Thông tin |
Họ và tên |
Học hàm/học vị |
Giới tính |
Phòng khám |
Lịch khám |
Tạ Ngọc Tiên |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tiêu hóa (PK 06) |
Lịch khám:
Sáng thứ năm
|
Phạm Thị Phương Thanh |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Tiêu hóa (PK 08) |
Lịch khám:
Sáng thứ ba
|
Lê Hồng Nga |
Học hàm/học vị: BS |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Tổng quát 2 (PK 47) |
Lịch khám:
Sáng thứ ba
|
Văn Minh Trí |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Lồng ngực - Mạch máu - Bướu cổ |
Lịch khám:
Sáng thứ ba
|
Quách Hữu Lộc |
Học hàm/học vị: ThS.BS.CKI |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Quốc tế |
Lịch khám:
Sáng thứ bảy
|
Huỳnh Trần Đức Lợi |
Học hàm/học vị: BS CKI |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tổng quát ( PK 10) |
Lịch khám:
Sáng thứ ba
|
Lê Hồng Nga |
Học hàm/học vị: BS |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Tổng quát ( PK 10) |
Lịch khám:
Chiều thứ ba
Sáng thứ bảy
|
Nguyễn Thị Ngọc Mỹ |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Da liễu - Chăm sóc da |
Lịch khám:
Sáng thứ năm
|
Võ Quang Đỉnh |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: |
Lịch khám:
Chiều thứ sáu
|
Võ Duy Trọng |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Lồng ngực - Mạch máu - Bướu cổ |
Lịch khám:
Chiều thứ hai
Chiều thứ năm
Chiều thứ sáu
|