Thông tin |
Họ và tên |
Học hàm/học vị |
Giới tính |
Phòng khám |
Lịch khám |
Dương Bá Lập |
Học hàm/học vị: TS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tổng quát ( PK 10) |
Lịch khám:
Sáng thứ sáu
|
Lương Thị Huệ Tài |
Học hàm/học vị: BS CKII |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Tổng quát ( PK 10) |
Lịch khám:
Sáng thứ hai
Sáng thứ năm
|
Võ Hữu Trí |
Học hàm/học vị: BS CKII |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tổng quát ( PK 10) |
Lịch khám:
Sáng thứ tư
Chiều thứ tư
|
Quách Hữu Lộc |
Học hàm/học vị: ThS.BS.CKI |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tổng quát ( PK 10) |
Lịch khám:
Chiều thứ hai
|
Huỳnh Trung Quốc Hiếu |
Học hàm/học vị: TS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tổng quát ( PK 10) |
Lịch khám:
Chiều thứ sáu
|
Huỳnh Trần Đức Lợi |
Học hàm/học vị: BS CKI |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tổng quát ( PK 10) |
Lịch khám:
Sáng thứ ba
|
Lê Hồng Nga |
Học hàm/học vị: BS |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Tổng quát ( PK 10) |
Lịch khám:
Chiều thứ ba
Sáng thứ bảy
|