Thông tin |
Họ và tên |
Học hàm/học vị |
Giới tính |
Phòng khám |
Lịch khám |
Huỳnh Minh Thành |
Học hàm/học vị: BS CKII |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Xương khớp - Chỉnh hình (PK 22) |
Lịch khám:
Chiều thứ hai
Sáng thứ tư
|
Đặng Huỳnh Anh Thư |
Học hàm/học vị: TS BS |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Tim mạch (PK 20) |
Lịch khám:
Sáng thứ hai
Sáng thứ ba
|
Trần Đại Cường |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tim mạch (PK 19) |
Lịch khám:
Sáng thứ bảy
|
Trần Thị Mỹ Liên |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Tim mạch (PK 19) |
Lịch khám:
Sáng thứ năm
|
Huỳnh Minh Sang |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Phổi - Hô hấp |
Lịch khám:
Chiều thứ ba
|
Nguyễn Thị Ngọc Thủy |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Lồng ngực - Mạch máu - Bướu cổ |
Lịch khám:
Sáng thứ năm
|
Nguyễn Đức Tùng |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tai mũi họng (PK 27) |
Lịch khám:
Sáng thứ năm
|
Tạ Ngọc Tiên |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tiêu hóa (PK 06) |
Lịch khám:
Sáng thứ năm
|
Phạm Thị Phương Thanh |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Tiêu hóa (PK 08) |
Lịch khám:
Sáng thứ ba
|
Lê Hồng Nga |
Học hàm/học vị: BS |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Tổng quát 2 (PK 47) |
Lịch khám:
Sáng thứ ba
|