Thông tin |
Họ và tên |
Học hàm/học vị |
Giới tính |
Phòng khám |
Lịch khám |
Lê Bảo Châu |
Học hàm/học vị: BS CKII |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Phòng khám phụ sản (P.39) |
Lịch khám:
Chiều thứ hai
Sáng thứ năm
|
Hà Khổng Thương Thương |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Phòng khám phụ sản (P.39) |
Lịch khám:
Sáng thứ ba
Chiều thứ ba
Sáng thứ bảy
|
Lê Bảo Châu |
Học hàm/học vị: BS CKII |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Phòng khám phụ sản ( P.37) |
Lịch khám:
Chiều thứ năm
|
Đào Phương Anh |
Học hàm/học vị: BS CKI |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Phòng khám phụ sản ( P.37) |
Lịch khám:
Sáng thứ ba
Chiều thứ ba
Chiều thứ sáu
|
Võ Quang Đỉnh |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Da liễu - Chăm sóc da |
Lịch khám:
Chiều thứ sáu
|
Trương Tiến Dũng |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Mắt |
Lịch khám:
Chiều thứ sáu
|
Đoàn Trúc Quỳnh |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Thận - Tiết niệu |
Lịch khám:
Sáng thứ bảy
|
Hứa Kim Tuyến |
Học hàm/học vị: BS CKI |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Phòng khám phụ sản (P.39) |
Lịch khám:
Sáng thứ sáu
|
Nguyễn Thị Nhật Phượng |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Phòng khám phụ sản ( P.37) |
Lịch khám:
Sáng thứ tư
Chiều thứ tư
Sáng thứ bảy
|
La Văn Minh Tiến |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: PK ĐV Chăm sóc trước sinh (P. 34) |
Lịch khám:
Sáng thứ năm
|