Thông tin |
Họ và tên |
Học hàm/học vị |
Giới tính |
Phòng khám |
Lịch khám |
Nguyễn Trường Duy |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tim mạch (PK 20) |
Lịch khám:
Chiều thứ hai
Chiều thứ tư
|
Trần Thiện Khiêm |
Học hàm/học vị: BS CKI |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tiêu hóa (PK 08) |
Lịch khám:
Sáng thứ hai
|
Âu Thị Cẩm Lệ |
Học hàm/học vị: BS CKII |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Tai mũi họng (PK 27) |
Lịch khám:
Chiều thứ năm
|
Phan Quốc Bảo |
Học hàm/học vị: BS CKI |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tai mũi họng (PK 27) |
Lịch khám:
Sáng thứ ba
|
Hứa Kim Tuyến |
Học hàm/học vị: BS CKI |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Sản phụ khoa |
Lịch khám:
Chiều thứ hai
Chiều thứ năm
Sáng thứ sáu
Chiều thứ sáu
|
Ngô Quang Chương |
Học hàm/học vị: BS CKI |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tạo Hình - Thẩm Mỹ |
Lịch khám:
Sáng thứ ba
Chiều thứ ba
Sáng thứ năm
Chiều thứ năm
Sáng thứ bảy
|
Nguyễn Hoàng Phú |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Xương khớp - Chỉnh hình (PK 23) |
Lịch khám:
Chiều thứ ba
|
Trần Văn Vương |
Học hàm/học vị: BS CKII |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Xương khớp - Chỉnh hình (PK 23) |
Lịch khám:
Chiều thứ hai
|
Lê Viết Thắng |
Học hàm/học vị: TS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Thần Kinh |
Lịch khám:
Sáng thứ năm
|
Đào Phương Anh |
Học hàm/học vị: BS CKII |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Sản phụ khoa |
Lịch khám:
Sáng thứ ba
Chiều thứ ba
Sáng thứ sáu
Chiều thứ sáu
|