Thông tin |
Họ và tên |
Học hàm/học vị |
Giới tính |
Phòng khám |
Lịch khám |
Hứa Kim Tuyến |
Học hàm/học vị: BS CKI |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: PK ĐV Chăm sóc trước sinh (P. 34) |
Lịch khám:
Chiều thứ tư
|
Ngô Quang Chương |
Học hàm/học vị: BS CKI |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tạo Hình - Thẩm Mỹ |
Lịch khám:
Sáng thứ ba
Chiều thứ ba
Sáng thứ năm
Chiều thứ năm
Sáng thứ bảy
|
Nguyễn Hoàng Phú |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Xương khớp - Chỉnh hình (PK 21) |
Lịch khám:
Chiều thứ ba
|
Trần Văn Vương |
Học hàm/học vị: BS CKII |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Xương khớp - Chỉnh hình (PK 21) |
Lịch khám:
Chiều thứ hai
|
Lê Viết Thắng |
Học hàm/học vị: TS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Thần Kinh |
Lịch khám:
Sáng thứ năm
|
Đào Phương Anh |
Học hàm/học vị: BS CKII |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: PK ĐV Chăm sóc trước sinh (P. 34) |
Lịch khám:
Chiều thứ sáu
|
Nguyễn Thị Trần Minh |
Học hàm/học vị: BS CKII |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Phòng khám phụ sản (P.39) |
Lịch khám:
Sáng thứ hai
Sáng thứ tư
Chiều thứ sáu
|
Trần Thị Bích Huyền |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: PK ĐV Chăm sóc trước sinh (P. 34) |
Lịch khám:
Sáng thứ năm
|
Nguyễn Khôi |
Học hàm/học vị: BS CKI |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Nhi Khoa |
Lịch khám:
Sáng thứ hai
Chiều thứ hai
Sáng thứ tư
Chiều thứ tư
Sáng thứ sáu
Chiều thứ sáu
|
Trần Minh Bảo Luân |
Học hàm/học vị: TS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Quốc tế |
Lịch khám:
Sáng thứ ba
|