Thông tin | Họ và tên | Học hàm/học vị | Giới tính | Phòng khám | Lịch khám |
---|---|---|---|---|---|
Lê Thị Thanh Hương | Học hàm/học vị: BS CKII | Giới tính: Nữ | Phòng khám: Tim mạch (PK 20) | Lịch khám: Sáng thứ tư | |
Trần Anh Tuấn | Học hàm/học vị: PGS TS BS | Giới tính: Nam | Phòng khám: Tạo Hình - Thẩm Mỹ | Lịch khám: Sáng thứ hai Chiều thứ hai Sáng thứ tư Chiều thứ tư Sáng thứ sáu Chiều thứ sáu | |
Nguyễn Hữu Trung | Học hàm/học vị: TS BS | Giới tính: Nam | Phòng khám: Sản phụ khoa | Lịch khám: Sáng thứ hai Sáng thứ sáu | |
Phạm Quang Vinh | Học hàm/học vị: TS BS | Giới tính: Nam | Phòng khám: Xương khớp - Chỉnh hình (PK 23) | Lịch khám: Sáng thứ hai Sáng thứ sáu | |
Trương Trọng Tín | Học hàm/học vị: BS CKII | Giới tính: Nam | Phòng khám: Xương khớp - Chỉnh hình (PK 22) | Lịch khám: Sáng thứ hai Chiều thứ năm | |
Lê Thị Thanh Hương | Học hàm/học vị: BS CKII | Giới tính: Nữ | Phòng khám: Tim mạch (PK 19) | Lịch khám: Sáng thứ hai Sáng thứ sáu | |
Bùi Đại Lịch | Học hàm/học vị: TS BS | Giới tính: Nam | Phòng khám: Phổi - Hô hấp | Lịch khám: Sáng thứ ba | |
Huỳnh Tấn Đạt ( BSCKI Nguyễn Thị Túy Nga khám thay ngày 29/04/2024) | Học hàm/học vị: TS BS | Giới tính: Nam | Phòng khám: Nội tiết | Lịch khám: Chiều thứ hai | |
Trưởng phòng khám Thần kinh |
Phạm Anh Tuấn ( TS BS Lê Viết Thắng khám thay ngày 13/03/2024) | Học hàm/học vị: TS BS | Giới tính: Nam | Phòng khám: Thần Kinh | Lịch khám: Sáng thứ tư |
Lê Bửu Châu | Học hàm/học vị: TS BS | Giới tính: Nam | Phòng khám: Viêm Gan | Lịch khám: Sáng thứ tư Sáng thứ Bảy (Khám luân phiên) |