Thông tin |
Họ và tên |
Học hàm/học vị |
Giới tính |
Phòng khám |
Lịch khám |
Lê Thụy Minh An (BS.CKII Võ Hữu Trí khám thay vào ngày 30/6 và ngày 7/7/2025) |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Thần Kinh |
Lịch khám:
Sáng thứ hai
Chiều thứ hai
|
Bùi Thị Kim Thảo |
Học hàm/học vị: BS CKI |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: PK ĐV Chăm sóc trước sinh (P. 34) |
Lịch khám:
Sáng thứ hai
|
Châu Văn Nhịnh |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: PK ĐV Chăm sóc trước sinh (P. 34) |
Lịch khám:
Sáng thứ bảy
|
Nguyễn Thị Kiều Oanh |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Phòng khám phụ sản ( P.37) |
Lịch khám:
Sáng thứ hai
|
Phạm Thị Diệu Trâm |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Nhi Khoa |
Lịch khám:
Sáng thứ ba
Chiều thứ ba
Sáng thứ năm
Chiều thứ năm
Sáng thứ bảy
|
Trần Thị Thanh Mai |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Da liễu - Chăm sóc da |
Lịch khám:
Sáng thứ ba
Sáng thứ bảy
|
Võ Nguyên Trung |
Học hàm/học vị: TS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Quốc tế |
Lịch khám:
Sáng thứ hai
|
Lê Quốc Tuấn |
Học hàm/học vị: TS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Thận - Tiết niệu |
Lịch khám:
Sáng thứ sáu
Chiều thứ sáu
|
Hoàng Quốc Huy |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Xương khớp - Chỉnh hình (PK 21) |
Lịch khám:
Sáng thứ ba
Sáng thứ bảy
|
Nguyễn Chí Hiếu |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Xương khớp - Chỉnh hình (PK 21) |
Lịch khám:
Sáng thứ tư
Sáng thứ năm
Chiều thứ sáu
|