Thứ Năm, 31 tháng 12 năm 2020
STT | Tên dịch vụ | ĐVT | Giá dịch vụ |
1 | Đốt mụn cóc < 5 nốt | Lần | 430,000 |
2 | Đốt mụn cóc > 5 nốt | Lần | 720,000 |
3 | Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn | Lần | 970,000 |
4 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 3,500,000 |
5 | Laser điều trị nếp nhăn (loại B: trung bình) | Lần | 750,000 |
6 | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 325,000 |
7 | Trẻ da hóa vùng mặt (lần 3 trở lên) | Lần | 2,600,000 |
8 | Tẩy tàn nhang, nốt ruồi | Lần | 490,000 |
9 | Điện vi dòng giảm đau | Lần | 80,000 |
10 | Điều trị bằng sóng ngắn | Lần | 50,000 |
11 | Điều trị bằng sóng siêu âm | Lần | 50,000 |
12 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 40,000 |
13 | Đo tầm vận động khớp 1 khớp | Lần | 30,000 |
14 | Kỹ thuật taping Kinésio (chưa kể vật liệu) | Lần | 50,000 |
15 | Nắn chỉnh và băng chân khoèo 1 chân bằng phương pháp Ponsenti (chưa kể vật liệu sử dụng) | Lần | 70,000 |
16 | Nắn chỉnh và băng chân khoèo 2 chân bằng phương pháp Ponsenti (chưa kể vật liệu sử dụng) | Lần | 100,000 |
17 | Nắn chỉnh và băng trật khớp háng (chưa kể vật liệu sử dụng) | Lần | 70,000 |
18 | Điều trị bằng sóng xung kích | Lần | 80,000 |
19 | Tập do cứng khớp | Lần | 80,000 |
20 | Tập do liệt ngoại biên | Lần | 80,000 |
21 | Tập do liệt thần kinh trung ương | Lần | 80,000 |
22 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | Lần | 30,000 |
23 | VLTL bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính | Lần | 70,000 |
24 | VLTL cho bệnh nhân đái tháo đường. | Lần | 100,000 |
25 | VLTL cho các bệnh lý về cơ ( loạn dưỡng cơ, nhược cơ bẩm sinh, bệnh Charcot - Marie - Tooth ….) | Lần | 80,000 |
26 | VLTL cho tật vẹo cổ do cơ | Lần | 60,000 |
27 | VLTL cho viêm khớp thái dương – Hàm | Lần | 60,000 |
28 | VLTL điều trị các chứng đau cho sản phụ trong lúc mang thai và sau khi sanh | Lần | 120,000 |
29 | VLTL hội chứng ống cổ tay | Lần | 80,000 |
30 | VLTL sau mổ vi phẩu nối thần kinh ngoại biên và mô mềm. | Lần | 100,000 |
31 | VLTL sau phẩu thuật bàn tay | Lần | 120,000 |
32 | VLTL trong tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ sơ sinh do tai biến sản khoa. | Lần | 80,000 |
33 | VLTL trường hợp viêm gân De Quervain | Lần | 80,000 |
34 | VLTL và PHCN cho bệnh viêm đa rễ thần kinh | Lần | 80,000 |
35 | VLTL và PHCN cho trẻ chậm phát triển trí tuệ | Lần | 80,000 |
36 | VLTL và PHCN cho trẻ vẹo cột sống | Lần | 80,000 |
37 | VLTL và PHCN sau mổ vi phẫu nối gân | Lần | 120,000 |
38 | VLTL và PHCN sau mổ vi phẫu nối thần kinh ngoại biên | Lần | 150,000 |
39 | VLTL và PHCN trật khớp vai | Lần | 120,000 |
40 | VLTL và PHCN trong viêm cột sống dính khớp | Lần | 80,000 |
41 | VLTL và PHCN viêm quanh khớp vai | Lần | 160,000 |
42 | VLTL viêm lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 80,000 |
43 | Xoa bóp trị liệu – di động mô mềm vùng lớn | Lần | 60,000 |
44 | Tập luyện dáng đi | Lần | 80,000 |
45 | Tập thăng bằng | Lần | 60,000 |
46 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Lần | 2,800,000 |
47 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Lần | 4,000,000 |
48 | Gỡ dính sau mổ lại | Lần | 3,900,000 |
49 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non | Lần | 4,700,000 |
50 | Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da | Lần | 4,083,000 |
51 | Cắt hẹp bao quy đầu (tiểu phẫu) | Lần | 1,500,000 |
52 | Nội soi cắt polyp trực tràng, đại tràng | Lần | 4,800,000 |
53 | Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan | Lần | 2,709,000 |
54 | Dẫn lưu túi mật | Lần | 2,634,000 |
55 | Chọc dịch màng bụng | Lần | 410,000 |
56 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | Lần | 252,000 |
57 | Chọc rửa ổ bụng chẩn đoán | Lần | 2,200,000 |
58 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 2,709,000 |
59 | Đặt buồng tiêm truyền dưới da | Lần | 2,800,000 |
60 | Đặt ống thông đại tràng, tháo xoắn đại tràng sigma | Lần | 1,000,000 |
61 | Khâu da thì 2 (tiểu phẫu) | Lần | 660,000 |
62 | Khâu lại bục thành bụng đơn thuần | Lần | 3,228,000 |
63 | Lấy buồng tiêm dưới da | Lần | 800,000 |
64 | Mở đường rò | Lần | 2,200,000 |
65 | Bóc nhân tuyến giáp | Lần | 3,400,000 |
