Thông tin |
Họ và tên |
Học hàm/học vị |
Giới tính |
Phòng khám |
Lịch khám |
Nguyễn Thị Lý |
Học hàm/học vị: BS CKI |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Viêm Gan |
Lịch khám:
Sáng thứ ba
|
Phan Quốc Bảo |
Học hàm/học vị: BS CKI |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tai mũi họng (PK 26) |
Lịch khám:
Chiều thứ hai
Sáng thứ bảy
|
Nguyễn Quốc Vinh |
Học hàm/học vị: TS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tiêu hóa - Hậu môn - Trực tràng |
Lịch khám:
Sáng thứ hai
|
Nguyễn Hoàng Vũ |
Học hàm/học vị: TS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tiêu hóa (PK 06) |
Lịch khám:
Sáng thứ ba
|
Trần Thiện Trung |
Học hàm/học vị: GS TS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tiêu hóa (PK 08) |
Lịch khám:
Sáng thứ tư
Sáng thứ sáu
|
Trần Thiện Khiêm |
Học hàm/học vị: BS CKI |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tổng quát 2 (PK 47) |
Lịch khám:
Sáng thứ ba
|
Nguyễn Quốc Vinh |
Học hàm/học vị: TS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tiêu hóa (PK 08) |
Lịch khám:
Chiều thứ sáu
Sáng thứ bảy
|
Nguyễn Hoàng Vũ ( ThSBS Huỳnh Công Bằng khám thay ngày 14/03/2024) |
Học hàm/học vị: TS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tiêu hóa (PK 08) |
Lịch khám:
Sáng thứ năm
|
Đỗ Anh Đức |
Học hàm/học vị: BS CKII |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Thận - Niệu - Nam khoa |
Lịch khám:
Sáng thứ ba
Chiều thứ ba
Chiều thứ năm
|
Võ Hữu Trí |
Học hàm/học vị: BS CKII |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Quốc tế |
Lịch khám:
Sáng thứ sáu
|