600,000  
Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy Lần 7,395,000 5,039,000
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang Lần 9,100,000 1,605,000
Đốt cầm máu amidan Lần 5,100,000 124,000
Phẫu thuật Cắt u nang cạnh cổ Lần 7,800,000  
Sinh thiết lưỡi Lần 3,500,000 130,000
Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng Lần 8,318,000 3,037,000
Phẫu thuật vi phẫu sử dụng laser cắt dây thanh Lần 8,033,000 4,732,000
Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai (2 bên) (tiểu phẫu) Lần 820,000 184,000
Sinh thiết lưỡi (tiểu phẫu) Lần 740,000 130,000
Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử) Lần 16,100,000 5,326,000
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ khu trú (cơ thanh quản) Lần 1,500,000  
Làm thuốc tai (Tiêm Corticoid xuyên nhĩ) Lần 500,000 21,100
TẠO HÌNH      
Phẫu thuật chỉnh hình mũi gồ Lần 11,500,000  
Phẫu thuật hút mỡ và bơm mỡ tự thân thẩm mỹ (Gây mê) Lần 18,160,000  
Phẫu thuật thẩm mỹ căng da mặt Lần 16,590,000  
Phẫu thuật căng da mặt toàn phần (Thẩm mỹ) Lần 43,300,000  
Phẫu thuật căng da trán (Gây tê) (Thẩm mỹ) Lần 16,890,000  
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [gây tê] Lần 5,987,000 2,278,000
Phẫu thuật tháo bỏ silicone cũ, nạo silicon lỏng Lần 14,800,000  
Nạo u mềm lây - Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da Lần 5,600,000  
Phẫu thuật Cắt bao túi ngực co rút 1 bên (Thẩm mỹ) Lần 15,910,000  
Phẫu thuật Cắt bớt quầng vú (Gây tê) (Thẩm mỹ) Lần 13,160,000  
Phẫu thuật thẩm mỹ thu nhỏ cánh mũi Lần 11,390,000  
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn ngoài sọ) Lần 16,600,000 8,052,000
Phẫu thuật tạo hình mặt do liệt dây VII Lần 19,680,000 8,052,000
Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán Lần 5,200,000  
Phẫu thuật Sửa chữa sau phẫu thuật Lần 7,200,000  
Phẫu thuật tái núm vú bằng vạt tại chỗ Lần 6,100,000  
Phẫu thuật tạo hình mũi một phần Lần 16,200,000  
Phẫu thuật tạo hình mũi toàn bộ Lần 17,200,000  
Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xương Lần 13,106,000 6,054,000
Phãu thuật tái tạo xương gò má bằng xi măng xương Lần 19,900,000  
Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch Lần 28,500,000  
Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có sử dụng kỹ thuật vi phẫu Lần 43,300,000  
Phẫu thuật Tái tạo vú giai đoạn 2 Lần 17,200,000  
Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh Lần 14,300,000 4,986,000
Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai Lần 14,700,000 4,986,000
Phẫu thuật tạo hình khe hở môi (phức tạp) Lần 14,887,000 2,737,000
Phẫu thuật tạo hình liệt mặt do dây VII bằng kỹ thuật vi phẫu Lần 26,100,000  
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vật liệu ghép tự thân/ vật liệu ghép tổng hợp Lần 20,600,000 2,129,000
Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống Lần 14,770,000 4,986,000
Phẫu thuật Tạo lúm đồng tiền 1 bên (Thẩm mỹ) Lần 9,920,000  
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày Lần 38,200,000 5,275,000
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa Lần 11,000,000 2,657,000
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột Lần 10,400,000 2,574,000
Phẫu thuật nội soi kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị Lần 16,700,000 6,180,000
Cắt lọc vết thương đa ổ Lần 6,400,000 184,000
Bóc nhân tuyến giáp Lần 11,400,000  
Phẫu thuật Cắt bán phần dạ dày Lần 14,913,000 5,125,000
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Lần 12,800,000 4,310,000
Cắt thân và đuôi tuỵ Lần 14,485,000 4,656,000
Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần Lần 11,800,000 4,310,000
Cắt toàn bộ dạ dày Lần 36,100,000 7,610,000
Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp Lần 16,200,000 5,682,000
Cắt túi mật Lần 11,800,000 4,694,000
Phẫu thuật điều trị co thắt tâm vị Lần 12,900,000  
Phẫu thuật Điều trị phình đại tràng bẩm sinh Lần 12,900,000 3,085,000
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột Lần 12,800,000 4,465,000
Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng Lần 10,914,000 3,351,000
Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn Lần 14,400,000 4,571,000
Phẫu thuật Khâu lỗ rò manh tràng Lần 10,400,000  
Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành Lần 14,300,000 3,395,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành Lần 12,851,000 3,063,000
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng Lần 10,600,000 3,730,000
Nối nang tụy với dạ dày Lần 9,772,000 2,756,000
Nối nang tụy với hỗng tràng Lần 9,772,000 2,756,000
Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng Lần 30,700,000 4,571,000
Nối ống mật chủ - hỗng tràng Lần 12,600,000 4,571,000
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải Lần 16,500,000 4,395,000
Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái Lần 15,238,000 4,395,000
Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình Lần 20,566,000 6,007,000
Phẫu thuật nội soi cắt lách Lần 14,400,000 4,575,000
Phẫu thuật nội soi Cắt ruột thừa trong viêm phúc mạc ruột thừa khu trú Lần 12,200,000 2,657,000
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) Lần 11,839,000 2,265,000
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) Lần 13,200,000 2,265,000
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột Lần 11,877,000 2,574,000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày Lần 11,764,000 2,984,000
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non Lần 9,772,000 2,756,000
Phẫu thuật nội soi Lấy sỏi ống mật chủ qua ống túi mật Lần 10,959,000 3,216,000
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật Lần 15,200,000 3,216,000
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi Lần 10,959,000 3,216,000
Nối vị tràng Lần 9,772,000 2,756,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng Lần 10,914,000 3,351,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein Lần 8,600,000 3,351,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini Lần 8,600,000 3,351,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác Lần 10,800,000 3,351,000
Phẫu thuật Puestow - Gillesby Lần 12,500,000 4,656,000
Mở bụng thăm dò, sinh thiết Lần 8,700,000 2,576,000
Nối mật - da bằng quai ruột biệt lập hoặc túi mật (Gây mê) Lần 22,300,000  
Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor Lần 14,500,000 3,395,000
Rạch thoát mủ ổ áp xe trong ổ bụng Lần 9,589,000  
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu Lần 10,014,000 2,576,000
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng Lần 9,700,000 3,730,000
Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng Lần 8,956,000 1,023,000
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày Lần 17,100,000 5,275,000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1 Lần 19,003,000 5,275,000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1α Lần 19,003,000 5,275,000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1β Lần 19,003,000 5,275,000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2 Lần 21,900,000 5,275,000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3 Lần 19,003,000 5,275,000
Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực phải Lần 15,676,000 3,395,000
Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực trái Lần 15,676,000 3,395,000
Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái Lần 20,566,000 6,007,000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp Lần 14,166,000 4,310,000
Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo tuyến giáp Lần 14,166,000 4,310,000
Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp Lần 14,166,000 4,310,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp Lần 14,166,000 4,310,000
Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp Lần 14,166,000 4,310,000
Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp Lần 14,166,000 4,310,000
Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp Lần 14,166,000 4,310,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Lần 14,166,000 4,310,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc Lần 14,166,000 4,310,000
Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow Lần 14,166,000 4,310,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow Lần 14,166,000 4,310,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp Lần 14,166,000 4,310,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư Lần 14,166,000 4,310,000
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 1 bên trong ung thư Lần 14,166,000 4,310,000
Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm (bướu mỡ, bã đậu >= 10cm) (Gây tê) Lần 7,500,000 1,153,000
Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm (bướu sợi) (Gây tê) Lần 7,500,000 1,153,000
Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm (bướu thần kinh) (Gây tê) Lần 7,500,000 1,153,000
Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm (bướu vôi mào chậu) (Gây tê) Lần 7,500,000 1,153,000
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới (Gây mê) Lần 14,200,000 7,190,000
Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm (mắt cá) (Gây mê) Lần 8,500,000 1,914,000
Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay (Gây mê) Lần 38,900,000 7,892,000
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt (Gây mê) Lần 10,914,000 3,351,000
Cắt u nhái sàn miệng (Gây mê) Lần 8,200,000  
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê] Lần 7,700,000 2,655,000
Dẫn lưu áp xe trung thất [gây tê] Lần 9,589,000 2,236,000
Lấy u phúc mạc (Gây mê) Lần 12,500,000 4,842,000
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi (Gây mê) Lần 9,500,000 3,351,000
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan (Gây mê) Lần 6,000,000 159,000
XƯƠNG KHỚP      
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay Lần 11,000,000 3,011,000
Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng [gây mê] Lần 7,730,000 3,699,000
Khâu da thì 2 (phòng mổ) Lần 4,600,000 268,000
Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm Lần 7,900,000  
Nắn, bó bột gãy xương chậu Lần 1,500,000 637,000
Nẹp bột đùi cẳng bàn chân Lần 530,000 242,000
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm Lần 11,377,000 3,378,000
Cắt u bao gân Lần 7,100,000 1,914,000
Phẫu thuật lấy bỏ u xương Lần 6,582,000 3,870,000
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động Lần 8,243,000 3,069,000
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay Lần 8,200,000 4,109,000
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay Lần 9,291,000 3,878,000
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren Lần 7,400,000 3,878,000
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên Lần 9,291,000 3,878,000
Đặt vít gãy trật xương thuyền Lần 7,400,000 3,878,000
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương, không kết hợp xương Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng (tiểu phẫu) Lần 550,000  
Phẫu thuật ghép xương tự thân (xương lớn) Lần 9,137,000 4,806,000
Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài Lần 10,442,000 4,888,000
Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương, có kết hợp xương Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật Khâu lại động mạch thần kinh cân cơ [gây mê] Lần 11,707,000 4,830,000
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối Lần 11,377,000 3,378,000
Phẫu thuật lấy tế bào gốc từ mô mỡ bụng hoặc tủy xương Lần 9,700,000  
Phẫu thuật Nối gân duỗi (một gân) Lần 6,564,000 3,087,000
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] Lần 6,564,000 2,389,000
Phẫu thuật Nội soi khớp khuỷu Lần 10,800,000 2,265,000
Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai Lần 11,377,000 3,378,000
Tháo bột Lần 60,000 56,000
Phẫu thuật mở tái tạo dây chằng Lần 9,000,000  
Phẫu thuật cắt lọc mô viêm (nốt tophi) Lần 6,500,000  
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần Lần 11,200,000 3,878,000
Cắt cụt cẳng chân [trái] [gây tê] Lần 5,942,000 3,014,000
Cắt đoạn khớp khuỷu (trái) Lần 5,942,000 3,833,000
Phẫu thuật cắt cụt ngón tay (tính 1 ngón) Lần 5,987,000 3,011,000
Nắn, bó bột trật khớp háng Lần 1,500,000 652,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay (trái) Lần 570,000 348,000
Bột bothe cao chân trái Lần 450,000 242,000