66 | Phẫu thuật Cắt bán phần dạ dày | Lần | 4,845,000 |
67 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | Lần | 4,119,000 |
68 | Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm (bướu mỡ, bã đậu >= 10cm) | Lần | 2,800,000 |
69 | Cắt u vú lành tính | Lần | 2,753,000 |
70 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan | Lần | 4,200,000 |
71 | Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn | Lần | 6,850,000 |
72 | Cắt dạ dày hình chêm | Lần | 4,681,000 |
73 | Phẫu thuật Cắt dạ dày sau nối vị tràng | Lần | 7,155,000 |
74 | Phẫu thuật Cắt dạ dày, phẫu thuật lại | Lần | 7,155,000 |
75 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | Lần | 4,414,000 |
76 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng | Lần | 5,500,000 |
77 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | Lần | 4,414,000 |
78 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | Lần | 4,800,000 |
79 | Phẫu thuật cắt đoạn ống mật chủ và tạo hình đường mật | Lần | 5,000,000 |
80 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | Lần | 4,573,000 |
81 | Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới | Lần | 6,850,000 |
82 | Phẫu thuật Cắt giảm tuyến giáp trong bệnh Basedow | Lần | 4,200,000 |
83 | Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng | Lần | 4,200,000 |
84 | Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống D1 hoặc D2 | Lần | 5,500,000 |
85 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | Lần | 2,800,000 |
86 | Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràng | Lần | 6,600,000 |
87 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Lần | 2,800,000 |
88 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng (viêm phúc mạc khu trú) | Lần | 3,500,000 |
89 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng (viêm phúc mạc toàn thể) | Lần | 3,500,000 |
90 | Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay | Lần | 7,437,000 |
91 | Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần | Lần | 4,200,000 |
92 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp | Lần | 5,421,000 |
93 | Phẫu thuật Cắt trĩ từ 2 búi trở lên | Lần | 2,532,000 |
94 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràng | Lần | 5,000,000 |
95 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Lần | 3,228,000 |
96 | Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel | Lần | 4,237,000 |
97 | Cắt túi thừa tá tràng | Lần | 4,105,000 |
98 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | Lần | 4,614,000 |
99 | Cắt nang giáp móng | Lần | 4,200,000 |
100 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | Lần | 4,700,000 |
101 | Phẫu thuật nội soi cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới | Lần | 3,261,000 |
102 | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng | Lần | 4,000,000 |
103 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 2,796,000 |
104 | Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử | Lần | 3,400,000 |
105 | Phẫu thuật điều trị co thắt tâm vị | Lần | 4,200,000 |
106 | Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt | Lần | 4,200,000 |
107 | Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng | Lần | 3,228,000 |
108 | Cắt u nhái sàn miệng | Lần | 500,000 |
109 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | Lần | 4,238,000 |
110 | Đóng hậu môn nhân tạo | Lần | 4,237,000 |
111 | Đóng mở thông ruột non | Lần | 4,105,000 |
112 | Phẫu thuật Faive ( Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/ dạ dầy/ đại tràng/ trực tràng)) | Lần | 2,200,000 |
113 | Phẫu thuật Khâu lỗ rò manh tràng | Lần | 3,414,000 |
114 | Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành | Lần | 4,200,000 |
115 | Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành | Lần | 4,200,000 |
116 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Lần | 4,200,000 |
117 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non (có hậu môn nhân tạo) | Lần | 4,200,000 |
118 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non (không làm hậu môn nhân tạo) | Lần | 4,200,000 |
119 | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 3,500,000 |
120 | Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr | Lần | 4,443,000 |
