Thông tin |
Họ và tên |
Học hàm/học vị |
Giới tính |
Phòng khám |
Lịch khám |
Trần Thiện Khiêm |
Học hàm/học vị: BS CKI |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tiêu hóa (PK 07) |
Lịch khám:
Chiều thứ hai
Chiều thứ tư
Chiều thứ năm
Chiều thứ sáu
Sáng thứ bảy
|
Võ Huy Hùng |
Học hàm/học vị: BS CKI |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tai mũi họng (PK 25) |
Lịch khám:
Sáng thứ bảy
|
Nguyễn Hải Sơn |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tiêu hóa (PK 08) |
Lịch khám:
Chiều thứ sáu
|
Mai Thanh Hải |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tim mạch (PK 20) |
Lịch khám:
Sáng thứ sáu
Chiều thứ sáu
Sáng thứ bảy
|
Nguyễn Ngọc |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Xương khớp - Chỉnh hình (PK 23) |
Lịch khám:
Chiều thứ năm
|
Nguyễn Bách |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Xương khớp - Chỉnh hình (PK 23) |
Lịch khám:
Chiều thứ tư
|
Lê Thị Ngọc Liên |
Học hàm/học vị: BS CKI |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Tim mạch (PK 20) |
Lịch khám:
Sáng thứ năm
|
Trần Đại Cường |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tim mạch (PK 20) |
Lịch khám:
Chiều thứ năm
|
Trần Thị Mỹ Liên |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nữ |
Phòng khám: Tim mạch (PK 20) |
Lịch khám:
Chiều thứ ba
|
Tạ Ngọc Tiên |
Học hàm/học vị: ThS BS |
Giới tính: Nam |
Phòng khám: Tiêu hóa (PK 08) |
Lịch khám:
Chiều thứ ba
|