Nắn bó bột cẳng bàn chân (làm nẹp dưới gối) (trái) Lần 500,000 242,000
Bó bột cẳng bàn tay có nắn (làm nẹp bàn tay) (trái) Lần 335,000 335,000
Bột cẳng bàn tay ôm ngón 1 trái (Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)) Lần 320,000 320,000
Bột cánh bàn tay trái Lần 400,000 400,000
Bột cánh bàn tay ôm vai trái (Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)) Lần 450,000 348,000
Bột đùi bàn chân trái (Bột đùi cẳng bàn chân có kéo nắn) Lần 560,000 348,000
Bột ống chân trái Lần 450,000 152,000
Bột sarmento chân trái Lần 500,000 348,000
Nắn, bó bột trật khớp vai (trái) Lần 1,640,000 327,000
Nắn, bó bột gãy xương gót (trái) Lần 926,000 152,000
Nắn, bó vỡ xương bánh chè chân trái không có chỉ định mổ Lần 1,002,000 152,000
Nẹp bột cẳng bàn chân (trái) Lần 300,000 242,000
Nẹp bột cánh bàn tay ôm vai trái (Nẹp bột các loại, không nắn) Lần 400,000  
Nẹp bột cánh bàn tay ôm vai phải (Nẹp bột các loại, không nắn) Lần 400,000  
Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button Lần 11,054,000 4,370,000
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối Lần 11,377,000 3,378,000
Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối Lần 11,377,000 3,378,000
Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai Lần 11,377,000 3,378,000
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet Lần 11,377,000 3,378,000
Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai Lần 11,377,000 3,378,000
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai Lần 11,377,000 3,378,000
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai Lần 11,377,000 3,378,000
Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước Lần 11,054,000 4,370,000
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau Lần 11,054,000 4,370,000
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác) Lần 11,054,000 4,370,000
Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi Lần 11,054,000 4,370,000
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn Lần 11,054,000 4,370,000
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp háng Lần 11,377,000 3,378,000
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối Lần 11,377,000 3,378,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (trái) Lần 950,000 348,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay (trái) Lần 400,000 348,000
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi (trái) Lần 1,500,000 637,000
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn Lần 9,000,000 3,878,000
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay Lần 9,200,000 3,878,000
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần 9,200,000 3,878,000
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu Lần 8,429,000 4,109,000
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật KHX gãy đài quay Lần 9,000,000 3,878,000
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu Lần 16,900,000 3,878,000
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay Lần 8,429,000 4,109,000
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp Lần 17,100,000 3,878,000
Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi Lần 17,100,000 3,878,000
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè [gây tê] Lần 7,700,000 3,362,000
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp [gây tê] Lần 8,429,000 3,362,000
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi [gây tê] Lần 8,429,000 3,362,000
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi [gây tê] Lần 15,300,000 3,362,000
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay Lần 8,429,000 4,109,000
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay Lần 8,500,000 3,878,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa [gây tê] Lần 8,429,000 3,362,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân [gây tê] Lần 8,429,000 3,362,000
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên [gây tê] Lần 8,429,000 3,362,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em [gây tê] Lần 8,429,000 3,362,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay Lần 8,429,000 4,109,000
