Thông tin |
Họ và tên |
Học hàm/học vị |
Giới tính |
Phòng khám |
Lịch khám |
Cao Minh Nga |
Học hàm/học vị: PGS TS BS |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Viêm Gan |
Lịch khám:
Sáng thứ Bảy (Khám luân phiên)
|
Quách Hữu Lộc |
Học hàm/học vị: ThS.BS.CKI |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tổng quát ( PK 10) |
Lịch khám:
Chiều thứ hai
|
Hà Khổng Thương Thương |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: PK ĐV Chăm sóc trước sinh (P. 34) |
Lịch khám:
Sáng thứ tư
|
Lê Bảo Châu |
Học hàm/học vị: BS CKII |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: PK ĐV Chăm sóc trước sinh (P. 34) |
Lịch khám:
Chiều thứ ba
|
Nguyễn Thị Nhật Phượng |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: PK ĐV Chăm sóc trước sinh (P. 34) |
Lịch khám:
Chiều thứ hai
|
Ngô Quang Chương |
Học hàm/học vị: BS CKI |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Điều trị vết thương |
Lịch khám:
Sáng thứ hai
Chiều thứ hai
Sáng thứ ba
Chiều thứ ba
Sáng thứ tư
Chiều thứ tư
Sáng thứ năm
Chiều thứ năm
Sáng thứ sáu
Chiều thứ sáu
Sáng thứ bảy
|
Nguyễn Anh Tài |
Học hàm/học vị: BS CKI |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Da liễu - Chăm sóc da |
Lịch khám:
Sáng thứ hai
Chiều thứ hai
Chiều thứ ba
Chiều thứ tư
Chiều thứ năm
Sáng thứ sáu
|
Nguyễn Hoàng Vũ |
Học hàm/học vị: PGS TS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Quốc tế |
Lịch khám:
Sáng thứ tư
|
Tô Quốc Hãn |
Học hàm/học vị: BS CKI |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Thận - Tiết niệu |
Lịch khám:
Sáng thứ năm
|
Huỳnh Trung Quốc Hiếu |
Học hàm/học vị: TS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tổng quát ( PK 10) |
Lịch khám:
Chiều thứ sáu
|