121 | Mở bụng thăm dò | Lần | 2,494,000 |
122 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Lần | 3,500,000 |
123 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | Lần | 4,443,000 |
124 | Nối nang tụy với dạ dày | Lần | 4,200,000 |
125 | Nối nang tụy với hỗng tràng | Lần | 4,200,000 |
126 | Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng | Lần | 5,000,000 |
127 | Nối ống mật chủ - hỗng tràng | Lần | 5,000,000 |
128 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải | Lần | 5,000,000 |
129 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái | Lần | 5,000,000 |
130 | Phẫu thuật nội soi cắt lách | Lần | 4,390,000 |
131 | Phẫu thuật nội soi Cắt ruột thừa trong viêm phúc mạc ruột thừa khu trú | Lần | 3,500,000 |
132 | Phẫu thuật nội soi Cắt ruột thừa trong viêm phúc mạc ruột thừa toàn thể | Lần | 3,500,000 |
133 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | Lần | 4,000,000 |
134 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | Lần | 4,191,000 |
135 | Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc | Lần | 4,261,000 |
136 | Phẫu thuật nội soi cắt u tá tràng | Lần | 4,191,000 |
137 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch | Lần | 4,700,000 |
138 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng | Lần | 4,220,000 |
139 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | Lần | 4,000,000 |
140 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | Lần | 3,414,000 |
141 | Phẫu thuật nội soi Lấy sỏi ống mật chủ qua ống túi mật | Lần | 3,500,000 |
142 | Mở thông dạ dày qua nội soi | Lần | 3,400,000 |
143 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi | Lần | 4,200,000 |
144 | Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang | Lần | 4,191,000 |
145 | Phẫu thuật nội soi nối nang tụy - hỗng tràng | Lần | 4,200,000 |
146 | Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non | Lần | 4,191,000 |
147 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | Lần | 2,300,000 |
148 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng | Lần | 2,400,000 |
149 | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | Lần | 2,447,000 |
150 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch rốn gan | Lần | 4,200,000 |
151 | Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen | Lần | 5,727,000 |
152 | Nối túi mật - hỗng tràng | Lần | 4,343,000 |
153 | Nối vị tràng | Lần | 4,105,000 |
154 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Lần | 3,228,000 |
155 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Lần | 3,228,000 |
156 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Lần | 3,228,000 |
157 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | Lần | 3,400,000 |
158 | Nối mật – da bằng quai ruột biệt lập hoặc túi mật | Lần | 5,000,000 |
159 | Phẫu thuật Tạo hình dây thắng | Lần | 455,000 |
160 | Rạch thoát mủ ổ áp xe trong ổ bụng | Lần | 2,709,000 |
161 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | Lần | 3,400,000 |
162 | Soi đường mật kiểm tra sau rút ống dẫn lưu kehr | Lần | 2,500,000 |
163 | Phẫu thuật cắt Bướu máu < 2cm (Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm) | Lần | 500,000 |
164 | Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II | Lần | 4,623,000 |
165 | Chọc hút nang tuyến giáp | Lần | 250,000 |
166 | Phẫu thuật điều trị thoát vị rốn và khe hở thành bụng (mổ nội soi) | Lần | 4,200,000 |
167 | Nong đường mật, Oddi qua nội soi | Lần | 4,500,000 |
168 | Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày | Lần | 7,200,000 |
169 | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | Lần | 4,237,000 |
170 | Cắt đại tràng trái nối ngay | Lần | 4,414,000 |
171 | Cắt đại tràng phải nối ngay | Lần | 4,414,000 |
172 | Lấy u phúc mạc | Lần | 5,430,000 |
173 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Lần | 3,228,000 |
174 | Phẫu thuật lấy dị vật ống tiêu hóa | Lần | 4,200,000 |
175 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng | Lần | 3,400,000 |
176 | Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực phải | Lần | 4,200,000 |
177 | Cắt túi thừa thực quản qua nội soi ngực trái | Lần | 4,200,000 |
178 | Khâu lỗ thủng đại tràng | Lần | 4,200,000 |
