Thông tin | Họ và tên | Học hàm/học vị | Giới tính | Phòng khám | Lịch khám |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Võ Duy Trọng | Học hàm/học vị: ThS BS | Giới tính: Nam | Phòng khám: Lồng ngực - Mạch máu - Bướu cổ | Lịch khám: Chiều thứ hai Chiều thứ năm Chiều thứ sáu |
![]() |
Đỗ Hồng Hải | Học hàm/học vị: TS BS | Giới tính: Nam | Phòng khám: Thần Kinh | Lịch khám: Chiều thứ năm Sáng thứ sáu |
![]() |
Võ Quang Đỉnh | Học hàm/học vị: ThS BS | Giới tính: Nam | Phòng khám: Da liễu - Chăm sóc da | Lịch khám: Chiều thứ sáu |
![]() |
Trương Tiến Dũng | Học hàm/học vị: ThS BS | Giới tính: Nam | Phòng khám: Mắt | Lịch khám: Chiều thứ sáu ( khám luân phiên) Sáng thứ Bảy (Khám luân phiên) |
![]() |
Đoàn Trúc Quỳnh | Học hàm/học vị: ThS BS | Giới tính: Nữ | Phòng khám: Thận - Tiết niệu | Lịch khám: Sáng thứ bảy |
![]() |
Bùi Phan Quỳnh Phương | Học hàm/học vị: BS CKII | Giới tính: Nữ | Phòng khám: Viêm Gan | Lịch khám: Sáng thứ năm Chiều thứ năm |
![]() |
Dương Thị Thu Hà | Học hàm/học vị: BS CKI | Giới tính: Nữ | Phòng khám: Phổi - Hô hấp | Lịch khám: Sáng thứ sáu Chiều thứ sáu Sáng thứ bảy |
![]() Với mỗi sáng thứ sáu (cách 2 tuần bác sĩ sẽ trực khám) |
Phạm Kim Oanh | Học hàm/học vị: ThS BS | Giới tính: Nữ | Phòng khám: Viêm Gan | Lịch khám: Sáng thứ hai Chiều thứ tư |
![]() |
Vương Minh Nhựt | Học hàm/học vị: ThS BS | Giới tính: Nam | Phòng khám: Viêm Gan | Lịch khám: Chiều thứ ba Chiều thứ sáu Sáng thứ Bảy (Khám luân phiên) |
![]() |
Trần Minh Hoàng | Học hàm/học vị: ThS BS | Giới tính: Nam | Phòng khám: Viêm Gan | Lịch khám: Chiều thứ hai Sáng thứ sáu |