Thông tin | Họ và tên | Học hàm/học vị | Giới tính | Phòng khám | Lịch khám |
---|---|---|---|---|---|
Trần Đại Cường | Học hàm/học vị: ThS BS | Giới tính: Nam | Phòng khám: Tim mạch (PK 19) | Lịch khám: Sáng thứ bảy | |
Trần Thị Mỹ Liên | Học hàm/học vị: ThS BS | Giới tính: Nữ | Phòng khám: Tim mạch (PK 19) | Lịch khám: Sáng thứ năm | |
Huỳnh Minh Sang | Học hàm/học vị: ThS BS | Giới tính: Nam | Phòng khám: Phổi - Hô hấp | Lịch khám: Chiều thứ ba | |
Nguyễn Thị Ngọc Thủy | Học hàm/học vị: ThS BS | Giới tính: Nữ | Phòng khám: Lồng ngực - Mạch máu - Bướu cổ | Lịch khám: Sáng thứ năm | |
Văn Minh Trí | Học hàm/học vị: ThS BS | Giới tính: Nam | Phòng khám: Lồng ngực - Mạch máu - Bướu cổ | Lịch khám: Sáng thứ ba | |
Phạm Hoàng Trang | Học hàm/học vị: ThS BS | Giới tính: Nữ | Phòng khám: Tai mũi họng (PK 25) | Lịch khám: Sáng thứ sáu | |
Nguyễn Đức Tùng | Học hàm/học vị: ThS BS | Giới tính: Nam | Phòng khám: Tai mũi họng (PK 27) | Lịch khám: Sáng thứ năm | |
Tạ Ngọc Tiên | Học hàm/học vị: ThS BS | Giới tính: Nam | Phòng khám: Tiêu hóa (PK 06) | Lịch khám: Sáng thứ năm | |
Phạm Thị Phương Thanh | Học hàm/học vị: ThS BS | Giới tính: Nữ | Phòng khám: Tiêu hóa (PK 08) | Lịch khám: Sáng thứ ba | |
Quách Hữu Lộc | Học hàm/học vị: ThS BS | Giới tính: Nam | Phòng khám: Quốc tế | Lịch khám: Sáng thứ bảy |