Thông tin | Họ và tên | Học hàm/học vị | Giới tính | Phòng khám | Lịch khám |
---|---|---|---|---|---|
Bùi Đại Lịch | Học hàm/học vị: TS BS | Giới tính: Nam | Phòng khám: Phổi - Hô hấp | Lịch khám: Sáng thứ ba | |
Huỳnh Tấn Đạt | Học hàm/học vị: TS BS | Giới tính: Nam | Phòng khám: Nội tiết | Lịch khám: Chiều thứ hai | |
Trưởng phòng khám Thần kinh |
Phạm Anh Tuấn | Học hàm/học vị: TS BS | Giới tính: Nam | Phòng khám: Thần Kinh | Lịch khám: Sáng thứ tư |
Lê Bửu Châu | Học hàm/học vị: TS BS | Giới tính: Nam | Phòng khám: Viêm Gan | Lịch khám: Sáng thứ tư Sáng thứ Bảy (Khám luân phiên) | |
Nguyễn Thị Lý | Học hàm/học vị: BS CKI | Giới tính: Nữ | Phòng khám: Viêm Gan | Lịch khám: Sáng thứ ba | |
Nguyễn Hữu Dũng | Học hàm/học vị: TS BS | Giới tính: Nam | Phòng khám: Tai mũi họng (PK 25) | Lịch khám: Sáng thứ năm | |
Âu Thị Cẩm Lệ | Học hàm/học vị: BS CKII | Giới tính: Nữ | Phòng khám: Tai mũi họng (PK 25) | Lịch khám: Sáng thứ ba Sáng thứ tư | |
Phan Quốc Bảo | Học hàm/học vị: BS CKI | Giới tính: Nam | Phòng khám: Tai mũi họng (PK 26) | Lịch khám: Chiều thứ hai Sáng thứ bảy | |
Nguyễn Quốc Vinh | Học hàm/học vị: TS BS | Giới tính: Nam | Phòng khám: Tiêu hóa - Hậu môn - Trực tràng | Lịch khám: Sáng thứ hai | |
Nguyễn Quốc Vinh | Học hàm/học vị: TS BS | Giới tính: Nam | Phòng khám: Tiêu hóa (PK 07) | Lịch khám: Sáng thứ năm |