Thông tin | Họ và tên | Học hàm/học vị | Giới tính | Phòng khám | Lịch khám |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Nguyễn Đức Tùng | Học hàm/học vị: ThS BS | Giới tính: Nam | Phòng khám: Tai mũi họng (PK 27) | Lịch khám: Sáng thứ năm |
![]() |
Tạ Ngọc Tiên | Học hàm/học vị: ThS BS | Giới tính: Nam | Phòng khám: Tiêu hóa (PK 06) | Lịch khám: Sáng thứ năm |
![]() |
Phạm Thị Phương Thanh | Học hàm/học vị: ThS BS | Giới tính: Nữ | Phòng khám: Tiêu hóa (PK 08) | Lịch khám: Sáng thứ ba |
![]() |
Văn Minh Trí | Học hàm/học vị: ThS BS | Giới tính: Nam | Phòng khám: Lồng ngực - Mạch máu - Bướu cổ | Lịch khám: Sáng thứ ba |
![]() |
Quách Hữu Lộc | Học hàm/học vị: ThS.BS.CKI | Giới tính: Nam | Phòng khám: Quốc tế | Lịch khám: Sáng thứ bảy |
![]() |
Huỳnh Trần Đức Lợi | Học hàm/học vị: BS CKI | Giới tính: Nam | Phòng khám: Tổng quát | Lịch khám: Chiều thứ ba Chiều thứ tư |
![]() |
Lê Hồng Nga | Học hàm/học vị: BS | Giới tính: Nữ | Phòng khám: Tổng quát | Lịch khám: Sáng thứ ba Sáng thứ năm |
![]() |
Võ Chí Thành | Học hàm/học vị: BS CKI | Giới tính: Nam | Phòng khám: Tổng quát | Lịch khám: Sáng thứ hai Chiều thứ năm |
![]() |
Nguyễn Thị Ngọc Mỹ | Học hàm/học vị: ThS BS | Giới tính: Nữ | Phòng khám: Da liễu - Chăm sóc da | Lịch khám: Sáng thứ năm |
![]() |
Võ Quang Đỉnh | Học hàm/học vị: ThS BS | Giới tính: Nam | Phòng khám: | Lịch khám: Chiều thứ sáu |