Thông tin |
Họ và tên |
Học hàm/học vị |
Giới tính |
Phòng khám |
Lịch khám |
Phạm Thị Diệu Trâm |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Nhi Khoa |
Lịch khám:
Sáng thứ ba
Chiều thứ ba
Sáng thứ năm
Chiều thứ năm
Sáng thứ bảy
|
Trần Thị Thanh Mai |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Da liễu - Chăm sóc da |
Lịch khám:
Sáng thứ ba
Sáng thứ bảy
|
Võ Nguyên Trung |
Học hàm/học vị: TS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Quốc tế |
Lịch khám:
Sáng thứ năm
|
Trần Thị Thanh Mai |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: |
Lịch khám:
Sáng thứ ba
|
Lê Quốc Tuấn |
Học hàm/học vị: TS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Thận - Tiết niệu |
Lịch khám:
Sáng thứ sáu
Chiều thứ sáu
|
Nguyễn Ngọc Lân |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tổng quát |
Lịch khám:
Chiều thứ hai
Sáng thứ bảy
|
Hoàng Quốc Huy |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Xương khớp - Chỉnh hình (PK 23) |
Lịch khám:
Sáng thứ ba
Sáng thứ bảy
|
Nguyễn Anh Khoa |
Học hàm/học vị: BS CKII |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Xương khớp - Chỉnh hình (PK 22) |
Lịch khám:
Chiều thứ ba
Sáng thứ sáu
|
Huỳnh Minh Thành |
Học hàm/học vị: BS CKII |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Xương khớp - Chỉnh hình (PK 22) |
Lịch khám:
Chiều thứ hai
Sáng thứ tư
|
Đặng Huỳnh Anh Thư |
Học hàm/học vị: TS BS |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Tim mạch (PK 20) |
Lịch khám:
Sáng thứ hai
Sáng thứ ba
|