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay Lần 8,429,000 4,109,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần 8,429,000 4,109,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay Lần 8,429,000 4,109,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật Làm cứng khớp ở tư thế chức năng Lần 7,783,000 3,778,000
Cắt u nang bao hoạt dịch Lần 5,900,000 1,298,000
Chọc dịch khớp Lần 4,500,000 120,000
Tiêm gân gấp ngón tay Lần 260,000 96,200
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay Lần 260,000 96,200
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối (Gây mê) Lần 11,377,000 3,378,000
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille (Gây mê) Lần 12,100,000 3,087,000
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời (Gây tê) Lần 16,921,000 6,496,000
Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân (Gây tê) Lần 11,377,000 3,378,000
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi (Gây mê) Lần 5,987,000 3,011,000
Tháo khớp háng (Gây mê) Lần 11,600,000 3,833,000
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương (phòng mổ) (Gây mê) Lần 7,900,000 1,777,000
Phẫu thuật mở tái tạo dây chằng (Gây mê) Lần 6,564,000  
Phẫu thuật cắt lọc mô viêm (nốt tophi) (Gây mê) Lần 7,600,000  
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang (Gây mê) Lần 11,377,000 3,378,000
Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối (Gây mê) Lần 11,377,000 3,378,000
Phẫu thuật tái tạo dây chằng vòng (Gây mê) Lần 10,800,000  
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn (Gây tê) Lần 7,800,000 3,878,000
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu (Gây tê) Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu (Gây tê) Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật KHX toác khớp mu [trật khớp] [gây tê] Lần 8,429,000 3,362,000
Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu (Gây tê) Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần (Gây tê) Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp (Gây tê) Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi (Gây tê) Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng (Gây tê) Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi (Gây tê) Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi (Gây tê) Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi (Gây tê) Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi (Gây tê) Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi (Gây tê) Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi (Gây tê) Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi (Gây tê) Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân (Gây mê) Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần (Gây mê) Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) (Gây mê) Lần 16,900,000 3,878,000
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân (Gây mê) Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong (Gây mê) Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài (Gây mê) Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay (Gây tê) Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay [gây tê] Lần 8,429,000 3,362,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay (Gây tê) Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi (Gây mê) Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối (Gây mê) Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân (Gây mê) Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày (Gây mê) Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi (Gây mê) Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương (Gây tê) Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý (Gây tê) Lần 9,291,000 3,878,000
Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN (phòng mổ) (Gây mê) Lần 7,730,000  
Phẫu thuật Nội soi khớp khuỷu (Gây tê) Lần 10,000,000 2,265,000
Sinh thiết xương ( Sinh thiết hạch, u) (Gây mê) Lần 5,987,000  
Chọc dịch khớp (Gây mê) Lần 5,700,000 120,000
Phẫu thuật Sửa sẹo [gây tê] Lần 6,439,000 2,139,000
Phẫu thuật Sửa sẹo (Gây mê) Lần 6,439,000 3,432,000