179 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | Lần | 4,200,000 |
180 | Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Lần | 4,008,000 |
181 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | Lần | 2,847,000 |
182 | Khâu da thì 2 (phòng mổ) | Lần | 2,200,000 |
183 | Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm | Lần | 2,200,000 |
184 | Cắt u nang bao hoạt dịch | Lần | 2,800,000 |
185 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | Lần | 3,706,000 |
186 | Cắt u xương sụn lành tính | Lần | 3,706,000 |
187 | Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay | Lần | 4,200,000 |
188 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | Lần | 4,200,000 |
189 | Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai | Lần | 4,200,000 |
190 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 3,708,000 |
191 | Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng (tiểu phẫu) | Lần | 550,000 |
192 | Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng (phòng mổ) | Lần | 2,200,000 |
193 | Phẫu thuật trật khớp cùng đòn | Lần | 4,700,000 |
194 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | Lần | 4,200,000 |
195 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | 1,500,000 |
196 | Nắn, bó bột cột sống | Lần | 1,500,000 |
197 | Nẹp bột đùi cẳng bàn chân | Lần | 530,000 |
198 | Cắt u xương, sụn | Lần | 3,706,000 |
199 | Cắt u xương sườn 1 xương | Lần | 3,706,000 |
200 | Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài | Lần | 3,400,000 |
201 | Phẫu thuật Sửa sẹo | Lần | 3,500,000 |
202 | Sinh thiết xương ( Sinh thiết hạch, u) | Lần | 2,000,000 |
203 | Tháo bột | Lần | 60,000 |
204 | Nẹp bột cẳng bàn chân (phải) | Lần | 300,000 |
205 | Nẹp bột cẳng bàn tay (trái) | Lần | 300,000 |
206 | Nẹp bột cẳng bàn tay (phải) | Lần | 300,000 |
207 | Nẹp bột cánh cẳng bàn tay (trái) | Lần | 300,000 |
208 | Nẹp bột cánh bàn tay ôm vai trái (Nẹp bột các loại, không nắn) | Lần | 400,000 |
209 | Nẹp bột cánh bàn tay ôm vai phải (Nẹp bột các loại, không nắn) | Lần | 400,000 |
210 | Hút dịch khớp gối | Lần | 500,000 |
211 | Hút dịch khớp háng | Lần | 450,000 |
212 | Hút dịch khớp khuỷu | Lần | 500,000 |
213 | Hút dịch khớp cổ chân | Lần | 500,000 |
214 | Hút dịch khớp cổ tay | Lần | 500,000 |
215 | Hút dịch khớp vai | Lần | 500,000 |
216 | Tiêm khớp gối | Lần | 260,000 |
217 | Tiêm khớp háng | Lần | 260,000 |
218 | Tiêm khớp cổ chân | Lần | 260,000 |
219 | Tiêm khớp bàn ngón chân | Lần | 260,000 |
220 | Tiêm khớp cổ tay | Lần | 260,000 |
221 | Tiêm khớp bàn ngón tay | Lần | 260,000 |
222 | Tiêm khớp đốt ngón tay | Lần | 260,000 |
223 | Tiêm khớp khuỷu tay | Lần | 260,000 |
224 | Tiêm khớp vai | Lần | 260,000 |
225 | Tiêm khớp ức đòn | Lần | 260,000 |
226 | Tiêm khớp ức - sườn | Lần | 260,000 |
227 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | Lần | 260,000 |
228 | Tiêm khớp cùng chậu | Lần | 400,000 |
229 | Cắt u bao gân | Lần | 2,800,000 |
230 | Thắt trĩ độ I, II (02 búi) | Lần | 400,000 |
231 | Thắt trĩ độ I, II (03 búi) | Lần | 450,000 |
232 | Thủ thuật trĩ tắc mạch | Lần | 400,000 |
233 | Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại | Lần | 3,500,000 |
234 | Thắt trĩ bằng dây cao su | Lần | 280,000 |
235 | Tiêm Botulinum Toxin A trong điều trị bệnh rối loạn vận động (Dysport, Botox…) (cơ mu trực tràng) | Lần | 2,200,000 |
236 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | Lần | 3,500,000 |
237 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | Lần | 2,532,000 |
238 | Phẫu thuật trĩ độ III | Lần | 3,000,000 |
239 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | Lần | 2,532,000 |
240 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | Lần | 2,532,000 |
241 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | Lần | 1,500,000 |
242 | Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò | Lần | 2,532,000 |
243 | Phẫu thuật Longo ( mê) | Lần | 3,500,000 |
244 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | Lần | 3,500,000 |
245 | Phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột | Lần | 3,800,000 |
246 | Phẫu thuật khâu treo trĩ theo phương pháp Longo cải biên | Lần | 2,224,000 |
