| Thông tin |
Họ và tên |
Học hàm/học vị |
Giới tính |
Phòng khám |
Lịch khám |
| Nguyễn Thanh Tâm |
Học hàm/học vị: BS CKII |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tai mũi họng (PK 27) |
Lịch khám:
Sáng thứ tư
Chiều thứ tư
|
| Trần Huỳnh Thu Thảo |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Tai mũi họng (PK 26) |
Lịch khám:
Chiều thứ ba
Chiều thứ tư
|
| Lê Châu Hoàng Quốc Chương |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tiêu hóa - Hậu môn - Trực tràng |
Lịch khám:
Sáng thứ năm
|
| Đào Duy Phương |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Thần Kinh |
Lịch khám:
Chiều thứ sáu
|
| Võ Hữu Trí |
Học hàm/học vị: BS CKII |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tổng quát 2 (PK 47) |
Lịch khám:
Chiều thứ hai
|
| Nguyễn Trường Duy |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tim mạch (PK 20) |
Lịch khám:
Chiều thứ hai
Chiều thứ tư
|
| Dương Bá Lập |
Học hàm/học vị: TS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tiêu hóa (PK 08) |
Lịch khám:
Sáng thứ bảy
|
| Trần Thiện Khiêm |
Học hàm/học vị: BS CKI |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tiêu hóa (PK 08) |
Lịch khám:
Sáng thứ hai
|
| Âu Thị Cẩm Lệ |
Học hàm/học vị: BS CKII |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Tai mũi họng (PK 27) |
Lịch khám:
Chiều thứ năm
|
| Phan Quốc Bảo |
Học hàm/học vị: BS CKI |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tai mũi họng (PK 27) |
Lịch khám:
Sáng thứ ba
|