Tiêm khớp vai (Tiêm nong khớp vai) Lần 500,000 96,200
Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác (gây tê) Lần 11,800,000 3,946,000
KHÁC      
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê] Lần 7,600,000 2,115,000
Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu Lần 550,000 197,000
Rút máu để điều trị Lần 313,000 256,000
Thông tiểu Lần 220,000 94,300
Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc tê-morphinic qua khoang ngoài màng cứng thắt lưng qua bơm tiêm điện Lần 1,700,000  
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường Lần 352,000 271,000
Phong bế cơ Lần 350,000  
Rửa dạ dày cấp cứu Lần 220,000 131,000
Rút dịch Lần 350,000  
Rút ống dẫn lưu Lần 150,000  
Thay ống dẫn lưu (đặt ống dẫn lưu mới) Lần 370,000  
Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) Lần 600,000 537,000
Thụt tháo phân Lần 110,000 85,900
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm Lần 2,010,000 116,000
Rửa dạ dày Lần 200,000  
Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ (1 chỗ) Lần 150,000 116,000
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng (2 nòng) Lần 1,550,000 1,137,000
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng (3 nòng) Lần 1,690,000 1,137,000
Thay băng vết thương chiều dài ≤ 15cm - người bệnh nội trú (có thấm dịch, máu trong các tổn thương lóc da. hở da. diện tích trên 6 cm2, chân ống dẫn lưu chảy dịch nhiều) Lần 110,000 60,000
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm-người bệnh nội trú(vết mổ rò mật,rò tiêu hóa,rò nước tiểu;phẫu thuật mổ lấy thai;sau phẫu thuật nhiếm khuẩn;sau một phẫu thuật có 2 đường mổ trở lên) Lần 150,000 85,000
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi [Đặt ống dẫn lưu khoang MP] Lần 1,600,000 143,000
Đặt ống thông dạ dày (ống thông ngắn ngày) Lần 180,000 94,300
Đặt ống thông dạ dày (ống thông dài ngày) Lần 350,000 94,300
Thay băng, cắt chỉ vết khâu da chiều dài từ 30 đến 50 cm (nội trú) Lần 220,000 115,000
NGÀY GIƯỜNG ĐIỀU TRỊ      
KHOA CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH      
Phòng 2 giường (chăm sóc cấp 1) - Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình Ngày 1,900,000 229,200
Phòng 2 giường (chăm sóc cấp 2) - Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình Ngày 1,800,000 229,200
Phòng 2 giường (chăm sóc cấp 3) - Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình Ngày 1,600,000 229,200
Phòng 4 giường (chăm sóc cấp 1) - Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình Ngày 1,000,000 229,200
Băng ca (chăm sóc cấp 1) - Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình Ngày 1,000,000 339,000
Băng ca (chăm sóc cấp 2) - Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình Ngày 900,000 339,000
Băng ca (chăm sóc cấp 3) - Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình Ngày 800,000 339,000
KHOA NGOẠI TIÊU HÓA      
Phòng 2 giường (chăm sóc cấp 1) - Khoa Ngoại Tiêu Hóa Ngày 1,900,000 229,200
Phòng 2 giường (chăm sóc cấp 2) - Khoa Ngoại Tiêu Hóa Ngày 1,800,000 229,200
Phòng 2 giường (chăm sóc cấp 3) - Khoa Ngoại Tiêu Hóa Ngày 1,600,000 229,200
Phòng 4 giường (chăm sóc cấp 1) - Khoa Ngoại Tiêu Hóa Ngày 1,000,000 229,200
Băng ca (chăm sóc cấp 1) - Khoa Ngoại Tiêu Hóa Ngày 1,000,000 339,000
Băng ca (chăm sóc cấp 1) - Khoa Ngoại Tiêu Hóa Ngày 1,000,000 308,500
Băng ca (chăm sóc cấp 2) - Khoa Ngoại Tiêu Hóa Ngày 900,000 339,000
Băng ca (chăm sóc cấp 3) - Khoa Ngoại Tiêu Hóa Ngày 800,000 339,000
KHOA PHỤ SẢN (CHU SINH 4B)      
Giường Khoa Phụ sản Ngày 1,200,000 229,200
Phòng 2 giường (chăm sóc cấp 1) - Khoa Phụ sản Ngày 1,900,000 229,200
Phòng 2 giường (chăm sóc cấp 2) - Khoa Phụ sản Ngày 1,800,000 229,200
Phòng 2 giường (chăm sóc cấp 3) - Khoa Phụ sản Ngày 1,600,000 229,200
Phòng 4 giường (chăm sóc cấp 1) - Khoa Phụ sản Ngày 1,000,000 229,200
Băng ca (chăm sóc cấp 1) - Khoa Phụ Sản  Ngày 1,000,000 242,100
Băng ca (chăm sóc cấp 2) - Khoa Phụ Sản  Ngày 900,000 339,000
Băng ca (chăm sóc cấp 3) - Khoa Phụ Sản  Ngày 800,000 339,000
KHOA TAI MŨI HỌNG      
