| Thông tin |
Họ và tên |
Học hàm/học vị |
Giới tính |
Phòng khám |
Lịch khám |
| Lê Thị Thanh Hương |
Học hàm/học vị: BS CKII |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Tim mạch (PK 20) |
Lịch khám:
Sáng thứ tư
|
| Nguyễn Trường Duy |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tim mạch (PK 20) |
Lịch khám:
Chiều thứ hai
Chiều thứ tư
|
| Mai Thanh Hải |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tim mạch (PK 20) |
Lịch khám:
Sáng thứ sáu
Chiều thứ sáu
Sáng thứ bảy
|
| Lê Thị Ngọc Liên |
Học hàm/học vị: BS CKI |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Tim mạch (PK 20) |
Lịch khám:
Sáng thứ năm
|
| Trần Đại Cường |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tim mạch (PK 20) |
Lịch khám:
Chiều thứ năm
|
| Trần Thị Mỹ Liên |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Tim mạch (PK 20) |
Lịch khám:
Chiều thứ ba
|
| Đặng Huỳnh Anh Thư |
Học hàm/học vị: TS BS |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Tim mạch (PK 20) |
Lịch khám:
Sáng thứ hai
Sáng thứ ba
|