Thông tin |
Họ và tên |
Học hàm/học vị |
Giới tính |
Phòng khám |
Lịch khám |
Võ Quang Dũng |
Học hàm/học vị: BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tiêu hóa (PK 08) |
Lịch khám:
Chiều thứ tư
|
Nguyễn Hữu Trung |
Học hàm/học vị: TS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Phòng khám phụ sản ( P. 41) |
Lịch khám:
Sáng thứ hai
|
Trần Huỳnh Thu Thảo |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Tai mũi họng (PK 25) |
Lịch khám:
Sáng thứ sáu
|
Trần Minh Huy |
Học hàm/học vị: TS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Thần Kinh |
Lịch khám:
Sáng thứ bảy
|
Võ Chí Thành |
Học hàm/học vị: BS CKI |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tổng quát 2 (PK 47) |
Lịch khám:
Sáng thứ hai
|
Võ Hữu Trí |
Học hàm/học vị: BS CKII |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tổng quát ( PK 10) |
Lịch khám:
Sáng thứ tư
Chiều thứ tư
|
Tạ Ngọc Tiên |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tiêu hóa (PK 07) |
Lịch khám:
Chiều thứ hai
|
Võ Huy Hùng |
Học hàm/học vị: BS CKI |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tai mũi họng (PK 25) |
Lịch khám:
Sáng thứ bảy
|
Quách Hữu Lộc |
Học hàm/học vị: ThS.BS.CKI |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tổng quát 2 (PK 47) |
Lịch khám:
Sáng thứ năm
|
Nguyễn Hải Sơn |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tiêu hóa (PK 08) |
Lịch khám:
Chiều thứ sáu
|