247 | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn | Lần | 3,530,000 |
248 | Phẫu thuật khâu vùng quanh hậu môn trong điều trị sa trực tràng | Lần | 2,200,000 |
249 | Phẫu thuật điều trị táo bón do rối loạn co thắt cơ mu – trực tràng (Anismus) | Lần | 2,200,000 |
250 | Phẫu thuật phục hồi cơ nâng hậu môn qua đường hậu môn trong điều trị Rectocele | Lần | 2,800,000 |
251 | Phẫu thuật tái tạo cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn) | Lần | 3,500,000 |
252 | Phẫu thuật Tạo hình cơ nâng hậu môn | Lần | 3,500,000 |
253 | Phẫu thuật tạo hình cơ thắt hậu môn | Lần | 3,500,000 |
254 | Phẫu thuật tạo hình hậu môn kiểu Y-V trong điều trị hẹp hậu môn | Lần | 3,500,000 |
255 | Phẫu thuật tạo hình cơ tròn hậu môn điều trị mất tự chủ hậu môn | Lần | 3,500,000 |
256 | Phẫu thuật tạo hình hậu môn | Lần | 3,500,000 |
257 | Các phẫu thuật trực tràng khác | Lần | 2,000,000 |
258 | Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu môn | Lần | 400,000 |
259 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Lần | 2,532,000 |
260 | Phẫu thuật Điều trị sa trực tràng đường tầng sinh môn có cắt ruột | Lần | 6,651,000 |
261 | Phẫu thuật Longo | Lần | 3,500,000 |
262 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | Lần | 3,500,000 |
263 | Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch | Lần | 3,000,000 |
264 | Đốt nhân giáp bằng sóng cao tần - RFA Bướu giáp | Lần | 5,000,000 |
265 | Điều trị suy tĩnh mạch chi dưới bằng đốt sóng Laser (1 chân) | Lần | 6,000,000 |
266 | Điều trị suy tĩnh mạch chi dưới bằng đốt sóng Laser (2 chân) | Lần | 7,000,000 |
267 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú | Lần | 4,720,000 |
268 | Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay | Lần | 3,500,000 |
269 | Phẫu thuật giảm áp dây thần kinh VII | Lần | 6,948,000 |
270 | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | Lần | 6,600,000 |
271 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | Lần | 550,000 |
272 | Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 600,000 |
273 | Cấy thuốc tránh thai (loại một nang) | Lần | 3,250,000 |
274 | Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) | Lần | 1,250,000 |
275 | Đỡ đẻ ngôi ngược | Lần | 5,000,000 |
276 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Lần | 5,500,000 |
277 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm /BN có vết mổ cũ | Lần | 5,000,000 |
278 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Lần | 4,200,000 |
279 | Nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng | Lần | 3,400,000 |
280 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Lần | 4,200,000 |
281 | Cắt cụt cổ tử cung | Lần | 2,715,000 |
282 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | Lần | 5,020,000 |
283 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) + nạo lòng tử cung | Lần | 3,616,000 |
284 | Khoét chóp cổ tử cung | Lần | 2,715,000 |
285 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | Lần | 4,899,000 |
286 | Phẫu thuật điều trị lạc nội mạc tử cung (mổ hở) | Lần | 3,400,000 |
287 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | Lần | 5,020,000 |
288 | Phẫu thuật Sửa thành trước âm đạo | Lần | 2,200,000 |
289 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Lần | 3,674,000 |
290 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | Lần | 2,200,000 |
291 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 5,742,000 |
292 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | Lần | 6,065,000 |
293 | Phẫu thuật mở bụng cắt phần phụ trái | Lần | 2,912,000 |
294 | Phẫu thuật mở bụng cắt phần phụ phải | Lần | 2,912,000 |
295 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu (đơn thai-gây tê) | Lần | 8,500,000 |
296 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu (song thai-gây tê) | Lần | 9,500,000 |
297 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp (vết mổ cũ 1 lần-gây tê) | Lần | 9,000,000 |
298 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp (vết mổ cũ 2 lần-gây tê) | Lần | 9,500,000 |
299 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp (vết mổ cũ >= 3 lần-gây tê) | Lần | 10,000,000 |
300 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) (gây tê) | Lần | 10,000,000 |
