Thông tin |
Họ và tên |
Học hàm/học vị |
Giới tính |
Phòng khám |
Lịch khám |
Nguyễn Thanh Tâm |
Học hàm/học vị: BS CKII |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tai mũi họng (PK 26) |
Lịch khám:
Sáng thứ ba
|
Võ Nguyên Trung |
Học hàm/học vị: TS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tiêu hóa (PK 06) |
Lịch khám:
Sáng thứ bảy
|
Võ Văn Hải |
Học hàm/học vị: TS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tiêu hóa (PK 06) |
Lịch khám:
Sáng thứ hai
|
Quách Hữu Lộc |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tiêu hóa (PK 07) |
Lịch khám:
Sáng thứ hai
Sáng thứ tư
Sáng thứ sáu
|
Nguyễn Hoàng Vũ |
Học hàm/học vị: TS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tiêu hóa (PK 06) |
Lịch khám:
Sáng thứ ba
|
Trần Thiện Khiêm |
Học hàm/học vị: BS CKI |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tiêu hóa (PK 07) |
Lịch khám:
Chiều thứ hai
Chiều thứ tư
Chiều thứ năm
Chiều thứ sáu
Sáng thứ bảy
|
Võ Huy Hùng |
Học hàm/học vị: BS CKI |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tai mũi họng (PK 25) |
Lịch khám:
Sáng thứ bảy
|
Nguyễn Hải Sơn |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tiêu hóa (PK 08) |
Lịch khám:
Chiều thứ sáu
|
Mai Thanh Hải |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tim mạch (PK 20) |
Lịch khám:
Sáng thứ sáu
Chiều thứ sáu
|
Huỳnh Trần Đức Lợi |
Học hàm/học vị: BS CKI |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tổng quát |
Lịch khám:
Chiều thứ ba
Chiều thứ tư
|