Thông tin |
Họ và tên |
Học hàm/học vị |
Giới tính |
Phòng khám |
Lịch khám |
Hoàng Quốc Huy |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Xương khớp - Chỉnh hình (PK 23) |
Lịch khám:
Sáng thứ ba
Sáng thứ bảy
|
Nguyễn Chí Hiếu |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Xương khớp - Chỉnh hình (PK 23) |
Lịch khám:
Sáng thứ tư
Sáng thứ năm
Chiều thứ sáu
|
Nguyễn Anh Khoa |
Học hàm/học vị: BS CKII |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Xương khớp - Chỉnh hình (PK 22) |
Lịch khám:
Chiều thứ ba
Sáng thứ sáu
|
Huỳnh Minh Thành |
Học hàm/học vị: BS CKII |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Xương khớp - Chỉnh hình (PK 22) |
Lịch khám:
Chiều thứ hai
Sáng thứ tư
|
Đặng Huỳnh Anh Thư |
Học hàm/học vị: TS BS |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Tim mạch (PK 20) |
Lịch khám:
Sáng thứ hai
Sáng thứ ba
|
Trần Đại Cường |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tim mạch (PK 19) |
Lịch khám:
Sáng thứ bảy
|
Trần Thị Mỹ Liên |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Tim mạch (PK 19) |
Lịch khám:
Sáng thứ năm
|
Huỳnh Minh Sang |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Phổi - Hô hấp |
Lịch khám:
Chiều thứ ba
|
Nguyễn Thị Ngọc Thủy |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Lồng ngực - Mạch máu - Bướu cổ |
Lịch khám:
Sáng thứ năm
|
Phạm Hoàng Trang |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Tai mũi họng (PK 25) |
Lịch khám:
Sáng thứ sáu
|