301 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) (gây tê) | Lần | 10,000,000 |
302 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu (đơn thai-gây mê) | Lần | 9,500,000 |
303 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu (song thai-gây mê) | Lần | 10,500,000 |
304 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp (vết mổ cũ 1 lần-gây mê) | Lần | 10,000,000 |
305 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp (vết mổ cũ 2 lần-gây mê) | Lần | 10,500,000 |
306 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp (vết mổ cũ >= 3 lần-gây mê) | Lần | 11,000,000 |
307 | Đẻ thường (Đỡ đẻ thường ngôi chỏm) | Lần | 4,500,000 |
308 | Đẻ khó (sanh giúp) ( Forceps hoặc Giác hút sản khoa) | Lần | 5,500,000 |
309 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 600,000 |
310 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 800,000 |
311 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | Lần | 1,000,000 |
312 | Phẫu thuật Sửa thành trước và thành sau âm đạo | Lần | 4,400,000 |
313 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu (đơn thai-gây mê) | Lần | 9,500,000 |
314 | Phẫu thuật Sửa thành sau âm đạo | Lần | 2,200,000 |
315 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (vết mổ cũ 1 lần - gây tê) | Lần | 9,000,000 |
316 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (vết mổ cũ 2 lần - gây tê) | Lần | 9,500,000 |
317 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (vết mổ cũ >= 3 lần - gây tê) | Lần | 10,000,000 |
318 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (vết mổ cũ 1 lần - gây mê) | Lần | 10,000,000 |
319 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (vết mổ cũ 2 lần - gây mê) | Lần | 10,500,000 |
320 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (vết mổ cũ >=3 lần - gây mê) | Lần | 11,000,000 |
321 | phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 800,000 |
322 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ (02 bên) | Lần | 6,500,000 |
323 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | Lần | 4,600,000 |
324 | Nạo VA | Lần | 350,000 |
325 | Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Merocel (1 bên) | Lần | 410,000 |
326 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | Lần | 200,000 |
327 | Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | Lần | 509,000 |
328 | Vá nhĩ đơn thuần | Lần | 4,800,000 |
329 | Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần | Lần | 4,992,000 |
330 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê ( bằng dao điện) | Lần | 3,679,000 |
331 | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi | Lần | 2,800,000 |
332 | Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần | Lần | 4,992,000 |
333 | Cắt toàn bộ thanh quản và một phần họng có vét hạch hệ thống | Lần | 7,400,000 |
334 | Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII | Lần | 4,700,000 |
335 | Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm | Lần | 4,200,000 |
336 | Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng (gây mê) | Lần | 4,200,000 |
337 | Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII | Lần | 4,495,000 |
338 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | Lần | 4,495,000 |
339 | Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi | Lần | 3,500,000 |
340 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | Lần | 3,148,000 |
341 | Chỉnh hình xương mặt | Lần | 4,700,000 |
342 | Đặt ống thông khí hòm tai | Lần | 3,020,000 |
343 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | Lần | 2,723,000 |
344 | Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái | Lần | 2,723,000 |
345 | Phẫu thuật khâu lưỡi gà | Lần | 2,800,000 |
346 | Phẫu thuật lấy u mũi | Lần | 2,000,000 |
347 | Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản vành tai (1 bên) | Lần | 350,000 |
348 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | Lần | 2,000,000 |
349 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | Lần | 4,000,000 |
350 | Nắn sống mũi sau chấn thương | Lần | 2,657,000 |
351 | Phẫu thuật nạo sàng hàm | Lần | 2,800,000 |
352 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | Lần | 2,000,000 |
