Thông tin |
Họ và tên |
Học hàm/học vị |
Giới tính |
Phòng khám |
Lịch khám |
Tống Kim Long |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: PK ĐV Chăm sóc trước sinh (P. 34) |
Lịch khám:
Chiều thứ năm
|
Nguyễn Hữu Trung |
Học hàm/học vị: TS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: PK ĐV Chăm sóc trước sinh (P. 34) |
Lịch khám:
Sáng thứ sáu
|
Hứa Kim Tuyến |
Học hàm/học vị: BS CKI |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: PK ĐV Chăm sóc trước sinh (P. 34) |
Lịch khám:
Chiều thứ tư
|
Đào Phương Anh |
Học hàm/học vị: BS CKII |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: PK ĐV Chăm sóc trước sinh (P. 34) |
Lịch khám:
Chiều thứ sáu
|
Trần Thị Bích Huyền |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: PK ĐV Chăm sóc trước sinh (P. 34) |
Lịch khám:
Sáng thứ năm
|
Hà Khổng Thương Thương |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: PK ĐV Chăm sóc trước sinh (P. 34) |
Lịch khám:
Sáng thứ tư
|
Lê Bảo Châu |
Học hàm/học vị: BS CKII |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: PK ĐV Chăm sóc trước sinh (P. 34) |
Lịch khám:
Chiều thứ ba
|
Nguyễn Thị Nhật Phượng |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: PK ĐV Chăm sóc trước sinh (P. 34) |
Lịch khám:
Chiều thứ hai
|
Bùi Thị Kim Thảo |
Học hàm/học vị: BS CKI |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: PK ĐV Chăm sóc trước sinh (P. 34) |
Lịch khám:
Sáng thứ hai
|
Châu Văn Nhịnh |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: PK ĐV Chăm sóc trước sinh (P. 34) |
Lịch khám:
Sáng thứ bảy
|