Thông tin |
Họ và tên |
Học hàm/học vị |
Giới tính |
Phòng khám |
Lịch khám |
Võ Huy Hùng |
Học hàm/học vị: BS CKI |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tai mũi họng (PK 27) |
Lịch khám:
Chiều thứ sáu
|
Võ Huy Hùng |
Học hàm/học vị: BS CKI |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tai mũi họng (PK 26) |
Lịch khám:
Sáng thứ năm
|
Nguyễn Hưng Trường |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Lồng ngực - Mạch máu - Bướu cổ |
Lịch khám:
Chiều thứ ba
Sáng thứ bảy
|
Nguyễn Nhật Duy |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Thần Kinh |
Lịch khám:
Chiều thứ tư
|
Nguyễn Thị Thịnh |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Tai mũi họng (PK 27) |
Lịch khám:
Sáng thứ bảy
|
Cao Minh Nga |
Học hàm/học vị: PGS TS BS |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Viêm Gan |
Lịch khám:
Sáng thứ Bảy (Khám luân phiên)
|
Lê Bảo Châu |
Học hàm/học vị: BS CKII |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Sản phụ khoa |
Lịch khám:
Chiều thứ hai
Chiều thứ ba
Sáng thứ năm
Chiều thứ năm
|
Nguyễn Thị Nhật Phượng |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Sản phụ khoa |
Lịch khám:
Chiều thứ hai
Sáng thứ tư
Chiều thứ tư
Sáng thứ bảy
|
Hồ Xuân Dũng |
Học hàm/học vị: BS CKII |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Điều trị vết thương |
Lịch khám:
Chiều thứ hai
|
Ngô Quang Chương |
Học hàm/học vị: BS CKI |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Điều trị vết thương |
Lịch khám:
Sáng thứ hai
Sáng thứ ba
Chiều thứ ba
Sáng thứ tư
Chiều thứ tư
Sáng thứ năm
Chiều thứ năm
Sáng thứ sáu
Chiều thứ sáu
Sáng thứ bảy
|