Thông tin | Họ và tên | Học hàm/học vị | Giới tính | Phòng khám | Lịch khám |
---|---|---|---|---|---|
Tạ Ngọc Tiên | Học hàm/học vị: ThS BS | Giới tính: Nam | Phòng khám: Tiêu hóa (PK 06) | Lịch khám: Sáng thứ năm | |
Phạm Thị Phương Thanh | Học hàm/học vị: ThS BS | Giới tính: Nữ | Phòng khám: Tiêu hóa (PK 08) | Lịch khám: Sáng thứ ba | |
Quách Hữu Lộc | Học hàm/học vị: ThS BS | Giới tính: Nam | Phòng khám: Quốc tế | Lịch khám: Sáng thứ bảy | |
Lê Hồng Nga | Học hàm/học vị: BS | Giới tính: Nữ | Phòng khám: Tổng quát | Lịch khám: Sáng thứ ba Sáng thứ năm | |
Võ Chí Thành | Học hàm/học vị: BS CKI | Giới tính: Nam | Phòng khám: Tổng quát | Lịch khám: Chiều thứ năm | |
Nguyễn Thị Ngọc Mỹ | Học hàm/học vị: ThS BS | Giới tính: Nữ | Phòng khám: Da liễu - Chăm sóc da | Lịch khám: Sáng thứ năm | |
Võ Quang Đỉnh | Học hàm/học vị: ThS BS | Giới tính: Nam | Phòng khám: | Lịch khám: Chiều thứ sáu | |
Đỗ Hồng Hải | Học hàm/học vị: TS BS | Giới tính: Nam | Phòng khám: Thần Kinh | Lịch khám: Chiều thứ năm Sáng thứ sáu | |
Võ Quang Đỉnh | Học hàm/học vị: ThS BS | Giới tính: Nam | Phòng khám: Da liễu - Chăm sóc da | Lịch khám: Chiều thứ sáu | |
Nguyễn Hoàng Phúc | Học hàm/học vị: ThS BS | Giới tính: Nam | Phòng khám: Mắt | Lịch khám: Sáng thứ Bảy (Khám luân phiên) |