Thứ Bảy, 20 tháng 12 năm 2025
Thứ Sáu, 19/12/2025
Từ ngày 11–13/12/2025, Hội nghị quốc tế Rencontres de Quy Nhon – Molecular Diagnostics in Microbiology and Diseases 2025 (MDMD2025) đã được tổ chức tại Trung tâm Quốc tế Khoa học và Giáo dục liên ngành (ICISE), TP. Quy Nhơn, tỉnh Gia Lai. Sự kiện do Rencontres du Vietnam, ICISE và Trung tâm Quốc tế về Kỹ thuật Di truyền và Công nghệ Sinh học (ICGEB) đồng tổ chức, thu hút sự tham gia của đông đảo chuyên gia, nhà khoa học và bác sĩ đến từ nhiều quốc gia, nhằm cập nhật những tiến bộ mới nhất trong lĩnh vực chẩn đoán phân tử, vi sinh và bệnh truyền nhiễm.
Trong khuôn khổ hội nghị, nhóm nghiên cứu của Trung tâm Đào tạo và Chẩn đoán Y Sinh học phân tử, Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh - Cơ sở 2 đã có bài báo cáo miệng với chủ đề “Comparative Evaluation of PCR, Culture, and Commercial Real-Time PCR Kits for Group B Streptococcus (GBS) Detection”. Nghiên cứu được thực hiện với sự phối hợp của nhiều đơn vị y tế, phản ánh nỗ lực hợp tác liên ngành trong nghiên cứu y sinh học tại Việt Nam.
Group B Streptococcus (GBS) là tác nhân thường trú ở đường sinh dục – trực tràng của 10–30% phụ nữ mang thai và là nguyên nhân hàng đầu gây nhiễm khuẩn huyết, viêm màng não và viêm phổi sơ sinh. Việc sàng lọc GBS ở thai phụ vào giai đoạn cuối thai kỳ có ý nghĩa quan trọng trong dự phòng bệnh lý sơ sinh sớm. Tuy nhiên, phương pháp nuôi cấy truyền thống tuy được xem là “tiêu chuẩn vàng” nhưng đòi hỏi thời gian dài và có thể bỏ sót các trường hợp tải lượng vi khuẩn thấp.
Nghiên cứu được tiến hành trên 215 phụ nữ mang thai từ 36–37 tuần tuổi thai tại Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM – Cơ sở 2. Các mẫu bệnh phẩm được phân tích bằng nhiều phương pháp, bao gồm nuôi cấy, real-time PCR nhắm vào hai gen đặc hiệu cfb và sip, cũng như bộ kit PCR thương mại. Kết quả cho thấy PCR có tỷ lệ phát hiện GBS cao hơn so với nuôi cấy, đặc biệt khi kết hợp bước làm giàu trước PCR. Cả hai gen cfb và sip đều cho độ nhạy cao và mức độ tương hợp rất tốt, trong đó PCR sau làm giàu đạt độ nhạy 100% so với nuôi cấy.
Ngoài ra, nghiên cứu cũng ghi nhận tất cả các chủng GBS phân lập đều nhạy cảm với nhóm beta-lactam, song có tỷ lệ kháng cao với tetracycline và mức độ kháng khác nhau với macrolide và clindamycin. Điều này cho thấy sự cần thiết của việc theo dõi thường xuyên mô hình kháng kháng sinh trong thực hành lâm sàng.

Việc trình bày các kết quả nghiên cứu này tại MDMD2025 không chỉ góp phần khẳng định năng lực nghiên cứu của các nhà khoa học Việt Nam trong lĩnh vực chẩn đoán phân tử, mà còn mang ý nghĩa thực tiễn cao, hướng tới cải thiện chiến lược sàng lọc GBS tiền sản, góp phần bảo vệ sức khỏe bà mẹ và trẻ sơ sinh tại Việt Nam.
Thông tin liên hệ nghiên cứu: Trung tâm Đào tạo và Chẩn Đoán Y sinh học Phân tử
Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh - Cơ sở 2
Địa chỉ: 201 Nguyễn Chí Thanh, P. Chợ Lớn, TP. Hồ Chí Minh
Tổng đài: 0283 9555548 – 0283 9555549
Thứ Hai, 01 tháng 12 năm 2025
Hiểu về bệnh nang tổ lông vùng cùng cụt và phương pháp điều trị bằng vạt da