Phòng 2 giường (chăm sóc cấp 1) - Khoa Tai Mũi Họng Ngày 1,900,000 229,200
Phòng 2 giường (chăm sóc cấp 2) - Khoa Tai Mũi Họng Ngày 1,800,000 229,200
Phòng 2 giường (chăm sóc cấp 3) - Khoa Tai Mũi Họng Ngày 1,600,000 229,200
Phòng 4 giường (chăm sóc cấp 1) - Khoa Tai Mũi Họng Ngày 1,000,000 229,200
Băng ca (chăm sóc cấp 1) - Khoa Tai Mũi Họng Ngày 1,000,000 339,000
Băng ca (chăm sóc cấp 2) - Khoa Tai Mũi Họng Ngày 900,000 339,000
Băng ca (chăm sóc cấp 3) - Khoa Tai Mũi Họng Ngày 800,000 339,000
DỊCH VỤ Y TẾ KHÁC      
CHĂM SÓC Y TẾ      
Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh Giờ 28,000  
DỊCH VỤ Y TẾ KHÁC      
Oxy I (< 2 lít/ phút) [giờ đầu tiên] [gói 1] [Sử dụng bình CCO] Giờ 104,000 1,080
Oxy I (<2 l/p) (giờ tiếp theo) (gói 1) Giờ 4,000 1,080
Oxy II (2-3 l/p) (giờ tiếp theo) (gói 1) Giờ 5,000 1,620
Oxy II (2-3 l/p) (giờ tiếp theo) (gói 2) Giờ 5,000 1,620
Oxy III (3-5 lít/ phút) (giờ tiếp theo) (gói 2) Giờ 5,500 2,700
Oxy IV (5-7 l/p) (giờ tiếp theo) (gói 1) Giờ 10,000 3,780
Oxy V (>7 l/p) (giờ tiếp theo) (gói 1) Giờ 15,000 4,860
Trong TPHCM - Cước xe cấp cứu (Huyện Cần Giờ) Chuyến 1,300,000  
Trong TPHCM - Cước xe cấp cứu (Huyện Củ Chi) Chuyến 1,150,000  
Trong TPHCM - Cước xe cấp cứu (Quận 1-3-4-6-8-11) Chuyến 400,000  
Trong TPHCM - Cước xe cấp cứu (Quận 2-7-12-Bình Chánh) Chuyến 650,000  
Trong TPHCM - Cước xe cấp cứu (Quận 5; Quận 10) Chuyến 300,000  
Trong TPHCM - Cước xe cấp cứu (Quận 9; Hóc Môn; Nhà Bè; Thủ Đức) Chuyến 720,000  
Trong TPHCM - Cước xe cấp cứu (Quận Bình Tân; Bình Thạnh; Gò Vấp) Chuyến 550,000  
Trong TPHCM - Cước xe cấp cứu (Quận Tân Bình; Tân Phú; Phú Nhuận) Chuyến 500,000  
Ngoài TPHCM - Cước xe cấp cứu có bác sĩ đi kèm (Quãng đường dưới 73 km) Chuyến 2,900,000  
Ngoài TPHCM - Cước xe cấp cứu có bác sĩ đi kèm (Quãng đường từ 73 km trở lên) Km 40,000  
Ngoài TPHCM - Cước xe cấp cứu không có bác sĩ Km 22,000  
Phụ thu phí bác sĩ đi kèm (Trong TPHCM) Chuyến 1,000,000  

Video giới thiệu

[hQJ_oLsiqSs]
Góc tri ân

Thư cảm ơn Khoa Tai Mũi Họng

Trước đây, Cô là bệnh nhân luôn mang trong mình tâm lý lo sợ về bệnh tật. Nhưng từ khi được điều trị phẫu thuật và chăm sóc tại Khoa Tai Mũi Họng, Cô đã cảm giác được không khí ấm áp, chu đáo của các Bác sĩ nhân viên nơi đây, Cô thấy mình như đang được điều trị ở nhà... Chúc các con luôn nhiều sức khỏe và tinh thần an lạc..Ngày đến đêm luôn niềm nở ân cần, luôn đứng vững để sáng ngời y đức. (Cô. Nguyễn Thị Tuyết Hương).

Cảm ơn toàn bộ Bác sĩ và nhân viên bệnh viện !

Tôi bị u xơ và được các bác sĩ chỉ định mổ tại bệnh viện, do hoàn cảnh cá nhân không có người nhà đi kèm, tôi tự đi khám và mổ một mình, tâm trạng rất lo lắng, căng thẳng. Nhưng được sự thấu hiểu tâm lý yêu thương của các bác sĩ, các nữ hộ sinh và nhân viên ê kip mổ gây mê hồi sức,... đã giúp tôi an tâm, tin tưởng kết quả là sức khỏe, thể trạng và tinh thần tôi rất tốt, ổn định, vui vẻ, Tôi luôn biết ơn sự yêu thương người bệnh của tập thể bác sỹ bệnh viên mình, nhân viên tận tâm, nhiệt tình, yêu nghề,...dẫu thời gian ở bệnh viện không lâu nhưng đủ những cảm xúc tôi không thể nào quên, Xin chúc tất cả bác sĩ ngày càng yêu nghề, BV ĐHYD CS2 ngày càng phát triển,..Tôi xin chân thành cảm ơn (Nguyễn Thị Ánh Ngân).

Trân trọng cảm ơn sự tận tình, chăm sóc điều trị

Trong thời gian người nhà chúng tôi điều trị tại đây, chúng tôi đã nhận được sự tận tình chăm sóc, điều trị của đội ngũ y bác sĩ, điều dưỡng của Đơn vị Chấn thương Chỉnh hình, Đặc biệt xin cảm ơn đến ekip phẫu thuật...sự tận tâm này đã xua tan những nỗi đau và nỗi lo cho Má tôi là bà Huỳnh Thị Dung. Xin trân trọng cảm ơn bệnh viện đã tổ chức tốt một nơi khám chữa bệnh. Xin kính chúc toàn thể đội ngũ y bác sĩ và nhân viên y tế nhiều sức khỏe.(Nguyễn Tấn Hưng).

Lời thơ thay lời cảm ơn

Gửi tặng ê- kíp Bác sỹ các y tá, điều dưỡng của Khoa Ngoại Tổng hợp BV Đại học Y Dược Cơ sở 2 TP.HCM thay lời cảm ơn Rất xúc động trước tấm lòng Bác sỹ. Đã tận tình giúp đỡ chồng tôi. Biết bao những giọt mồ hôi. ... Bác sỹ mổ, hiền khô, tâm đức Lời ngọt ngào an ủi bệnh nhân Còn hơn cả những người thân Tâm tình, gần gũi những lần vào thăm.