Thứ Tư, 31 tháng 12 năm 2025
Thứ Ba, 30/12/2025
Nhiễm khuẩn huyết (sepsis) là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong tại các khoa hồi sức tích cực, với tỷ lệ tử vong dao động từ 12–25%. Một trong những đặc điểm sinh lý bệnh quan trọng của sepsis là rối loạn đông máu, có thể dẫn đến suy đa cơ quan, huyết khối hoặc xuất huyết nặng. Trong bối cảnh đó, việc đánh giá sớm và chính xác tình trạng đông máu đóng vai trò then chốt trong điều trị.
Một nghiên cứu mới được công bố trên Therapeutic Advances in Hematology năm 2025 do nhóm tác giả Việt Nam thực hiện đã mang lại những bằng chứng quan trọng về vai trò của xét nghiệm FIBTEM trong phát hiện sớm tăng fibrinogen máu (hyperfibrinogenemia) ở bệnh nhân nhiễm khuẩn huyết. (Nội dung nghiên cứu đính kèm)
Nghiên cứu được tiến hành trên 159 bệnh nhân sepsis điều trị tại khoa Hồi sức tích cực của Trung tâm Y khoa Đại học Y Dược TP.Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2020–2021. Nhóm nghiên cứu so sánh nồng độ fibrinogen huyết tương đo bằng phương pháp Clauss truyền thống với các thông số của FIBTEM – một thành phần của hệ thống đo đàn hồi huyết khối quay (ROTEM), cho phép đánh giá độ bền cục máu đông dựa chủ yếu vào fibrinogen.
Kết quả cho thấy nồng độ fibrinogen trung bình của bệnh nhân là 5,4 ± 1,8 g/L, trong đó có tới 78% trường hợp bị tăng fibrinogen. Các thông số FIBTEM (A5, A10, A20 và đặc biệt là MCF – độ bền cục máu đông tối đa) có mối tương quan chặt chẽ với nồng độ fibrinogen (hệ số tương quan r từ 0,70 đến 0,74; p < 0,01). Điều này cho thấy FIBTEM phản ánh khá chính xác tình trạng đông máu phụ thuộc fibrinogen ở bệnh nhân sepsis.
Đáng chú ý, thông số MCF của FIBTEM có khả năng phát hiện tăng fibrinogen rất tốt. Với ngưỡng cắt 22,5 mm, MCF đạt diện tích dưới đường cong ROC (AUC) lên tới 0,905, với độ nhạy 92,7% và độ đặc hiệu 77,1%. Tuy FIBTEM không thể thay thế hoàn toàn xét nghiệm Clauss để xác định chính xác nồng độ fibrinogen tuyệt đối, nhưng lại tỏ ra đặc biệt hữu ích trong việc phân loại nhanh bệnh nhân có hay không tình trạng tăng fibrinogen.
Ý nghĩa lâm sàng của phát hiện này là rất lớn. Trong khi xét nghiệm Clauss thường mất khoảng 45–60 phút để có kết quả, FIBTEM có thể cung cấp thông tin chỉ trong vòng 10–15 phút. Điều này giúp bác sĩ hồi sức sớm nhận diện tình trạng tăng đông, từ đó cân nhắc kịp thời các chiến lược điều trị như tăng cường theo dõi huyết khối, điều chỉnh dự phòng chống đông hoặc tối ưu hóa chăm sóc toàn diện cho bệnh nhân sepsis.
Nhóm tác giả nhấn mạnh rằng FIBTEM MCF nên được xem là một công cụ thay thế nhanh và thực tế để phát hiện tăng fibrinogen ở bệnh nhân nhiễm khuẩn huyết, đặc biệt trong các tình huống cấp cứu hoặc khi xét nghiệm sinh hóa truyền thống bị chậm trễ. Tuy nhiên, các nghiên cứu đa trung tâm với cỡ mẫu lớn hơn vẫn cần được thực hiện để xác nhận ngưỡng cắt này và đánh giá tác động của nó lên kết cục lâm sàng.

Thông tin liên hệ nghiên cứu: Trung tâm Đào tạo và Chẩn Đoán Y sinh học Phân tử
Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh - Cơ sở 2
Địa chỉ: 201 Nguyễn Chí Thanh, Phường Chợ Lớn, TP.Hồ Chí Minh
Tổng đài: 0283 9555548 – 0283 9555549
Thứ Hai, 01 tháng 12 năm 2025
Hiểu về bệnh nang tổ lông vùng cùng cụt và phương pháp điều trị bằng vạt da