353 | Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi | Lần | 9,361,000 |
354 | Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang | Lần | 8,949,000 |
355 | Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang | Lần | 6,021,000 |
356 | Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán | Lần | 4,809,000 |
357 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | Lần | 600,000 |
358 | Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm | Lần | 4,809,000 |
359 | Mổ dò khe mang các loại | Lần | 3,500,000 |
360 | Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm | Lần | 9,400,000 |
361 | Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương | Lần | 7,200,000 |
362 | Phẫu thuật tai trong/u dây thần kinh VII/u dây thần kinh VIII | Lần | 6,600,000 |
363 | Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não | Lần | 5,177,000 |
364 | Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên | Lần | 5,177,000 |
365 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) | Lần | 4,200,000 |
366 | Tạo hình ống tai ngoài phần xương | Lần | 4,700,000 |
367 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/ u hạt dây thanh (gây tê/ gây mê) | Lần | 4,200,000 |
368 | Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau | Lần | 7,920,000 |
369 | Phẫu thuật nội soi mũi xoang giảm áp dây thần kinh thị giác | Lần | 8,782,000 |
370 | Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy | Lần | 8,782,000 |
371 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | Lần | 8,782,000 |
372 | Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) | Lần | 3,738,000 |
373 | Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt có cuống mạch nuôi | Lần | 7,200,000 |
374 | Xông họng | Lần | 70,000 |
375 | Xông mũi | Lần | 70,000 |
376 | Phun khí dung | Lần | 50,000 |
377 | Phẫu thuật chỉnh hình màn hầu | Lần | 4,115,000 |
378 | Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang bướm | Lần | 4,809,000 |
379 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) | Lần | 2,500,000 |
380 | Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator | Lần | 3,679,000 |
381 | Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi | Lần | 3,738,000 |
382 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi (gây mê) 1 bên | Lần | 2,000,000 |
383 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi ( gây mê) 2 bên | Lần | 3,000,000 |
384 | Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng | Lần | 4,809,000 |
385 | Cải thiện sẹo rỗ, nếp nhăn sâu vùng mặt (lần 1) | Lần | 4,150,000 |
386 | Phẫu thuật cắt bỏ nốt ruồi đơn giản | Lần | 3,000,000 |
387 | Chấm Nitơ, AT | Lần | 20,000 |
388 | Chích rạch vành tai | Lần | 300,000 |
389 | Điều trị sẹo xấu bằng Laser (đốt) | Lần | 530,000 |
390 | Trẻ da hóa vùng mặt (lần 1) | Lần | 3,300,000 |
391 | Trẻ da hóa vùng mặt (lần 2) | Lần | 2,900,000 |
392 | Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (lông bẹn lần 1) | Lần | 2,100,000 |
393 | Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (lông bẹn lần 2) | Lần | 1,800,000 |
394 | Điều trị chứng rậm lông bằng IPL (lông bẹn lần 3 trở lên) | Lần | 1,500,000 |
395 | Xạm da, u mạch 1-5 lần phát tia (lần 1) | Lần | 2,400,000 |
396 | Xạm da, u mạch 1-5 lần phát tia (lần 2) | Lần | 2,000,000 |
397 | Xạm da, u mạch 1-5 lần phát tia (lần 3 trở lên) | Lần | 1,550,000 |
398 | Xóa xăm bằng Laser YaG, Rubi, IPL, ... (diện tích lớn: lần 1) | Lần | 4,100,000 |
399 | Xóa xăm bằng Laser YaG, Rubi, IPL, ... (diện tích lớn: lần 2) | Lần | 3,700,000 |
400 | Xóa xăm bằng Laser YaG, Rubi, IPL, ... (diện tích lớn: lần 3 trở lên) | Lần | 3,550,000 |
401 | Tái tạo da mặt bằng Laser (1 lần) | Lần | 1,000,000 |
402 | Tái tạo da mặt bằng Laser (3 lần) | Lần | 2,000,000 |
403 | Tái tạo da mặt bằng Laser (4 lần) | Lần | 2,500,000 |
404 | Mát xa mặt | Lần | 300,000 |
405 | Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48 giờ điều trị vết thương mãn tính | Lần | 440,000 |
406 | Phẫu thuật chỉnh hình mũi gồ | Lần | 5,300,000 |
407 | Phẫu thuật hút mỡ và bơm mỡ tự thân thẩm mỹ | Lần | 8,000,000 |
408 | Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch | Lần | 18,000,000 |
409 | Đặt máy VAC | Lần | 200,000 |